Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Blockport
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Blockport tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/BPT
Lịch sử thay đổi trong ERN/BPT tỷ giá
ERN/BPT tỷ giá
12 13, 2020
1 ERN = 1.10161 BPT
▼ -1.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Blockport, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Blockport.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/BPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/BPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Blockport, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/BPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 14, 2020 — 12 13, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Blockport tiền tệ thay đổi bởi -66.75% (3.313035 BPT — 1.10161 BPT)
Thay đổi trong ERN/BPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 15, 2020 — 12 13, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Blockport tiền tệ thay đổi bởi -33.9% (1.666526 BPT — 1.10161 BPT)
Thay đổi trong ERN/BPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 13, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Blockport tiền tệ thay đổi bởi -28.19% (1.533963 BPT — 1.10161 BPT)
Thay đổi trong ERN/BPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 13, 2020) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Blockport tiền tệ thay đổi bởi -28.19% (1.533963 BPT — 1.10161 BPT)
nakfa Eritrea/Blockport dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Blockport dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 1.233861 BPT | ▲ 12.01 % |
17/05 | 1.215559 BPT | ▼ -1.48 % |
18/05 | 1.195873 BPT | ▼ -1.62 % |
19/05 | 1.004071 BPT | ▼ -16.04 % |
20/05 | 0.78056421 BPT | ▼ -22.26 % |
21/05 | 0.70152082 BPT | ▼ -10.13 % |
22/05 | 0.56405653 BPT | ▼ -19.6 % |
23/05 | 0.53732411 BPT | ▼ -4.74 % |
24/05 | 0.4813626 BPT | ▼ -10.41 % |
25/05 | 0.46370103 BPT | ▼ -3.67 % |
26/05 | 0.41046307 BPT | ▼ -11.48 % |
27/05 | 0.39788041 BPT | ▼ -3.07 % |
28/05 | 0.4469402 BPT | ▲ 12.33 % |
29/05 | 0.50014565 BPT | ▲ 11.9 % |
30/05 | 0.4617689 BPT | ▼ -7.67 % |
31/05 | 0.45095733 BPT | ▼ -2.34 % |
01/06 | 0.46300363 BPT | ▲ 2.67 % |
02/06 | 0.48155229 BPT | ▲ 4.01 % |
03/06 | 0.45644492 BPT | ▼ -5.21 % |
04/06 | 0.4235699 BPT | ▼ -7.2 % |
05/06 | 0.42778469 BPT | ▲ 1 % |
06/06 | 0.43229502 BPT | ▲ 1.05 % |
07/06 | 0.42591191 BPT | ▼ -1.48 % |
08/06 | 0.42577364 BPT | ▼ -0.03 % |
09/06 | 0.43765713 BPT | ▲ 2.79 % |
10/06 | 0.44863285 BPT | ▲ 2.51 % |
11/06 | 0.44844418 BPT | ▼ -0.04 % |
12/06 | 0.45756975 BPT | ▲ 2.03 % |
13/06 | 0.44442108 BPT | ▼ -2.87 % |
14/06 | 0.43850973 BPT | ▼ -1.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Blockport cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Blockport dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.154402 BPT | ▲ 4.79 % |
27/05 — 02/06 | 1.264686 BPT | ▲ 9.55 % |
03/06 — 09/06 | 1.275168 BPT | ▲ 0.83 % |
10/06 — 16/06 | 1.889689 BPT | ▲ 48.19 % |
17/06 — 23/06 | 2.494887 BPT | ▲ 32.03 % |
24/06 — 30/06 | 2.029391 BPT | ▼ -18.66 % |
01/07 — 07/07 | 3.356546 BPT | ▲ 65.4 % |
08/07 — 14/07 | 3.449965 BPT | ▲ 2.78 % |
15/07 — 21/07 | 1.732573 BPT | ▼ -49.78 % |
22/07 — 28/07 | 1.68738 BPT | ▼ -2.61 % |
29/07 — 04/08 | 1.603972 BPT | ▼ -4.94 % |
05/08 — 11/08 | 1.638395 BPT | ▲ 2.15 % |
nakfa Eritrea/Blockport dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.556604 BPT | ▲ 41.3 % |
07/2024 | 1.58237 BPT | ▲ 1.66 % |
08/2024 | 2.187186 BPT | ▲ 38.22 % |
09/2024 | 1.676882 BPT | ▼ -23.33 % |
10/2024 | 1.231735 BPT | ▼ -26.55 % |
11/2024 | 1.215954 BPT | ▼ -1.28 % |
12/2024 | 1.79452 BPT | ▲ 47.58 % |
01/2025 | 1.001146 BPT | ▼ -44.21 % |
02/2025 | 0.89823472 BPT | ▼ -10.28 % |
nakfa Eritrea/Blockport thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.106761 BPT |
Tối đa | 3.15734 BPT |
Bình quân gia quyền | 1.466647 BPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.106761 BPT |
Tối đa | 3.15734 BPT |
Bình quân gia quyền | 1.654288 BPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.106761 BPT |
Tối đa | 4.157056 BPT |
Bình quân gia quyền | 2.0793 BPT |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/BPT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Blockport (BPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Blockport (BPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: