Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại INLOCK
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ILK
Lịch sử thay đổi trong ERN/ILK tỷ giá
ERN/ILK tỷ giá
01 29, 2021
1 ERN = 16.6046 ILK
▲ 5.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/INLOCK, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong INLOCK.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ILK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ILK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/INLOCK, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/ILK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 31, 2020 — 01 29, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi 26.29% (13.1477 ILK — 16.6046 ILK)
Thay đổi trong ERN/ILK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 01, 2020 — 01 29, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -33.1% (24.8197 ILK — 16.6046 ILK)
Thay đổi trong ERN/ILK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 29, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -57.23% (38.8236 ILK — 16.6046 ILK)
Thay đổi trong ERN/ILK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 29, 2021) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -57.23% (38.8236 ILK — 16.6046 ILK)
nakfa Eritrea/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/INLOCK dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 16.7692 ILK | ▲ 0.99 % |
30/04 | 16.9535 ILK | ▲ 1.1 % |
01/05 | 16.4551 ILK | ▼ -2.94 % |
02/05 | 15.6904 ILK | ▼ -4.65 % |
03/05 | 17.5523 ILK | ▲ 11.87 % |
04/05 | 15.2693 ILK | ▼ -13.01 % |
05/05 | 14.2648 ILK | ▼ -6.58 % |
06/05 | 15.8236 ILK | ▲ 10.93 % |
07/05 | 17.4187 ILK | ▲ 10.08 % |
08/05 | 17.5515 ILK | ▲ 0.76 % |
09/05 | 16.4611 ILK | ▼ -6.21 % |
10/05 | 22.6422 ILK | ▲ 37.55 % |
11/05 | 25.9264 ILK | ▲ 14.5 % |
12/05 | 26.0307 ILK | ▲ 0.4 % |
13/05 | 20.9935 ILK | ▼ -19.35 % |
14/05 | 20.4974 ILK | ▼ -2.36 % |
15/05 | 19.7491 ILK | ▼ -3.65 % |
16/05 | 18.197 ILK | ▼ -7.86 % |
17/05 | 17.1956 ILK | ▼ -5.5 % |
18/05 | 15.471 ILK | ▼ -10.03 % |
19/05 | 15.7354 ILK | ▲ 1.71 % |
20/05 | 17.1428 ILK | ▲ 8.94 % |
21/05 | 19.7521 ILK | ▲ 15.22 % |
22/05 | 20.8578 ILK | ▲ 5.6 % |
23/05 | 19.5199 ILK | ▼ -6.41 % |
24/05 | 18.0105 ILK | ▼ -7.73 % |
25/05 | 18.432 ILK | ▲ 2.34 % |
26/05 | 18.0241 ILK | ▼ -2.21 % |
27/05 | 18.0679 ILK | ▲ 0.24 % |
28/05 | 17.5766 ILK | ▼ -2.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/INLOCK cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/INLOCK dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 22.4408 ILK | ▲ 35.15 % |
06/05 — 12/05 | 18.0222 ILK | ▼ -19.69 % |
13/05 — 19/05 | 19.8671 ILK | ▲ 10.24 % |
20/05 — 26/05 | 19.4947 ILK | ▼ -1.87 % |
27/05 — 02/06 | 19.076 ILK | ▼ -2.15 % |
03/06 — 09/06 | 16.7688 ILK | ▼ -12.09 % |
10/06 — 16/06 | 16.0888 ILK | ▼ -4.06 % |
17/06 — 23/06 | 16.0517 ILK | ▼ -0.23 % |
24/06 — 30/06 | 15.9041 ILK | ▼ -0.92 % |
01/07 — 07/07 | 14.1828 ILK | ▼ -10.82 % |
08/07 — 14/07 | 11.9055 ILK | ▼ -16.06 % |
15/07 — 21/07 | 12.3083 ILK | ▲ 3.38 % |
nakfa Eritrea/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 14.6576 ILK | ▼ -11.73 % |
06/2024 | 15.1819 ILK | ▲ 3.58 % |
07/2024 | 19.4588 ILK | ▲ 28.17 % |
08/2024 | 15.822 ILK | ▼ -18.69 % |
09/2024 | 20.203 ILK | ▲ 27.69 % |
10/2024 | 14.5396 ILK | ▼ -28.03 % |
11/2024 | 12.8008 ILK | ▼ -11.96 % |
12/2024 | 8.897416 ILK | ▼ -30.49 % |
01/2025 | 6.965656 ILK | ▼ -21.71 % |
02/2025 | 8.278821 ILK | ▲ 18.85 % |
nakfa Eritrea/INLOCK thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.4019 ILK |
Tối đa | 19.3594 ILK |
Bình quân gia quyền | 14.9888 ILK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.4019 ILK |
Tối đa | 24.8314 ILK |
Bình quân gia quyền | 17.215 ILK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.4019 ILK |
Tối đa | 46.9296 ILK |
Bình quân gia quyền | 28.1249 ILK |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/ILK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: