Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại AirSwap
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/AST
Lịch sử thay đổi trong ERN/AST tỷ giá
ERN/AST tỷ giá
05 25, 2024
1 ERN = 29.2459 AST
▼ -1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/AirSwap, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong AirSwap.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/AST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/AST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/AirSwap, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/AST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ thay đổi bởi -18.98% (36.0968 AST — 29.2459 AST)
Thay đổi trong ERN/AST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ thay đổi bởi 26.8% (23.065 AST — 29.2459 AST)
Thay đổi trong ERN/AST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ thay đổi bởi 104.32% (14.3141 AST — 29.2459 AST)
Thay đổi trong ERN/AST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ thay đổi bởi 485.72% (4.993114 AST — 29.2459 AST)
nakfa Eritrea/AirSwap dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/AirSwap dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 30.7341 AST | ▲ 5.09 % |
27/05 | 30.0812 AST | ▼ -2.12 % |
28/05 | 28.0602 AST | ▼ -6.72 % |
29/05 | 27.4752 AST | ▼ -2.08 % |
30/05 | 25.616 AST | ▼ -6.77 % |
31/05 | 24.3741 AST | ▼ -4.85 % |
01/06 | 24.599 AST | ▲ 0.92 % |
02/06 | 24.5504 AST | ▼ -0.2 % |
03/06 | 23.7995 AST | ▼ -3.06 % |
04/06 | 24.5837 AST | ▲ 3.29 % |
05/06 | 25.3303 AST | ▲ 3.04 % |
06/06 | 30.5273 AST | ▲ 20.52 % |
07/06 | 30.6703 AST | ▲ 0.47 % |
08/06 | 28.9409 AST | ▼ -5.64 % |
09/06 | 28.6754 AST | ▼ -0.92 % |
10/06 | 28.5858 AST | ▼ -0.31 % |
11/06 | 27.8636 AST | ▼ -2.53 % |
12/06 | 26.8441 AST | ▼ -3.66 % |
13/06 | 25.7529 AST | ▼ -4.06 % |
14/06 | 23.5279 AST | ▼ -8.64 % |
15/06 | 24.6939 AST | ▲ 4.96 % |
16/06 | 25.4367 AST | ▲ 3.01 % |
17/06 | 25.427 AST | ▼ -0.04 % |
18/06 | 25.14 AST | ▼ -1.13 % |
19/06 | 24.8843 AST | ▼ -1.02 % |
20/06 | 24.5092 AST | ▼ -1.51 % |
21/06 | 23.6655 AST | ▼ -3.44 % |
22/06 | 23.5941 AST | ▼ -0.3 % |
23/06 | 24.0677 AST | ▲ 2.01 % |
24/06 | 33.6369 AST | ▲ 39.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/AirSwap cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/AirSwap dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 32.0661 AST | ▲ 9.64 % |
03/06 — 09/06 | 48.3888 AST | ▲ 50.9 % |
10/06 — 16/06 | 46.0294 AST | ▼ -4.88 % |
17/06 — 23/06 | 40.8058 AST | ▼ -11.35 % |
24/06 — 30/06 | 45.9197 AST | ▲ 12.53 % |
01/07 — 07/07 | 41.9766 AST | ▼ -8.59 % |
08/07 — 14/07 | 40.4825 AST | ▼ -3.56 % |
15/07 — 21/07 | 37.6746 AST | ▼ -6.94 % |
22/07 — 28/07 | 35.9086 AST | ▼ -4.69 % |
29/07 — 04/08 | 37.5545 AST | ▲ 4.58 % |
05/08 — 11/08 | 35.7419 AST | ▼ -4.83 % |
12/08 — 18/08 | 45.6022 AST | ▲ 27.59 % |
nakfa Eritrea/AirSwap dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.4295 AST | ▲ 0.63 % |
07/2024 | 33.5504 AST | ▲ 14 % |
08/2024 | 35.1513 AST | ▲ 4.77 % |
09/2024 | 35.4592 AST | ▲ 0.88 % |
10/2024 | 31.5578 AST | ▼ -11 % |
11/2024 | 37.7302 AST | ▲ 19.56 % |
12/2024 | 35.3251 AST | ▼ -6.37 % |
01/2025 | 39.76 AST | ▲ 12.55 % |
02/2025 | 56.031 AST | ▲ 40.92 % |
03/2025 | 77.3506 AST | ▲ 38.05 % |
04/2025 | 61.4815 AST | ▼ -20.52 % |
05/2025 | 78.2392 AST | ▲ 27.26 % |
nakfa Eritrea/AirSwap thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.4267459 AST |
Tối đa | 40.0072 AST |
Bình quân gia quyền | 23.8527 AST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.34715088 AST |
Tối đa | 49.1071 AST |
Bình quân gia quyền | 25.3866 AST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.34715088 AST |
Tối đa | 49.1071 AST |
Bình quân gia quyền | 15.8345 AST |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/AST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến AirSwap (AST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến AirSwap (AST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: