Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Blox
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Blox tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/CDT
Lịch sử thay đổi trong ERN/CDT tỷ giá
ERN/CDT tỷ giá
05 09, 2024
1 ERN = 12.3756 CDT
▼ -1.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Blox, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Blox.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/CDT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/CDT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Blox, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/CDT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Blox tiền tệ thay đổi bởi 29.74% (9.538541 CDT — 12.3756 CDT)
Thay đổi trong ERN/CDT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Blox tiền tệ thay đổi bởi 265.25% (3.388305 CDT — 12.3756 CDT)
Thay đổi trong ERN/CDT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Blox tiền tệ thay đổi bởi 96.37% (6.302229 CDT — 12.3756 CDT)
Thay đổi trong ERN/CDT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Blox tiền tệ thay đổi bởi -44.71% (22.3833 CDT — 12.3756 CDT)
nakfa Eritrea/Blox dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Blox dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 12.3876 CDT | ▲ 0.1 % |
11/05 | 12.7395 CDT | ▲ 2.84 % |
12/05 | 12.8601 CDT | ▲ 0.95 % |
13/05 | 11.2446 CDT | ▼ -12.56 % |
14/05 | 11.2862 CDT | ▲ 0.37 % |
15/05 | 11.4651 CDT | ▲ 1.59 % |
16/05 | 11.4673 CDT | ▲ 0.02 % |
17/05 | 11.6236 CDT | ▲ 1.36 % |
18/05 | 11.0498 CDT | ▼ -4.94 % |
19/05 | 11.085 CDT | ▲ 0.32 % |
20/05 | 11.7847 CDT | ▲ 6.31 % |
21/05 | 12.626 CDT | ▲ 7.14 % |
22/05 | 13.2581 CDT | ▲ 5.01 % |
23/05 | 12.9726 CDT | ▼ -2.15 % |
24/05 | 12.5175 CDT | ▼ -3.51 % |
25/05 | 12.6459 CDT | ▲ 1.03 % |
26/05 | 12.3405 CDT | ▼ -2.41 % |
27/05 | 12.1062 CDT | ▼ -1.9 % |
28/05 | 12.1184 CDT | ▲ 0.1 % |
29/05 | 11.9816 CDT | ▼ -1.13 % |
30/05 | 11.4106 CDT | ▼ -4.77 % |
31/05 | 11.0144 CDT | ▼ -3.47 % |
01/06 | 11.1956 CDT | ▲ 1.65 % |
02/06 | 11.3726 CDT | ▲ 1.58 % |
03/06 | 11.3559 CDT | ▼ -0.15 % |
04/06 | 11.869 CDT | ▲ 4.52 % |
05/06 | 13.0692 CDT | ▲ 10.11 % |
06/06 | 16.4673 CDT | ▲ 26 % |
07/06 | 16.8838 CDT | ▲ 2.53 % |
08/06 | 22.2016 CDT | ▲ 31.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Blox cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Blox dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 12.6907 CDT | ▲ 2.55 % |
20/05 — 26/05 | 20.9371 CDT | ▲ 64.98 % |
27/05 — 02/06 | 22.3717 CDT | ▲ 6.85 % |
03/06 — 09/06 | 22.1166 CDT | ▼ -1.14 % |
10/06 — 16/06 | 27.0266 CDT | ▲ 22.2 % |
17/06 — 23/06 | 23.7691 CDT | ▼ -12.05 % |
24/06 — 30/06 | 28.5569 CDT | ▲ 20.14 % |
01/07 — 07/07 | 24.158 CDT | ▼ -15.4 % |
08/07 — 14/07 | 29.4983 CDT | ▲ 22.11 % |
15/07 — 21/07 | 26.6886 CDT | ▼ -9.52 % |
22/07 — 28/07 | 29.0272 CDT | ▲ 8.76 % |
29/07 — 04/08 | 55.1176 CDT | ▲ 89.88 % |
nakfa Eritrea/Blox dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.3475 CDT | ▼ -8.31 % |
07/2024 | 10.1399 CDT | ▼ -10.64 % |
08/2024 | 8.231238 CDT | ▼ -18.82 % |
09/2024 | 6.536131 CDT | ▼ -20.59 % |
10/2024 | 10.4819 CDT | ▲ 60.37 % |
11/2024 | 7.460767 CDT | ▼ -28.82 % |
12/2024 | 3.122829 CDT | ▼ -58.14 % |
01/2025 | 4.070251 CDT | ▲ 30.34 % |
02/2025 | 6.263279 CDT | ▲ 53.88 % |
03/2025 | 10.0811 CDT | ▲ 60.96 % |
04/2025 | 10.3651 CDT | ▲ 2.82 % |
05/2025 | 20.4225 CDT | ▲ 97.03 % |
nakfa Eritrea/Blox thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.09993017 CDT |
Tối đa | 12.9334 CDT |
Bình quân gia quyền | 7.208997 CDT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07210123 CDT |
Tối đa | 12.9334 CDT |
Bình quân gia quyền | 5.784779 CDT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06628047 CDT |
Tối đa | 12.9334 CDT |
Bình quân gia quyền | 4.624697 CDT |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/CDT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Blox (CDT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Blox (CDT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: