Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ATM

Lịch sử thay đổi trong ERN/ATM tỷ giá

ERN/ATM tỷ giá

05 09, 2024
1 ERN = 0.02209323 ATM
▼ -98.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -98.81% (1.862849 ATM — 0.02209323 ATM)

Thay đổi trong ERN/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -97.48% (0.87515762 ATM — 0.02209323 ATM)

Thay đổi trong ERN/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -96.61% (0.65212896 ATM — 0.02209323 ATM)

Thay đổi trong ERN/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (661.34 ATM — 0.02209323 ATM)

nakfa Eritrea/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 0.01853182 ATM ▼ -16.12 %
11/05 0.01800118 ATM ▼ -2.86 %
12/05 0.01809177 ATM ▲ 0.5 %
13/05 0.01626755 ATM ▼ -10.08 %
14/05 0.01632106 ATM ▲ 0.33 %
15/05 0.01562377 ATM ▼ -4.27 %
16/05 0.01535586 ATM ▼ -1.71 %
17/05 0.01601479 ATM ▲ 4.29 %
18/05 0.01553943 ATM ▼ -2.97 %
19/05 0.01518706 ATM ▼ -2.27 %
20/05 0.01566448 ATM ▲ 3.14 %
21/05 0.01669833 ATM ▲ 6.6 %
22/05 0.01746992 ATM ▲ 4.62 %
23/05 0.01666194 ATM ▼ -4.62 %
24/05 0.0161647 ATM ▼ -2.98 %
25/05 0.01614978 ATM ▼ -0.09 %
26/05 0.01689683 ATM ▲ 4.63 %
27/05 0.01648284 ATM ▼ -2.45 %
28/05 0.01565149 ATM ▼ -5.04 %
29/05 0.01535652 ATM ▼ -1.88 %
30/05 0.01442277 ATM ▼ -6.08 %
31/05 0.01385067 ATM ▼ -3.97 %
01/06 0.01406153 ATM ▲ 1.52 %
02/06 0.01442683 ATM ▲ 2.6 %
03/06 0.01419774 ATM ▼ -1.59 %
04/06 0.01495872 ATM ▲ 5.36 %
05/06 0.01572862 ATM ▲ 5.15 %
06/06 0.01966862 ATM ▲ 25.05 %
07/06 0.01983559 ATM ▲ 0.85 %
08/06 0.02460336 ATM ▲ 24.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.02239419 ATM ▲ 1.36 %
20/05 — 26/05 0.03281443 ATM ▲ 46.53 %
27/05 — 02/06 0.04263288 ATM ▲ 29.92 %
03/06 — 09/06 0.06535349 ATM ▲ 53.29 %
10/06 — 16/06 0.06254981 ATM ▼ -4.29 %
17/06 — 23/06 0.05303211 ATM ▼ -15.22 %
24/06 — 30/06 0.05313212 ATM ▲ 0.19 %
01/07 — 07/07 0.03246609 ATM ▼ -38.9 %
08/07 — 14/07 0.03799098 ATM ▲ 17.02 %
15/07 — 21/07 0.0333564 ATM ▼ -12.2 %
22/07 — 28/07 0.03435867 ATM ▲ 3 %
29/07 — 04/08 0.05879282 ATM ▲ 71.11 %

nakfa Eritrea/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02251015 ATM ▲ 1.89 %
07/2024 0.02207769 ATM ▼ -1.92 %
08/2024 0.01949394 ATM ▼ -11.7 %
09/2024 0.02254732 ATM ▲ 15.66 %
10/2024 0.02222719 ATM ▼ -1.42 %
11/2024 0.02113136 ATM ▼ -4.93 %
12/2024 0.02792247 ATM ▲ 32.14 %
01/2025 0.02592008 ATM ▼ -7.17 %
02/2025 0.03362302 ATM ▲ 29.72 %
03/2025 0.05944604 ATM ▲ 76.8 %
04/2025 0.0440077 ATM ▼ -25.97 %
05/2025 0.07728768 ATM ▲ 75.62 %

nakfa Eritrea/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01698623 ATM
Tối đa 1.808731 ATM
Bình quân gia quyền 1.067913 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01698623 ATM
Tối đa 2.748784 ATM
Bình quân gia quyền 1.116988 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01698623 ATM
Tối đa 2.748784 ATM
Bình quân gia quyền 0.6572661 ATM

Chia sẻ một liên kết đến ERN/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu