Tỷ giá hối đoái EOS chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về EOS tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EOS/MTL
Lịch sử thay đổi trong EOS/MTL tỷ giá
EOS/MTL tỷ giá
05 30, 2024
1 EOS = 0.43103503 MTL
▼ -0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ EOS/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 EOS chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EOS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EOS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái EOS/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EOS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các EOS tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.2% (0.49092498 MTL — 0.43103503 MTL)
Thay đổi trong EOS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các EOS tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.57% (0.4986834 MTL — 0.43103503 MTL)
Thay đổi trong EOS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các EOS tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -51.34% (0.88583878 MTL — 0.43103503 MTL)
Thay đổi trong EOS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce EOS tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -96% (10.7762 MTL — 0.43103503 MTL)
EOS/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
EOS/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 0.42670616 MTL | ▼ -1 % |
01/06 | 0.44546819 MTL | ▲ 4.4 % |
02/06 | 0.44920919 MTL | ▲ 0.84 % |
03/06 | 0.43862483 MTL | ▼ -2.36 % |
04/06 | 0.43499609 MTL | ▼ -0.83 % |
05/06 | 0.43900327 MTL | ▲ 0.92 % |
06/06 | 0.43146244 MTL | ▼ -1.72 % |
07/06 | 0.41103023 MTL | ▼ -4.74 % |
08/06 | 0.4009498 MTL | ▼ -2.45 % |
09/06 | 0.38713061 MTL | ▼ -3.45 % |
10/06 | 0.38538277 MTL | ▼ -0.45 % |
11/06 | 0.38994502 MTL | ▲ 1.18 % |
12/06 | 0.39989774 MTL | ▲ 2.55 % |
13/06 | 0.39915229 MTL | ▼ -0.19 % |
14/06 | 0.37620645 MTL | ▼ -5.75 % |
15/06 | 0.37611262 MTL | ▼ -0.02 % |
16/06 | 0.3704391 MTL | ▼ -1.51 % |
17/06 | 0.36717153 MTL | ▼ -0.88 % |
18/06 | 0.37226966 MTL | ▲ 1.39 % |
19/06 | 0.38225834 MTL | ▲ 2.68 % |
20/06 | 0.38496175 MTL | ▲ 0.71 % |
21/06 | 0.38140792 MTL | ▼ -0.92 % |
22/06 | 0.37928121 MTL | ▼ -0.56 % |
23/06 | 0.38518178 MTL | ▲ 1.56 % |
24/06 | 0.38716021 MTL | ▲ 0.51 % |
25/06 | 0.3867075 MTL | ▼ -0.12 % |
26/06 | 0.38563082 MTL | ▼ -0.28 % |
27/06 | 0.38026144 MTL | ▼ -1.39 % |
28/06 | 0.37577817 MTL | ▼ -1.18 % |
29/06 | 0.3758925 MTL | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của EOS/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
EOS/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.43536077 MTL | ▲ 1 % |
10/06 — 16/06 | 0.43686992 MTL | ▲ 0.35 % |
17/06 — 23/06 | 0.44199874 MTL | ▲ 1.17 % |
24/06 — 30/06 | 0.45456891 MTL | ▲ 2.84 % |
01/07 — 07/07 | 0.43166521 MTL | ▼ -5.04 % |
08/07 — 14/07 | 0.43236484 MTL | ▲ 0.16 % |
15/07 — 21/07 | 0.42724283 MTL | ▼ -1.18 % |
22/07 — 28/07 | 0.43948106 MTL | ▲ 2.86 % |
29/07 — 04/08 | 0.40674836 MTL | ▼ -7.45 % |
05/08 — 11/08 | 0.39488638 MTL | ▼ -2.92 % |
12/08 — 18/08 | 0.39877963 MTL | ▲ 0.99 % |
19/08 — 25/08 | 0.39044824 MTL | ▼ -2.09 % |
EOS/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.45976295 MTL | ▲ 6.66 % |
07/2024 | 0.41826248 MTL | ▼ -9.03 % |
08/2024 | 0.40123067 MTL | ▼ -4.07 % |
09/2024 | 0.33392909 MTL | ▼ -16.77 % |
10/2024 | 0.30580657 MTL | ▼ -8.42 % |
11/2024 | 0.31567124 MTL | ▲ 3.23 % |
12/2024 | 0.4209751 MTL | ▲ 33.36 % |
01/2025 | 0.37555425 MTL | ▼ -10.79 % |
02/2025 | 0.35920798 MTL | ▼ -4.35 % |
03/2025 | 0.37445771 MTL | ▲ 4.25 % |
04/2025 | 0.36612673 MTL | ▼ -2.22 % |
05/2025 | 0.32907946 MTL | ▼ -10.12 % |
EOS/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.42268966 MTL |
Tối đa | 0.49891112 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.44848093 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.38623339 MTL |
Tối đa | 0.57241609 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.47470246 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.36637638 MTL |
Tối đa | 0.89791412 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.48998231 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến EOS/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến EOS (EOS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến EOS (EOS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: