Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại franc Comoros

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/KMF

Lịch sử thay đổi trong ERN/KMF tỷ giá

ERN/KMF tỷ giá

05 24, 2024
1 ERN = 1,989 KMF
▲ 1.72 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong franc Comoros.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -8.16% (2,165 KMF — 1,989 KMF)

Thay đổi trong ERN/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 75.89% (1,131 KMF — 1,989 KMF)

Thay đổi trong ERN/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 131.86% (857.73 KMF — 1,989 KMF)

Thay đổi trong ERN/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 6524.79% (30.02 KMF — 1,989 KMF)

nakfa Eritrea/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 1,957 KMF ▼ -1.6 %
26/05 1,966 KMF ▲ 0.47 %
27/05 1,901 KMF ▼ -3.31 %
28/05 1,794 KMF ▼ -5.65 %
29/05 1,709 KMF ▼ -4.73 %
30/05 1,611 KMF ▼ -5.73 %
31/05 1,518 KMF ▼ -5.79 %
01/06 1,569 KMF ▲ 3.39 %
02/06 1,642 KMF ▲ 4.66 %
03/06 1,658 KMF ▲ 0.95 %
04/06 1,740 KMF ▲ 4.94 %
05/06 1,851 KMF ▲ 6.4 %
06/06 2,205 KMF ▲ 19.12 %
07/06 2,172 KMF ▼ -1.5 %
08/06 2,028 KMF ▼ -6.6 %
09/06 2,031 KMF ▲ 0.1 %
10/06 1,976 KMF ▼ -2.69 %
11/06 1,950 KMF ▼ -1.32 %
12/06 1,865 KMF ▼ -4.36 %
13/06 1,721 KMF ▼ -7.7 %
14/06 1,665 KMF ▼ -3.28 %
15/06 1,755 KMF ▲ 5.43 %
16/06 1,816 KMF ▲ 3.44 %
17/06 1,830 KMF ▲ 0.77 %
18/06 1,798 KMF ▼ -1.72 %
19/06 1,834 KMF ▲ 1.96 %
20/06 1,903 KMF ▲ 3.77 %
21/06 1,852 KMF ▼ -2.68 %
22/06 1,777 KMF ▼ -4.02 %
23/06 2,210 KMF ▲ 24.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2,001 KMF ▲ 0.61 %
03/06 — 09/06 2,576 KMF ▲ 28.74 %
10/06 — 16/06 2,640 KMF ▲ 2.5 %
17/06 — 23/06 2,416 KMF ▼ -8.51 %
24/06 — 30/06 2,569 KMF ▲ 6.36 %
01/07 — 07/07 1,840 KMF ▼ -28.38 %
08/07 — 14/07 2,009 KMF ▲ 9.17 %
15/07 — 21/07 1,624 KMF ▼ -19.16 %
22/07 — 28/07 1,738 KMF ▲ 7.02 %
29/07 — 04/08 1,730 KMF ▼ -0.45 %
05/08 — 11/08 1,721 KMF ▼ -0.52 %
12/08 — 18/08 2,215 KMF ▲ 28.69 %

nakfa Eritrea/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,038 KMF ▲ 2.47 %
07/2024 2,424 KMF ▲ 18.95 %
08/2024 2,002 KMF ▼ -17.4 %
09/2024 2,365 KMF ▲ 18.13 %
10/2024 2,411 KMF ▲ 1.92 %
11/2024 2,561 KMF ▲ 6.24 %
12/2024 3,143 KMF ▲ 22.73 %
01/2025 2,936 KMF ▼ -6.58 %
02/2025 4,033 KMF ▲ 37.37 %
03/2025 9,595 KMF ▲ 137.89 %
04/2025 5,103 KMF ▼ -46.82 %
05/2025 9,198 KMF ▲ 80.26 %

nakfa Eritrea/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 30.18 KMF
Tối đa 2,705 KMF
Bình quân gia quyền 1,558 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 29.97 KMF
Tối đa 3,602 KMF
Bình quân gia quyền 1,771 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 29.27 KMF
Tối đa 3,602 KMF
Bình quân gia quyền 891.55 KMF

Chia sẻ một liên kết đến ERN/KMF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu