Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại ColossusXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/COLX
Lịch sử thay đổi trong ERN/COLX tỷ giá
ERN/COLX tỷ giá
05 16, 2024
1 ERN = 6,485 COLX
▲ 1.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/ColossusXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong ColossusXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/COLX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/COLX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/ColossusXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/COLX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -13.14% (7,466 COLX — 6,485 COLX)
Thay đổi trong ERN/COLX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi 36.26% (4,759 COLX — 6,485 COLX)
Thay đổi trong ERN/COLX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -8.17% (7,062 COLX — 6,485 COLX)
Thay đổi trong ERN/COLX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi 1906.8% (323.15 COLX — 6,485 COLX)
nakfa Eritrea/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 6,509 COLX | ▲ 0.37 % |
18/05 | 6,234 COLX | ▼ -4.22 % |
19/05 | 6,187 COLX | ▼ -0.76 % |
20/05 | 6,468 COLX | ▲ 4.54 % |
21/05 | 6,826 COLX | ▲ 5.53 % |
22/05 | 7,031 COLX | ▲ 3.01 % |
23/05 | 6,720 COLX | ▼ -4.42 % |
24/05 | 6,589 COLX | ▼ -1.95 % |
25/05 | 6,632 COLX | ▲ 0.65 % |
26/05 | 6,720 COLX | ▲ 1.33 % |
27/05 | 6,483 COLX | ▼ -3.52 % |
28/05 | 6,112 COLX | ▼ -5.73 % |
29/05 | 5,972 COLX | ▼ -2.29 % |
30/05 | 5,767 COLX | ▼ -3.43 % |
31/05 | 5,595 COLX | ▼ -2.98 % |
01/06 | 5,965 COLX | ▲ 6.62 % |
02/06 | 6,000 COLX | ▲ 0.59 % |
03/06 | 5,875 COLX | ▼ -2.09 % |
04/06 | 6,174 COLX | ▲ 5.1 % |
05/06 | 6,376 COLX | ▲ 3.26 % |
06/06 | 7,684 COLX | ▲ 20.53 % |
07/06 | 7,712 COLX | ▲ 0.35 % |
08/06 | 6,985 COLX | ▼ -9.42 % |
09/06 | 6,958 COLX | ▼ -0.38 % |
10/06 | 6,904 COLX | ▼ -0.77 % |
11/06 | 6,786 COLX | ▼ -1.72 % |
12/06 | 6,346 COLX | ▼ -6.49 % |
13/06 | 5,805 COLX | ▼ -8.51 % |
14/06 | 5,482 COLX | ▼ -5.57 % |
15/06 | 7,316 COLX | ▲ 33.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/ColossusXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6,458 COLX | ▼ -0.42 % |
27/05 — 02/06 | 8,116 COLX | ▲ 25.68 % |
03/06 — 09/06 | 11,395 COLX | ▲ 40.4 % |
10/06 — 16/06 | 11,432 COLX | ▲ 0.33 % |
17/06 — 23/06 | 10,000 COLX | ▼ -12.53 % |
24/06 — 30/06 | 11,008 COLX | ▲ 10.08 % |
01/07 — 07/07 | 7,967 COLX | ▼ -27.62 % |
08/07 — 14/07 | 8,661 COLX | ▲ 8.71 % |
15/07 — 21/07 | 7,037 COLX | ▼ -18.75 % |
22/07 — 28/07 | 7,552 COLX | ▲ 7.32 % |
29/07 — 04/08 | 7,819 COLX | ▲ 3.53 % |
05/08 — 11/08 | 9,238 COLX | ▲ 18.15 % |
nakfa Eritrea/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,692 COLX | ▲ 3.19 % |
07/2024 | 7,832 COLX | ▲ 17.05 % |
08/2024 | 7,249 COLX | ▼ -7.45 % |
09/2024 | 7,884 COLX | ▲ 8.75 % |
10/2024 | 6,278 COLX | ▼ -20.37 % |
11/2024 | 6,337 COLX | ▲ 0.94 % |
12/2024 | 6,626 COLX | ▲ 4.56 % |
01/2025 | 6,005 COLX | ▼ -9.38 % |
02/2025 | 6,385 COLX | ▲ 6.33 % |
03/2025 | 12,498 COLX | ▲ 95.74 % |
04/2025 | 8,614 COLX | ▼ -31.08 % |
05/2025 | 12,946 COLX | ▲ 50.3 % |
nakfa Eritrea/ColossusXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 100.75 COLX |
Tối đa | 9,233 COLX |
Bình quân gia quyền | 5,512 COLX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 93.3146 COLX |
Tối đa | 11,846 COLX |
Bình quân gia quyền | 5,732 COLX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 93.3146 COLX |
Tối đa | 11,846 COLX |
Bình quân gia quyền | 4,429 COLX |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/COLX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: