Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/CDF
Lịch sử thay đổi trong ERN/CDF tỷ giá
ERN/CDF tỷ giá
05 14, 2024
1 ERN = 11,239 CDF
▼ -8.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -15.51% (13,302 CDF — 11,239 CDF)
Thay đổi trong ERN/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 73.22% (6,488 CDF — 11,239 CDF)
Thay đổi trong ERN/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 162.15% (4,287 CDF — 11,239 CDF)
Thay đổi trong ERN/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 9724.05% (114.4 CDF — 11,239 CDF)
nakfa Eritrea/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 11,402 CDF | ▲ 1.46 % |
16/05 | 11,267 CDF | ▼ -1.18 % |
17/05 | 11,194 CDF | ▼ -0.65 % |
18/05 | 10,767 CDF | ▼ -3.82 % |
19/05 | 10,992 CDF | ▲ 2.09 % |
20/05 | 11,508 CDF | ▲ 4.69 % |
21/05 | 12,049 CDF | ▲ 4.7 % |
22/05 | 12,984 CDF | ▲ 7.76 % |
23/05 | 12,477 CDF | ▼ -3.9 % |
24/05 | 12,054 CDF | ▼ -3.39 % |
25/05 | 11,901 CDF | ▼ -1.26 % |
26/05 | 11,964 CDF | ▲ 0.53 % |
27/05 | 11,375 CDF | ▼ -4.92 % |
28/05 | 10,767 CDF | ▼ -5.35 % |
29/05 | 10,335 CDF | ▼ -4.02 % |
30/05 | 9,908 CDF | ▼ -4.13 % |
31/05 | 9,188 CDF | ▼ -7.26 % |
01/06 | 9,556 CDF | ▲ 4.01 % |
02/06 | 10,133 CDF | ▲ 6.03 % |
03/06 | 10,234 CDF | ▲ 0.99 % |
04/06 | 10,728 CDF | ▲ 4.84 % |
05/06 | 11,167 CDF | ▲ 4.09 % |
06/06 | 13,870 CDF | ▲ 24.2 % |
07/06 | 13,580 CDF | ▼ -2.09 % |
08/06 | 12,683 CDF | ▼ -6.61 % |
09/06 | 12,690 CDF | ▲ 0.05 % |
10/06 | 12,257 CDF | ▼ -3.41 % |
11/06 | 12,133 CDF | ▼ -1.01 % |
12/06 | 11,469 CDF | ▼ -5.47 % |
13/06 | 15,700 CDF | ▲ 36.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12,010 CDF | ▲ 6.86 % |
27/05 — 02/06 | 16,310 CDF | ▲ 35.8 % |
03/06 — 09/06 | 22,671 CDF | ▲ 39 % |
10/06 — 16/06 | 23,160 CDF | ▲ 2.16 % |
17/06 — 23/06 | 21,403 CDF | ▼ -7.59 % |
24/06 — 30/06 | 22,727 CDF | ▲ 6.19 % |
01/07 — 07/07 | 15,513 CDF | ▼ -31.74 % |
08/07 — 14/07 | 17,396 CDF | ▲ 12.14 % |
15/07 — 21/07 | 13,124 CDF | ▼ -24.56 % |
22/07 — 28/07 | 14,184 CDF | ▲ 8.08 % |
29/07 — 04/08 | 14,179 CDF | ▼ -0.03 % |
05/08 — 11/08 | 19,385 CDF | ▲ 36.71 % |
nakfa Eritrea/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,445 CDF | ▲ 1.84 % |
07/2024 | 13,744 CDF | ▲ 20.08 % |
08/2024 | 11,041 CDF | ▼ -19.67 % |
09/2024 | 12,505 CDF | ▲ 13.26 % |
10/2024 | 13,267 CDF | ▲ 6.09 % |
11/2024 | 15,367 CDF | ▲ 15.83 % |
12/2024 | 18,575 CDF | ▲ 20.87 % |
01/2025 | 16,740 CDF | ▼ -9.88 % |
02/2025 | 28,583 CDF | ▲ 70.75 % |
03/2025 | 65,596 CDF | ▲ 129.49 % |
04/2025 | 38,711 CDF | ▼ -40.99 % |
05/2025 | 65,327 CDF | ▲ 68.76 % |
nakfa Eritrea/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 185.67 CDF |
Tối đa | 16,579 CDF |
Bình quân gia quyền | 9,748 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 183.33 CDF |
Tối đa | 22,049 CDF |
Bình quân gia quyền | 10,340 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 153.67 CDF |
Tối đa | 22,049 CDF |
Bình quân gia quyền | 5,079 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: