Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/DNT
Lịch sử thay đổi trong ERN/DNT tỷ giá
ERN/DNT tỷ giá
05 15, 2024
1 ERN = 71.4015 DNT
▲ 1.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -6.17% (76.0947 DNT — 71.4015 DNT)
Thay đổi trong ERN/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -13.15% (82.2094 DNT — 71.4015 DNT)
Thay đổi trong ERN/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 2.99% (69.3276 DNT — 71.4015 DNT)
Thay đổi trong ERN/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 336.51% (16.3573 DNT — 71.4015 DNT)
nakfa Eritrea/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 73.32 DNT | ▲ 2.69 % |
17/05 | 74.8601 DNT | ▲ 2.1 % |
18/05 | 74.0331 DNT | ▼ -1.1 % |
19/05 | 73.8557 DNT | ▼ -0.24 % |
20/05 | 64.6113 DNT | ▼ -12.52 % |
21/05 | 63.4539 DNT | ▼ -1.79 % |
22/05 | 70.3341 DNT | ▲ 10.84 % |
23/05 | 69.0842 DNT | ▼ -1.78 % |
24/05 | 68.7265 DNT | ▼ -0.52 % |
25/05 | 69.9622 DNT | ▲ 1.8 % |
26/05 | 71.6377 DNT | ▲ 2.39 % |
27/05 | 68.2334 DNT | ▼ -4.75 % |
28/05 | 65.8028 DNT | ▼ -3.56 % |
29/05 | 64.3828 DNT | ▼ -2.16 % |
30/05 | 63.473 DNT | ▼ -1.41 % |
31/05 | 62.4731 DNT | ▼ -1.58 % |
01/06 | 62.105 DNT | ▼ -0.59 % |
02/06 | 62.054 DNT | ▼ -0.08 % |
03/06 | 60.68 DNT | ▼ -2.21 % |
04/06 | 65.7515 DNT | ▲ 8.36 % |
05/06 | 69.8815 DNT | ▲ 6.28 % |
06/06 | 89.6195 DNT | ▲ 28.24 % |
07/06 | 88.0536 DNT | ▼ -1.75 % |
08/06 | 82.422 DNT | ▼ -6.4 % |
09/06 | 82.8559 DNT | ▲ 0.53 % |
10/06 | 82.7947 DNT | ▼ -0.07 % |
11/06 | 80.3761 DNT | ▼ -2.92 % |
12/06 | 77.4962 DNT | ▼ -3.58 % |
13/06 | 75.158 DNT | ▼ -3.02 % |
14/06 | 97.1 DNT | ▲ 29.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 76.8818 DNT | ▲ 7.68 % |
27/05 — 02/06 | 27.6802 DNT | ▼ -64 % |
03/06 — 09/06 | 41.0901 DNT | ▲ 48.45 % |
10/06 — 16/06 | 54.2678 DNT | ▲ 32.07 % |
17/06 — 23/06 | 48.1084 DNT | ▼ -11.35 % |
24/06 — 30/06 | 55.6846 DNT | ▲ 15.75 % |
01/07 — 07/07 | 46.9577 DNT | ▼ -15.67 % |
08/07 — 14/07 | 45.4341 DNT | ▼ -3.24 % |
15/07 — 21/07 | 42.9023 DNT | ▼ -5.57 % |
22/07 — 28/07 | 45.2748 DNT | ▲ 5.53 % |
29/07 — 04/08 | 46.7496 DNT | ▲ 3.26 % |
05/08 — 11/08 | 57.2097 DNT | ▲ 22.37 % |
nakfa Eritrea/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 73.194 DNT | ▲ 2.51 % |
07/2024 | 80.9847 DNT | ▲ 10.64 % |
08/2024 | 77.8102 DNT | ▼ -3.92 % |
09/2024 | 88.7983 DNT | ▲ 14.12 % |
10/2024 | 89.8911 DNT | ▲ 1.23 % |
11/2024 | 88.0988 DNT | ▼ -1.99 % |
12/2024 | 88.4558 DNT | ▲ 0.41 % |
01/2025 | 91.1402 DNT | ▲ 3.03 % |
02/2025 | 87.3235 DNT | ▼ -4.19 % |
03/2025 | 95.2925 DNT | ▲ 9.13 % |
04/2025 | 86.1018 DNT | ▼ -9.64 % |
05/2025 | 120.12 DNT | ▲ 39.51 % |
nakfa Eritrea/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.94991727 DNT |
Tối đa | 96.4369 DNT |
Bình quân gia quyền | 55.7804 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.59963929 DNT |
Tối đa | 118.23 DNT |
Bình quân gia quyền | 59.2586 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.59963929 DNT |
Tối đa | 118.23 DNT |
Bình quân gia quyền | 51.7725 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: