Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/IDR
Lịch sử thay đổi trong ERN/IDR tỷ giá
ERN/IDR tỷ giá
05 31, 2024
1 ERN = 69,329 IDR
▼ -0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 15.78% (59,880 IDR — 69,329 IDR)
Thay đổi trong ERN/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 26.46% (54,821 IDR — 69,329 IDR)
Thay đổi trong ERN/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 134.14% (29,611 IDR — 69,329 IDR)
Thay đổi trong ERN/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 657273.27% (10.55 IDR — 69,329 IDR)
nakfa Eritrea/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 71,448 IDR | ▲ 3.06 % |
02/06 | 73,950 IDR | ▲ 3.5 % |
03/06 | 74,520 IDR | ▲ 0.77 % |
04/06 | 79,218 IDR | ▲ 6.3 % |
05/06 | 82,840 IDR | ▲ 4.57 % |
06/06 | 103,161 IDR | ▲ 24.53 % |
07/06 | 101,811 IDR | ▼ -1.31 % |
08/06 | 94,288 IDR | ▼ -7.39 % |
09/06 | 94,346 IDR | ▲ 0.06 % |
10/06 | 91,469 IDR | ▼ -3.05 % |
11/06 | 89,865 IDR | ▼ -1.75 % |
12/06 | 86,637 IDR | ▼ -3.59 % |
13/06 | 82,183 IDR | ▼ -5.14 % |
14/06 | 80,174 IDR | ▼ -2.45 % |
15/06 | 85,613 IDR | ▲ 6.78 % |
16/06 | 89,282 IDR | ▲ 4.29 % |
17/06 | 89,748 IDR | ▲ 0.52 % |
18/06 | 88,084 IDR | ▼ -1.85 % |
19/06 | 89,829 IDR | ▲ 1.98 % |
20/06 | 92,879 IDR | ▲ 3.39 % |
21/06 | 90,707 IDR | ▼ -2.34 % |
22/06 | 88,229 IDR | ▼ -2.73 % |
23/06 | 89,178 IDR | ▲ 1.08 % |
24/06 | 90,058 IDR | ▲ 0.99 % |
25/06 | 91,421 IDR | ▲ 1.51 % |
26/06 | 90,905 IDR | ▼ -0.56 % |
27/06 | 87,126 IDR | ▼ -4.16 % |
28/06 | 83,801 IDR | ▼ -3.82 % |
29/06 | 84,599 IDR | ▲ 0.95 % |
30/06 | 120,875 IDR | ▲ 42.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 87,371 IDR | ▲ 26.02 % |
10/06 — 16/06 | 89,386 IDR | ▲ 2.31 % |
17/06 — 23/06 | 78,949 IDR | ▼ -11.68 % |
24/06 — 30/06 | 87,420 IDR | ▲ 10.73 % |
01/07 — 07/07 | 58,158 IDR | ▼ -33.47 % |
08/07 — 14/07 | 66,902 IDR | ▲ 15.04 % |
15/07 — 21/07 | 53,428 IDR | ▼ -20.14 % |
22/07 — 28/07 | 57,026 IDR | ▲ 6.74 % |
29/07 — 04/08 | 57,059 IDR | ▲ 0.06 % |
05/08 — 11/08 | 56,957 IDR | ▼ -0.18 % |
12/08 — 18/08 | 57,280 IDR | ▲ 0.57 % |
19/08 — 25/08 | 77,013 IDR | ▲ 34.45 % |
nakfa Eritrea/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 71,085 IDR | ▲ 2.53 % |
07/2024 | 80,634 IDR | ▲ 13.43 % |
08/2024 | 66,917 IDR | ▼ -17.01 % |
09/2024 | 75,796 IDR | ▲ 13.27 % |
10/2024 | 78,625 IDR | ▲ 3.73 % |
11/2024 | 84,636 IDR | ▲ 7.65 % |
12/2024 | 100,647 IDR | ▲ 18.92 % |
01/2025 | 94,081 IDR | ▼ -6.52 % |
02/2025 | 134,683 IDR | ▲ 43.16 % |
03/2025 | 253,782 IDR | ▲ 88.43 % |
04/2025 | 120,367 IDR | ▼ -52.57 % |
05/2025 | 175,860 IDR | ▲ 46.1 % |
nakfa Eritrea/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,063 IDR |
Tối đa | 94,992 IDR |
Bình quân gia quyền | 54,893 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,035 IDR |
Tối đa | 124,995 IDR |
Bình quân gia quyền | 63,421 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 991.33 IDR |
Tối đa | 124,995 IDR |
Bình quân gia quyền | 31,283 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: