Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Arcblock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ABT
Lịch sử thay đổi trong ERN/ABT tỷ giá
ERN/ABT tỷ giá
05 09, 2024
1 ERN = 1.521677 ABT
▼ -1.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Arcblock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Arcblock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ABT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ABT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Arcblock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/ABT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -30.45% (2.187948 ABT — 1.521677 ABT)
Thay đổi trong ERN/ABT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -20.38% (1.911128 ABT — 1.521677 ABT)
Thay đổi trong ERN/ABT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -90.86% (16.6445 ABT — 1.521677 ABT)
Thay đổi trong ERN/ABT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi 93.83% (0.78503836 ABT — 1.521677 ABT)
nakfa Eritrea/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Arcblock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 1.486935 ABT | ▼ -2.28 % |
11/05 | 1.564503 ABT | ▲ 5.22 % |
12/05 | 1.49839 ABT | ▼ -4.23 % |
13/05 | 1.290686 ABT | ▼ -13.86 % |
14/05 | 1.391284 ABT | ▲ 7.79 % |
15/05 | 1.400103 ABT | ▲ 0.63 % |
16/05 | 1.471333 ABT | ▲ 5.09 % |
17/05 | 1.472233 ABT | ▲ 0.06 % |
18/05 | 1.333725 ABT | ▼ -9.41 % |
19/05 | 1.349637 ABT | ▲ 1.19 % |
20/05 | 1.397602 ABT | ▲ 3.55 % |
21/05 | 1.418952 ABT | ▲ 1.53 % |
22/05 | 1.471873 ABT | ▲ 3.73 % |
23/05 | 1.41193 ABT | ▼ -4.07 % |
24/05 | 1.424771 ABT | ▲ 0.91 % |
25/05 | 1.441379 ABT | ▲ 1.17 % |
26/05 | 1.345732 ABT | ▼ -6.64 % |
27/05 | 1.28556 ABT | ▼ -4.47 % |
28/05 | 1.180955 ABT | ▼ -8.14 % |
29/05 | 1.177553 ABT | ▼ -0.29 % |
30/05 | 1.066324 ABT | ▼ -9.45 % |
31/05 | 0.9973701 ABT | ▼ -6.47 % |
01/06 | 0.87085226 ABT | ▼ -12.69 % |
02/06 | 0.75578869 ABT | ▼ -13.21 % |
03/06 | 0.72261636 ABT | ▼ -4.39 % |
04/06 | 0.80105795 ABT | ▲ 10.86 % |
05/06 | 0.86166068 ABT | ▲ 7.57 % |
06/06 | 1.082637 ABT | ▲ 25.65 % |
07/06 | 1.074556 ABT | ▼ -0.75 % |
08/06 | 1.306464 ABT | ▲ 21.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Arcblock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Arcblock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.602666 ABT | ▲ 5.32 % |
20/05 — 26/05 | 3.177035 ABT | ▲ 98.23 % |
27/05 — 02/06 | 4.399131 ABT | ▲ 38.47 % |
03/06 — 09/06 | 6.533222 ABT | ▲ 48.51 % |
10/06 — 16/06 | 6.515931 ABT | ▼ -0.26 % |
17/06 — 23/06 | 5.21294 ABT | ▼ -20 % |
24/06 — 30/06 | 3.458304 ABT | ▼ -33.66 % |
01/07 — 07/07 | 2.781671 ABT | ▼ -19.57 % |
08/07 — 14/07 | 3.074607 ABT | ▲ 10.53 % |
15/07 — 21/07 | 2.51605 ABT | ▼ -18.17 % |
22/07 — 28/07 | 1.72941 ABT | ▼ -31.26 % |
29/07 — 04/08 | 2.831722 ABT | ▲ 63.74 % |
nakfa Eritrea/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.55757 ABT | ▲ 2.36 % |
07/2024 | 1.798551 ABT | ▲ 15.47 % |
08/2024 | 1.564921 ABT | ▼ -12.99 % |
09/2024 | 1.797831 ABT | ▲ 14.88 % |
10/2024 | 1.516499 ABT | ▼ -15.65 % |
11/2024 | 1.231141 ABT | ▼ -18.82 % |
12/2024 | 0.73791267 ABT | ▼ -40.06 % |
01/2025 | 0.34650929 ABT | ▼ -53.04 % |
02/2025 | 0.13667702 ABT | ▼ -60.56 % |
03/2025 | 0.28128261 ABT | ▲ 105.8 % |
04/2025 | 0.16579831 ABT | ▼ -41.06 % |
05/2025 | 0.21758494 ABT | ▲ 31.23 % |
nakfa Eritrea/Arcblock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01959462 ABT |
Tối đa | 2.426453 ABT |
Bình quân gia quyền | 1.432601 ABT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01959462 ABT |
Tối đa | 4.873064 ABT |
Bình quân gia quyền | 1.861212 ABT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01959462 ABT |
Tối đa | 22.4905 ABT |
Bình quân gia quyền | 9.910836 ABT |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/ABT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: