Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/GIN
Lịch sử thay đổi trong ERN/GIN tỷ giá
ERN/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 ERN = 38.7295 GIN
▲ 2.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.69% (32.3582 GIN — 38.7295 GIN)
Thay đổi trong ERN/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -9.92% (42.9964 GIN — 38.7295 GIN)
Thay đổi trong ERN/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 119.72% (17.6266 GIN — 38.7295 GIN)
Thay đổi trong ERN/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 119.72% (17.6266 GIN — 38.7295 GIN)
nakfa Eritrea/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 21.2412 GIN | ▼ -45.15 % |
17/05 | 22.1401 GIN | ▲ 4.23 % |
18/05 | 31.4592 GIN | ▲ 42.09 % |
19/05 | 31.72 GIN | ▲ 0.83 % |
20/05 | 32.407 GIN | ▲ 2.17 % |
21/05 | 32.6141 GIN | ▲ 0.64 % |
22/05 | 32.3832 GIN | ▼ -0.71 % |
23/05 | 32.1146 GIN | ▼ -0.83 % |
24/05 | 32.1396 GIN | ▲ 0.08 % |
25/05 | 32.777 GIN | ▲ 1.98 % |
26/05 | 32.0132 GIN | ▼ -2.33 % |
27/05 | 35.3912 GIN | ▲ 10.55 % |
28/05 | 39.7677 GIN | ▲ 12.37 % |
29/05 | 41.8636 GIN | ▲ 5.27 % |
30/05 | 27.1169 GIN | ▼ -35.23 % |
31/05 | 41.8474 GIN | ▲ 54.32 % |
01/06 | 42.9185 GIN | ▲ 2.56 % |
02/06 | 42.7822 GIN | ▼ -0.32 % |
03/06 | 43.2558 GIN | ▲ 1.11 % |
04/06 | 42.2646 GIN | ▼ -2.29 % |
05/06 | 46.2337 GIN | ▲ 9.39 % |
06/06 | 51.9957 GIN | ▲ 12.46 % |
07/06 | 51.46 GIN | ▼ -1.03 % |
08/06 | 49.4887 GIN | ▼ -3.83 % |
09/06 | 48.3697 GIN | ▼ -2.26 % |
10/06 | 49.0533 GIN | ▲ 1.41 % |
11/06 | 47.8104 GIN | ▼ -2.53 % |
12/06 | 44.556 GIN | ▼ -6.81 % |
13/06 | 42.5415 GIN | ▼ -4.52 % |
14/06 | 42.3052 GIN | ▼ -0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 42.64 GIN | ▲ 10.1 % |
27/05 — 02/06 | 46.151 GIN | ▲ 8.23 % |
03/06 — 09/06 | 54.2113 GIN | ▲ 17.47 % |
10/06 — 16/06 | 53.6703 GIN | ▼ -1 % |
17/06 — 23/06 | 55.9921 GIN | ▲ 4.33 % |
24/06 — 30/06 | 37.9106 GIN | ▼ -32.29 % |
01/07 — 07/07 | 38.1403 GIN | ▲ 0.61 % |
08/07 — 14/07 | 25.7754 GIN | ▼ -32.42 % |
15/07 — 21/07 | 38.5019 GIN | ▲ 49.37 % |
22/07 — 28/07 | 43.2811 GIN | ▲ 12.41 % |
29/07 — 04/08 | 49.637 GIN | ▲ 14.69 % |
05/08 — 11/08 | 40.4948 GIN | ▼ -18.42 % |
nakfa Eritrea/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.1259 GIN | ▼ -6.72 % |
07/2024 | 31.7936 GIN | ▼ -11.99 % |
08/2024 | 18.7557 GIN | ▼ -41.01 % |
09/2024 | 127.13 GIN | ▲ 577.82 % |
10/2024 | 98.2298 GIN | ▼ -22.73 % |
11/2024 | 118.01 GIN | ▲ 20.13 % |
12/2024 | 50.1067 GIN | ▼ -57.54 % |
01/2025 | 58.647 GIN | ▲ 17.04 % |
nakfa Eritrea/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.5953 GIN |
Tối đa | 47.1168 GIN |
Bình quân gia quyền | 37.8254 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32.5663 GIN |
Tối đa | 62.8562 GIN |
Bình quân gia quyền | 45.3208 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.427691 GIN |
Tối đa | 124.73 GIN |
Bình quân gia quyền | 42.8109 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: