Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/CND
Lịch sử thay đổi trong ERN/CND tỷ giá
ERN/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 ERN = 787.91 CND
▼ -6.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 22.41% (643.67 CND — 787.91 CND)
Thay đổi trong ERN/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -40.79% (1,331 CND — 787.91 CND)
Thay đổi trong ERN/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -68.03% (2,464 CND — 787.91 CND)
Thay đổi trong ERN/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 4291.77% (17.9406 CND — 787.91 CND)
nakfa Eritrea/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 833.34 CND | ▲ 5.77 % |
01/05 | 872.93 CND | ▲ 4.75 % |
02/05 | 885.59 CND | ▲ 1.45 % |
03/05 | 896.74 CND | ▲ 1.26 % |
04/05 | 858.47 CND | ▼ -4.27 % |
05/05 | 815.73 CND | ▼ -4.98 % |
06/05 | 796.33 CND | ▼ -2.38 % |
07/05 | 800.79 CND | ▲ 0.56 % |
08/05 | 795.32 CND | ▼ -0.68 % |
09/05 | 841.23 CND | ▲ 5.77 % |
10/05 | 858.56 CND | ▲ 2.06 % |
11/05 | 860.85 CND | ▲ 0.27 % |
12/05 | 909.36 CND | ▲ 5.63 % |
13/05 | 972.56 CND | ▲ 6.95 % |
14/05 | 994.48 CND | ▲ 2.25 % |
15/05 | 967.42 CND | ▼ -2.72 % |
16/05 | 861.25 CND | ▼ -10.97 % |
17/05 | 967.01 CND | ▲ 12.28 % |
18/05 | 1,026 CND | ▲ 6.09 % |
19/05 | 1,049 CND | ▲ 2.25 % |
20/05 | 1,031 CND | ▼ -1.67 % |
21/05 | 997.98 CND | ▼ -3.25 % |
22/05 | 1,057 CND | ▲ 5.89 % |
23/05 | 1,128 CND | ▲ 6.71 % |
24/05 | 1,098 CND | ▼ -2.65 % |
25/05 | 1,097 CND | ▼ -0.09 % |
26/05 | 1,101 CND | ▲ 0.35 % |
27/05 | 1,115 CND | ▲ 1.34 % |
28/05 | 1,073 CND | ▼ -3.76 % |
29/05 | 1,345 CND | ▲ 25.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 803.64 CND | ▲ 2 % |
13/05 — 19/05 | 1,369 CND | ▲ 70.3 % |
20/05 — 26/05 | 1,539 CND | ▲ 12.45 % |
27/05 — 02/06 | 330.77 CND | ▼ -78.51 % |
03/06 — 09/06 | 306.2 CND | ▼ -7.43 % |
10/06 — 16/06 | 158.29 CND | ▼ -48.31 % |
17/06 — 23/06 | 233.38 CND | ▲ 47.44 % |
24/06 — 30/06 | 247.54 CND | ▲ 6.07 % |
01/07 — 07/07 | 271.43 CND | ▲ 9.65 % |
08/07 — 14/07 | 332.91 CND | ▲ 22.65 % |
15/07 — 21/07 | 350.39 CND | ▲ 5.25 % |
22/07 — 28/07 | 460.66 CND | ▲ 31.47 % |
nakfa Eritrea/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 794.87 CND | ▲ 0.88 % |
06/2024 | 1,567 CND | ▲ 97.2 % |
07/2024 | 1,072 CND | ▼ -31.61 % |
08/2024 | 1,195 CND | ▲ 11.48 % |
09/2024 | 952.03 CND | ▼ -20.34 % |
10/2024 | 902.59 CND | ▼ -5.19 % |
11/2024 | 555.75 CND | ▼ -38.43 % |
12/2024 | 554.86 CND | ▼ -0.16 % |
01/2025 | 470.79 CND | ▼ -15.15 % |
02/2025 | 211.1 CND | ▼ -55.16 % |
03/2025 | 167.81 CND | ▼ -20.51 % |
04/2025 | 305.74 CND | ▲ 82.19 % |
nakfa Eritrea/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.2332 CND |
Tối đa | 908.58 CND |
Bình quân gia quyền | 583.05 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.8293 CND |
Tối đa | 2,351 CND |
Bình quân gia quyền | 822.78 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.8293 CND |
Tối đa | 7,559 CND |
Bình quân gia quyền | 1,455 CND |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: