Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại kip Lào

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/LAK

Lịch sử thay đổi trong ERN/LAK tỷ giá

ERN/LAK tỷ giá

05 29, 2024
1 ERN = 91,741 LAK
▲ 0.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong kip Lào.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 2.74% (89,294 LAK — 91,741 LAK)

Thay đổi trong ERN/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 52.5% (60,160 LAK — 91,741 LAK)

Thay đổi trong ERN/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 169.49% (34,043 LAK — 91,741 LAK)

Thay đổi trong ERN/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 15241.3% (598 LAK — 91,741 LAK)

nakfa Eritrea/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 86,214 LAK ▼ -6.02 %
31/05 80,854 LAK ▼ -6.22 %
01/06 83,109 LAK ▲ 2.79 %
02/06 86,571 LAK ▲ 4.16 %
03/06 87,242 LAK ▲ 0.78 %
04/06 92,084 LAK ▲ 5.55 %
05/06 95,967 LAK ▲ 4.22 %
06/06 109,665 LAK ▲ 14.27 %
07/06 107,645 LAK ▼ -1.84 %
08/06 98,575 LAK ▼ -8.43 %
09/06 98,360 LAK ▼ -0.22 %
10/06 96,374 LAK ▼ -2.02 %
11/06 95,488 LAK ▼ -0.92 %
12/06 92,758 LAK ▼ -2.86 %
13/06 84,821 LAK ▼ -8.56 %
14/06 82,304 LAK ▼ -2.97 %
15/06 87,428 LAK ▲ 6.23 %
16/06 90,065 LAK ▲ 3.02 %
17/06 90,324 LAK ▲ 0.29 %
18/06 87,836 LAK ▼ -2.75 %
19/06 90,656 LAK ▲ 3.21 %
20/06 94,416 LAK ▲ 4.15 %
21/06 92,988 LAK ▼ -1.51 %
22/06 90,310 LAK ▼ -2.88 %
23/06 91,793 LAK ▲ 1.64 %
24/06 92,531 LAK ▲ 0.8 %
25/06 94,567 LAK ▲ 2.2 %
26/06 93,893 LAK ▼ -0.71 %
27/06 89,483 LAK ▼ -4.7 %
28/06 110,098 LAK ▲ 23.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 122,353 LAK ▲ 33.37 %
10/06 — 16/06 126,494 LAK ▲ 3.38 %
17/06 — 23/06 111,384 LAK ▼ -11.95 %
24/06 — 30/06 121,400 LAK ▲ 8.99 %
01/07 — 07/07 80,800 LAK ▼ -33.44 %
08/07 — 14/07 92,016 LAK ▲ 13.88 %
15/07 — 21/07 77,029 LAK ▼ -16.29 %
22/07 — 28/07 82,388 LAK ▲ 6.96 %
29/07 — 04/08 82,219 LAK ▼ -0.21 %
05/08 — 11/08 82,351 LAK ▲ 0.16 %
12/08 — 18/08 83,102 LAK ▲ 0.91 %
19/08 — 25/08 102,861 LAK ▲ 23.78 %

nakfa Eritrea/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 93,076 LAK ▲ 1.45 %
07/2024 106,934 LAK ▲ 14.89 %
08/2024 84,516 LAK ▼ -20.96 %
09/2024 96,316 LAK ▲ 13.96 %
10/2024 98,612 LAK ▲ 2.38 %
11/2024 106,299 LAK ▲ 7.8 %
12/2024 131,216 LAK ▲ 23.44 %
01/2025 119,822 LAK ▼ -8.68 %
02/2025 166,028 LAK ▲ 38.56 %
03/2025 318,545 LAK ▲ 91.86 %
04/2025 211,561 LAK ▼ -33.59 %
05/2025 316,111 LAK ▲ 49.42 %

nakfa Eritrea/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,416 LAK
Tối đa 126,217 LAK
Bình quân gia quyền 72,556 LAK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,388 LAK
Tối đa 166,388 LAK
Bình quân gia quyền 83,757 LAK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,186 LAK
Tối đa 166,388 LAK
Bình quân gia quyền 40,883 LAK

Chia sẻ một liên kết đến ERN/LAK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu