Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Aragon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Aragon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ANT

Lịch sử thay đổi trong ERN/ANT tỷ giá

ERN/ANT tỷ giá

06 10, 2024
1 ERN = 0.40203694 ANT
▼ -1.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Aragon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Aragon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ANT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ANT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Aragon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/ANT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Aragon tiền tệ thay đổi bởi -38.21% (0.65069859 ANT — 0.40203694 ANT)

Thay đổi trong ERN/ANT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Aragon tiền tệ thay đổi bởi -23.73% (0.52713972 ANT — 0.40203694 ANT)

Thay đổi trong ERN/ANT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Aragon tiền tệ thay đổi bởi -16.18% (0.47963702 ANT — 0.40203694 ANT)

Thay đổi trong ERN/ANT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 10, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Aragon tiền tệ thay đổi bởi 383.63% (0.08312904 ANT — 0.40203694 ANT)

nakfa Eritrea/Aragon dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Aragon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/06 0.39490513 ANT ▼ -1.77 %
12/06 0.37101153 ANT ▼ -6.05 %
13/06 0.34320526 ANT ▼ -7.49 %
14/06 0.33087874 ANT ▼ -3.59 %
15/06 0.35233459 ANT ▲ 6.48 %
16/06 0.35703262 ANT ▲ 1.33 %
17/06 0.35238773 ANT ▼ -1.3 %
18/06 0.34605199 ANT ▼ -1.8 %
19/06 0.3120225 ANT ▼ -9.83 %
20/06 0.29622926 ANT ▼ -5.06 %
21/06 0.28332643 ANT ▼ -4.36 %
22/06 0.278438 ANT ▼ -1.73 %
23/06 0.27908569 ANT ▲ 0.23 %
24/06 0.28329559 ANT ▲ 1.51 %
25/06 0.28372205 ANT ▲ 0.15 %
26/06 0.27610979 ANT ▼ -2.68 %
27/06 0.26282773 ANT ▼ -4.81 %
28/06 0.25628932 ANT ▼ -2.49 %
29/06 0.26315157 ANT ▲ 2.68 %
30/06 0.26596146 ANT ▲ 1.07 %
01/07 0.26204855 ANT ▼ -1.47 %
02/07 0.24872116 ANT ▼ -5.09 %
03/07 0.24392584 ANT ▼ -1.93 %
04/07 0.24852122 ANT ▲ 1.88 %
05/07 0.24836125 ANT ▼ -0.06 %
06/07 0.24892117 ANT ▲ 0.23 %
07/07 0.24847912 ANT ▼ -0.18 %
08/07 0.16000452 ANT ▼ -35.61 %
09/07 0.2210489 ANT ▲ 38.15 %
10/07 0.29258756 ANT ▲ 32.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Aragon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Aragon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.37774568 ANT ▼ -6.04 %
24/06 — 30/06 0.32928165 ANT ▼ -12.83 %
01/07 — 07/07 0.35411131 ANT ▲ 7.54 %
08/07 — 14/07 0.24252175 ANT ▼ -31.51 %
15/07 — 21/07 0.28963774 ANT ▲ 19.43 %
22/07 — 28/07 0.24116327 ANT ▼ -16.74 %
29/07 — 04/08 0.27659617 ANT ▲ 14.69 %
05/08 — 11/08 0.28835494 ANT ▲ 4.25 %
12/08 — 18/08 0.25623544 ANT ▼ -11.14 %
19/08 — 25/08 0.22023108 ANT ▼ -14.05 %
26/08 — 01/09 0.19881426 ANT ▼ -9.72 %
02/09 — 08/09 0.28610436 ANT ▲ 43.91 %

nakfa Eritrea/Aragon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.40610828 ANT ▲ 1.01 %
08/2024 0.31812905 ANT ▼ -21.66 %
09/2024 0.28991339 ANT ▼ -8.87 %
10/2024 0.31193936 ANT ▲ 7.6 %
11/2024 0.32049635 ANT ▲ 2.74 %
12/2024 0.35191228 ANT ▲ 9.8 %
01/2025 0.32739407 ANT ▼ -6.97 %
02/2025 0.33737232 ANT ▲ 3.05 %
03/2025 0.69214375 ANT ▲ 105.16 %
04/2025 0.54480104 ANT ▼ -21.29 %
05/2025 0.4842089 ANT ▼ -11.12 %
06/2025 0.62293223 ANT ▲ 28.65 %

nakfa Eritrea/Aragon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00688609 ANT
Tối đa 0.64530815 ANT
Bình quân gia quyền 0.36140162 ANT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00665906 ANT
Tối đa 0.91217369 ANT
Bình quân gia quyền 0.44761814 ANT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00665906 ANT
Tối đa 0.91217369 ANT
Bình quân gia quyền 0.31246257 ANT

Chia sẻ một liên kết đến ERN/ANT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Aragon (ANT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Aragon (ANT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu