Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại GameCredits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/GAME
Lịch sử thay đổi trong ERN/GAME tỷ giá
ERN/GAME tỷ giá
05 09, 2024
1 ERN = 619.16 GAME
▼ -62.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/GameCredits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong GameCredits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/GAME được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/GAME và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/GameCredits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/GAME tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 1865.49% (31.5014 GAME — 619.16 GAME)
Thay đổi trong ERN/GAME tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 6067.14% (10.0396 GAME — 619.16 GAME)
Thay đổi trong ERN/GAME tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 255.06% (174.38 GAME — 619.16 GAME)
Thay đổi trong ERN/GAME tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 36629.38% (1.685724 GAME — 619.16 GAME)
nakfa Eritrea/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/GameCredits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 671.51 GAME | ▲ 8.46 % |
11/05 | 686.45 GAME | ▲ 2.23 % |
12/05 | 664.88 GAME | ▼ -3.14 % |
13/05 | 661.91 GAME | ▼ -0.45 % |
14/05 | 787.3 GAME | ▲ 18.94 % |
15/05 | 811.62 GAME | ▲ 3.09 % |
16/05 | 1,216 GAME | ▲ 49.83 % |
17/05 | 1,512 GAME | ▲ 24.36 % |
18/05 | 901.68 GAME | ▼ -40.38 % |
19/05 | 985.62 GAME | ▲ 9.31 % |
20/05 | 1,390 GAME | ▲ 41.03 % |
21/05 | 1,249 GAME | ▼ -10.17 % |
22/05 | 1,302 GAME | ▲ 4.26 % |
23/05 | 1,270 GAME | ▼ -2.41 % |
24/05 | 1,345 GAME | ▲ 5.91 % |
25/05 | 1,225 GAME | ▼ -8.95 % |
26/05 | 824.6 GAME | ▼ -32.69 % |
27/05 | 959.37 GAME | ▲ 16.34 % |
28/05 | 998.41 GAME | ▲ 4.07 % |
29/05 | 949.46 GAME | ▼ -4.9 % |
30/05 | 801.28 GAME | ▼ -15.61 % |
31/05 | 831.3 GAME | ▲ 3.75 % |
01/06 | 846.63 GAME | ▲ 1.84 % |
02/06 | 878.2 GAME | ▲ 3.73 % |
03/06 | 789.92 GAME | ▼ -10.05 % |
04/06 | 822.9 GAME | ▲ 4.17 % |
05/06 | 772.6 GAME | ▼ -6.11 % |
06/06 | 947.45 GAME | ▲ 22.63 % |
07/06 | 1,057 GAME | ▲ 11.59 % |
08/06 | 74.1042 GAME | ▼ -92.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/GameCredits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/GameCredits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 615.48 GAME | ▼ -0.59 % |
20/05 — 26/05 | 628 GAME | ▲ 2.03 % |
27/05 — 02/06 | 1,032 GAME | ▲ 64.33 % |
03/06 — 09/06 | 1,487 GAME | ▲ 44.11 % |
10/06 — 16/06 | 1,496 GAME | ▲ 0.58 % |
17/06 — 23/06 | 1,390 GAME | ▼ -7.09 % |
24/06 — 30/06 | 1,437 GAME | ▲ 3.43 % |
01/07 — 07/07 | 2,073 GAME | ▲ 44.22 % |
08/07 — 14/07 | 4,593 GAME | ▲ 121.57 % |
15/07 — 21/07 | 3,855 GAME | ▼ -16.06 % |
22/07 — 28/07 | 3,393 GAME | ▼ -11.99 % |
29/07 — 04/08 | -948.65864992 GAME | ▼ -127.96 % |
nakfa Eritrea/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 878 GAME | ▲ 41.81 % |
07/2024 | 684.26 GAME | ▼ -22.07 % |
08/2024 | 638.68 GAME | ▼ -6.66 % |
09/2024 | 709.86 GAME | ▲ 11.14 % |
10/2024 | 599.52 GAME | ▼ -15.54 % |
11/2024 | 710.08 GAME | ▲ 18.44 % |
12/2024 | 706.94 GAME | ▼ -0.44 % |
01/2025 | 578.12 GAME | ▼ -18.22 % |
02/2025 | 632.29 GAME | ▲ 9.37 % |
03/2025 | 1,215 GAME | ▲ 92.15 % |
04/2025 | 2,270 GAME | ▲ 86.84 % |
05/2025 | 62.5593 GAME | ▼ -97.24 % |
nakfa Eritrea/GameCredits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.062097 GAME |
Tối đa | 32.9634 GAME |
Bình quân gia quyền | 318 GAME |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.795536 GAME |
Tối đa | 34.1304 GAME |
Bình quân gia quyền | 179.13 GAME |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.349443 GAME |
Tối đa | 173.11 GAME |
Bình quân gia quyền | 100.17 GAME |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/GAME tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: