Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Matchpool
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/GUP
Lịch sử thay đổi trong ERN/GUP tỷ giá
ERN/GUP tỷ giá
11 23, 2020
1 ERN = 185.16 GUP
▲ 3.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Matchpool, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Matchpool.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/GUP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/GUP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Matchpool, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/GUP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 627.71% (25.4444 GUP — 185.16 GUP)
Thay đổi trong ERN/GUP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 717.57% (22.6478 GUP — 185.16 GUP)
Thay đổi trong ERN/GUP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 343.43% (41.7564 GUP — 185.16 GUP)
Thay đổi trong ERN/GUP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 343.43% (41.7564 GUP — 185.16 GUP)
nakfa Eritrea/Matchpool dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Matchpool dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 194.93 GUP | ▲ 5.27 % |
17/05 | 203.49 GUP | ▲ 4.39 % |
18/05 | 203.97 GUP | ▲ 0.24 % |
19/05 | 200.76 GUP | ▼ -1.58 % |
20/05 | 198.7 GUP | ▼ -1.03 % |
21/05 | 198.75 GUP | ▲ 0.03 % |
22/05 | 257.65 GUP | ▲ 29.63 % |
23/05 | 228.57 GUP | ▼ -11.29 % |
24/05 | 242.26 GUP | ▲ 5.99 % |
25/05 | 249.28 GUP | ▲ 2.9 % |
26/05 | 296.71 GUP | ▲ 19.03 % |
27/05 | 306.37 GUP | ▲ 3.26 % |
28/05 | 292.48 GUP | ▼ -4.53 % |
29/05 | 336.07 GUP | ▲ 14.9 % |
30/05 | 336.91 GUP | ▲ 0.25 % |
31/05 | 366.14 GUP | ▲ 8.68 % |
01/06 | 414.5 GUP | ▲ 13.21 % |
02/06 | 381.53 GUP | ▼ -7.95 % |
03/06 | 410.43 GUP | ▲ 7.57 % |
04/06 | 410.51 GUP | ▲ 0.02 % |
05/06 | 417.18 GUP | ▲ 1.62 % |
06/06 | 420.35 GUP | ▲ 0.76 % |
07/06 | 409.67 GUP | ▼ -2.54 % |
08/06 | 391.77 GUP | ▼ -4.37 % |
09/06 | 374.55 GUP | ▼ -4.4 % |
10/06 | 587.79 GUP | ▲ 56.93 % |
11/06 | 957.3 GUP | ▲ 62.86 % |
12/06 | 1,659 GUP | ▲ 73.33 % |
13/06 | 1,560 GUP | ▼ -5.99 % |
14/06 | 1,604 GUP | ▲ 2.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Matchpool cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Matchpool dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 219.61 GUP | ▲ 18.6 % |
27/05 — 02/06 | 233.11 GUP | ▲ 6.15 % |
03/06 — 09/06 | 245.4 GUP | ▲ 5.27 % |
10/06 — 16/06 | 216.87 GUP | ▼ -11.62 % |
17/06 — 23/06 | 240.43 GUP | ▲ 10.86 % |
24/06 — 30/06 | 236.84 GUP | ▼ -1.49 % |
01/07 — 07/07 | 190.31 GUP | ▼ -19.64 % |
08/07 — 14/07 | 204.16 GUP | ▲ 7.27 % |
15/07 — 21/07 | 217.08 GUP | ▲ 6.33 % |
22/07 — 28/07 | 288.95 GUP | ▲ 33.11 % |
29/07 — 04/08 | 319.14 GUP | ▲ 10.45 % |
05/08 — 11/08 | 1,298 GUP | ▲ 306.79 % |
nakfa Eritrea/Matchpool dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 152.78 GUP | ▼ -17.49 % |
07/2024 | 160.07 GUP | ▲ 4.77 % |
08/2024 | 137.37 GUP | ▼ -14.18 % |
09/2024 | 97.8517 GUP | ▼ -28.77 % |
10/2024 | 115.14 GUP | ▲ 17.67 % |
11/2024 | 111.53 GUP | ▼ -3.13 % |
12/2024 | 115.69 GUP | ▲ 3.73 % |
01/2025 | 978.03 GUP | ▲ 745.36 % |
nakfa Eritrea/Matchpool thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.8255 GUP |
Tối đa | 185.17 GUP |
Bình quân gia quyền | 54.7533 GUP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.5398 GUP |
Tối đa | 185.17 GUP |
Bình quân gia quyền | 38.7364 GUP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.4687 GUP |
Tối đa | 185.17 GUP |
Bình quân gia quyền | 34.4895 GUP |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/GUP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Matchpool (GUP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Matchpool (GUP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: