Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/AGI
Lịch sử thay đổi trong ERN/AGI tỷ giá
ERN/AGI tỷ giá
05 14, 2024
1 ERN = 15.0956 AGI
▲ 0.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -12.74% (17.2998 AGI — 15.0956 AGI)
Thay đổi trong ERN/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -60.91% (38.6187 AGI — 15.0956 AGI)
Thay đổi trong ERN/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -15.29% (17.8205 AGI — 15.0956 AGI)
Thay đổi trong ERN/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi 162.26% (5.75597 AGI — 15.0956 AGI)
nakfa Eritrea/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 14.8802 AGI | ▼ -1.43 % |
16/05 | 16.0267 AGI | ▲ 7.7 % |
17/05 | 16.1434 AGI | ▲ 0.73 % |
18/05 | 15.0489 AGI | ▼ -6.78 % |
19/05 | 14.3308 AGI | ▼ -4.77 % |
20/05 | 14.1206 AGI | ▼ -1.47 % |
21/05 | 14.4639 AGI | ▲ 2.43 % |
22/05 | 14.3421 AGI | ▼ -0.84 % |
23/05 | 12.9876 AGI | ▼ -9.44 % |
24/05 | 13.4966 AGI | ▲ 3.92 % |
25/05 | 14.205 AGI | ▲ 5.25 % |
26/05 | 14.8666 AGI | ▲ 4.66 % |
27/05 | 13.9971 AGI | ▼ -5.85 % |
28/05 | 12.7166 AGI | ▼ -9.15 % |
29/05 | 12.8254 AGI | ▲ 0.86 % |
30/05 | 12.3636 AGI | ▼ -3.6 % |
31/05 | 11.6097 AGI | ▼ -6.1 % |
01/06 | 11.9286 AGI | ▲ 2.75 % |
02/06 | 11.9647 AGI | ▲ 0.3 % |
03/06 | 11.5419 AGI | ▼ -3.53 % |
04/06 | 11.6249 AGI | ▲ 0.72 % |
05/06 | 11.4877 AGI | ▼ -1.18 % |
06/06 | 14.4251 AGI | ▲ 25.57 % |
07/06 | 14.7352 AGI | ▲ 2.15 % |
08/06 | 14.0592 AGI | ▼ -4.59 % |
09/06 | 13.7461 AGI | ▼ -2.23 % |
10/06 | 13.7224 AGI | ▼ -0.17 % |
11/06 | 13.7316 AGI | ▲ 0.07 % |
12/06 | 13.0004 AGI | ▼ -5.32 % |
13/06 | 18.5165 AGI | ▲ 42.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16.7353 AGI | ▲ 10.86 % |
27/05 — 02/06 | 10.0977 AGI | ▼ -39.66 % |
03/06 — 09/06 | 16.5048 AGI | ▲ 63.45 % |
10/06 — 16/06 | 19.0492 AGI | ▲ 15.42 % |
17/06 — 23/06 | 18.4368 AGI | ▼ -3.22 % |
24/06 — 30/06 | 22.8475 AGI | ▲ 23.92 % |
01/07 — 07/07 | 21.2439 AGI | ▼ -7.02 % |
08/07 — 14/07 | 20.2693 AGI | ▼ -4.59 % |
15/07 — 21/07 | 18.9031 AGI | ▼ -6.74 % |
22/07 — 28/07 | 16.435 AGI | ▼ -13.06 % |
29/07 — 04/08 | 17.7369 AGI | ▲ 7.92 % |
05/08 — 11/08 | 25.2283 AGI | ▲ 42.24 % |
nakfa Eritrea/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.9401 AGI | ▲ 5.59 % |
07/2024 | 21.5868 AGI | ▲ 35.42 % |
08/2024 | 21.9457 AGI | ▲ 1.66 % |
09/2024 | 36.8352 AGI | ▲ 67.85 % |
10/2024 | 72.2191 AGI | ▲ 96.06 % |
11/2024 | 32.3342 AGI | ▼ -55.23 % |
12/2024 | 19.7501 AGI | ▼ -38.92 % |
01/2025 | 19.8613 AGI | ▲ 0.56 % |
02/2025 | -0.14327622 AGI | ▼ -100.72 % |
03/2025 | -0.2282654 AGI | ▲ 59.32 % |
04/2025 | -0.21993995 AGI | ▼ -3.65 % |
05/2025 | -0.32915082 AGI | ▲ 49.65 % |
nakfa Eritrea/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.21850627 AGI |
Tối đa | 19.5739 AGI |
Bình quân gia quyền | 12.4291 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.11446075 AGI |
Tối đa | 31.6352 AGI |
Bình quân gia quyền | 11.6824 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11446075 AGI |
Tối đa | 120.28 AGI |
Bình quân gia quyền | 28.3772 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: