Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Karbo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/KRB
Lịch sử thay đổi trong ERN/KRB tỷ giá
ERN/KRB tỷ giá
07 18, 2023
1 ERN = 33.862 KRB
▼ -2.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Karbo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Karbo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/KRB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/KRB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Karbo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/KRB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 18, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi -2.29% (34.6545 KRB — 33.862 KRB)
Thay đổi trong ERN/KRB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 20, 2023 — 07 18, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi -18.29% (41.4399 KRB — 33.862 KRB)
Thay đổi trong ERN/KRB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 18, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi -1.6% (34.4125 KRB — 33.862 KRB)
Thay đổi trong ERN/KRB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 18, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 1913.69% (1.681588 KRB — 33.862 KRB)
nakfa Eritrea/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Karbo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 36.1394 KRB | ▲ 6.73 % |
18/05 | 36.1293 KRB | ▼ -0.03 % |
19/05 | 35.1567 KRB | ▼ -2.69 % |
20/05 | 34.3132 KRB | ▼ -2.4 % |
21/05 | 34.2847 KRB | ▼ -0.08 % |
22/05 | 34.3646 KRB | ▲ 0.23 % |
23/05 | 28.9294 KRB | ▼ -15.82 % |
24/05 | 32.213 KRB | ▲ 11.35 % |
25/05 | 38.5692 KRB | ▲ 19.73 % |
26/05 | 29.9675 KRB | ▼ -22.3 % |
27/05 | 35.8591 KRB | ▲ 19.66 % |
28/05 | 37.7527 KRB | ▲ 5.28 % |
29/05 | 36.9066 KRB | ▼ -2.24 % |
30/05 | 36.1694 KRB | ▼ -2 % |
31/05 | 35.8031 KRB | ▼ -1.01 % |
01/06 | 36.133 KRB | ▲ 0.92 % |
02/06 | 38.0944 KRB | ▲ 5.43 % |
03/06 | 34.8854 KRB | ▼ -8.42 % |
04/06 | 34.5411 KRB | ▼ -0.99 % |
05/06 | 34.7926 KRB | ▲ 0.73 % |
06/06 | 33.6539 KRB | ▼ -3.27 % |
07/06 | 30.0093 KRB | ▼ -10.83 % |
08/06 | 31.1251 KRB | ▲ 3.72 % |
09/06 | 31.4201 KRB | ▲ 0.95 % |
10/06 | 29.1977 KRB | ▼ -7.07 % |
11/06 | 26.9945 KRB | ▼ -7.55 % |
12/06 | 17.2784 KRB | ▼ -35.99 % |
13/06 | 36.5608 KRB | ▲ 111.6 % |
14/06 | 28.7148 KRB | ▼ -21.46 % |
15/06 | 37.6714 KRB | ▲ 31.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Karbo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Karbo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30.3971 KRB | ▼ -10.23 % |
27/05 — 02/06 | 44.8558 KRB | ▲ 47.57 % |
03/06 — 09/06 | 38.1442 KRB | ▼ -14.96 % |
10/06 — 16/06 | 46.2476 KRB | ▲ 21.24 % |
17/06 — 23/06 | 43.7924 KRB | ▼ -5.31 % |
24/06 — 30/06 | 34.2693 KRB | ▼ -21.75 % |
01/07 — 07/07 | 31.2082 KRB | ▼ -8.93 % |
08/07 — 14/07 | 40.7032 KRB | ▲ 30.42 % |
15/07 — 21/07 | 15.4395 KRB | ▼ -62.07 % |
22/07 — 28/07 | 15.2859 KRB | ▼ -1 % |
29/07 — 04/08 | 11.8339 KRB | ▼ -22.58 % |
05/08 — 11/08 | 682.64 KRB | ▲ 5668.51 % |
nakfa Eritrea/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.0057 KRB | ▲ 0.42 % |
07/2024 | 27.5489 KRB | ▼ -18.99 % |
08/2024 | 26.9235 KRB | ▼ -2.27 % |
09/2024 | 20.0289 KRB | ▼ -25.61 % |
10/2024 | 25.7394 KRB | ▲ 28.51 % |
11/2024 | 25.8654 KRB | ▲ 0.49 % |
12/2024 | 805.37 KRB | ▲ 3013.7 % |
01/2025 | 396.06 KRB | ▼ -50.82 % |
02/2025 | 343.69 KRB | ▼ -13.22 % |
03/2025 | 481.33 KRB | ▲ 40.05 % |
04/2025 | 367.91 KRB | ▼ -23.56 % |
05/2025 | 515.41 KRB | ▲ 40.09 % |
nakfa Eritrea/Karbo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.481399 KRB |
Tối đa | 34.9705 KRB |
Bình quân gia quyền | 26.2711 KRB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.320908 KRB |
Tối đa | 51.7454 KRB |
Bình quân gia quyền | 32.1242 KRB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.11041 KRB |
Tối đa | 64.4942 KRB |
Bình quân gia quyền | 30.8817 KRB |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/KRB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: