Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại peso Chile
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với peso Chile tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/CLP
Lịch sử thay đổi trong ERN/CLP tỷ giá
ERN/CLP tỷ giá
06 26, 2024
1 ERN = 2,375 CLP
▼ -3.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/peso Chile, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong peso Chile.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/CLP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/CLP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/peso Chile, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/CLP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với peso Chile tiền tệ thay đổi bởi -41.26% (4,043 CLP — 2,375 CLP)
Thay đổi trong ERN/CLP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với peso Chile tiền tệ thay đổi bởi -61.97% (6,245 CLP — 2,375 CLP)
Thay đổi trong ERN/CLP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với peso Chile tiền tệ thay đổi bởi 96.27% (1,210 CLP — 2,375 CLP)
Thay đổi trong ERN/CLP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với peso Chile tiền tệ thay đổi bởi 4140.47% (56.01 CLP — 2,375 CLP)
nakfa Eritrea/peso Chile dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/peso Chile dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 2,259 CLP | ▼ -4.89 % |
28/06 | 2,194 CLP | ▼ -2.88 % |
29/06 | 2,240 CLP | ▲ 2.11 % |
30/06 | 2,278 CLP | ▲ 1.71 % |
01/07 | 2,247 CLP | ▼ -1.39 % |
02/07 | 2,094 CLP | ▼ -6.8 % |
03/07 | 2,035 CLP | ▼ -2.8 % |
04/07 | 2,073 CLP | ▲ 1.85 % |
05/07 | 2,096 CLP | ▲ 1.13 % |
06/07 | 2,106 CLP | ▲ 0.46 % |
07/07 | 2,067 CLP | ▼ -1.85 % |
08/07 | 1,074 CLP | ▼ -48.04 % |
09/07 | 1,666 CLP | ▲ 55.15 % |
10/07 | 1,698 CLP | ▲ 1.88 % |
11/07 | 1,632 CLP | ▼ -3.86 % |
12/07 | 1,607 CLP | ▼ -1.54 % |
13/07 | 1,566 CLP | ▼ -2.57 % |
14/07 | 1,455 CLP | ▼ -7.1 % |
15/07 | 1,346 CLP | ▼ -7.45 % |
16/07 | 1,344 CLP | ▼ -0.19 % |
17/07 | 1,316 CLP | ▼ -2.03 % |
18/07 | 1,158 CLP | ▼ -12.04 % |
19/07 | 1,119 CLP | ▼ -3.33 % |
20/07 | 1,161 CLP | ▲ 3.71 % |
21/07 | 1,180 CLP | ▲ 1.61 % |
22/07 | 1,163 CLP | ▼ -1.44 % |
23/07 | 1,139 CLP | ▼ -2.06 % |
24/07 | 1,127 CLP | ▼ -1.06 % |
25/07 | 1,168 CLP | ▲ 3.71 % |
26/07 | 1,661 CLP | ▲ 42.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/peso Chile cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/peso Chile dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 2,446 CLP | ▲ 3 % |
08/07 — 14/07 | 2,616 CLP | ▲ 6.95 % |
15/07 — 21/07 | 1,978 CLP | ▼ -24.38 % |
22/07 — 28/07 | 2,104 CLP | ▲ 6.37 % |
29/07 — 04/08 | 2,066 CLP | ▼ -1.82 % |
05/08 — 11/08 | 1,998 CLP | ▼ -3.29 % |
12/08 — 18/08 | 2,040 CLP | ▲ 2.12 % |
19/08 — 25/08 | 1,828 CLP | ▼ -10.41 % |
26/08 — 01/09 | 1,788 CLP | ▼ -2.2 % |
02/09 — 08/09 | 1,295 CLP | ▼ -27.55 % |
09/09 — 15/09 | 1,112 CLP | ▼ -14.16 % |
16/09 — 22/09 | 1,416 CLP | ▲ 27.33 % |
nakfa Eritrea/peso Chile dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2,438 CLP | ▲ 2.67 % |
08/2024 | 2,017 CLP | ▼ -17.29 % |
09/2024 | 2,325 CLP | ▲ 15.26 % |
10/2024 | 2,346 CLP | ▲ 0.91 % |
11/2024 | 2,553 CLP | ▲ 8.82 % |
12/2024 | 3,274 CLP | ▲ 28.28 % |
01/2025 | 3,132 CLP | ▼ -4.36 % |
02/2025 | 4,885 CLP | ▲ 55.98 % |
03/2025 | 11,891 CLP | ▲ 143.43 % |
04/2025 | 6,327 CLP | ▼ -46.8 % |
05/2025 | 6,993 CLP | ▲ 10.54 % |
06/2025 | 5,608 CLP | ▼ -19.81 % |
nakfa Eritrea/peso Chile thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60.23 CLP |
Tối đa | 4,035 CLP |
Bình quân gia quyền | 2,350 CLP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 59.38 CLP |
Tối đa | 6,888 CLP |
Bình quân gia quyền | 3,190 CLP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53.1 CLP |
Tối đa | 7,562 CLP |
Bình quân gia quyền | 1,917 CLP |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/CLP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến peso Chile (CLP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến peso Chile (CLP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: