Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/LUN

Lịch sử thay đổi trong ERN/LUN tỷ giá

ERN/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 ERN = 74.8533 LUN
▲ 2545.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -41.2% (127.31 LUN — 74.8533 LUN)

Thay đổi trong ERN/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.32% (87.3669 LUN — 74.8533 LUN)

Thay đổi trong ERN/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.32% (87.3669 LUN — 74.8533 LUN)

Thay đổi trong ERN/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 70158.46% (0.10653992 LUN — 74.8533 LUN)

nakfa Eritrea/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 74.7653 LUN ▼ -0.12 %
26/05 66.7488 LUN ▼ -10.72 %
27/05 69.1043 LUN ▲ 3.53 %
28/05 69.6316 LUN ▲ 0.76 %
29/05 70.2014 LUN ▲ 0.82 %
30/05 69.2758 LUN ▼ -1.32 %
31/05 68.0198 LUN ▼ -1.81 %
01/06 59.4222 LUN ▼ -12.64 %
02/06 29.1595 LUN ▼ -50.93 %
03/06 21.0219 LUN ▼ -27.91 %
04/06 25.1297 LUN ▲ 19.54 %
05/06 18.9479 LUN ▼ -24.6 %
06/06 23.0531 LUN ▲ 21.67 %
07/06 22.3931 LUN ▼ -2.86 %
08/06 21.7966 LUN ▼ -2.66 %
09/06 21.0552 LUN ▼ -3.4 %
10/06 20.8885 LUN ▼ -0.79 %
11/06 20.9084 LUN ▲ 0.1 %
12/06 21.7467 LUN ▲ 4.01 %
13/06 31.7604 LUN ▲ 46.05 %
14/06 54.7378 LUN ▲ 72.35 %
15/06 53.3651 LUN ▼ -2.51 %
16/06 51.6746 LUN ▼ -3.17 %
17/06 46.8051 LUN ▼ -9.42 %
18/06 46.5078 LUN ▼ -0.64 %
19/06 46.126 LUN ▼ -0.82 %
20/06 44.7071 LUN ▼ -3.08 %
21/06 44.4265 LUN ▼ -0.63 %
22/06 29.467 LUN ▼ -33.67 %
23/06 49.041 LUN ▲ 66.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 74.5651 LUN ▼ -0.38 %
03/06 — 09/06 113.99 LUN ▲ 52.88 %
10/06 — 16/06 98.947 LUN ▼ -13.2 %
17/06 — 23/06 49.9911 LUN ▼ -49.48 %
24/06 — 30/06 63.5124 LUN ▲ 27.05 %
01/07 — 07/07 84.7485 LUN ▲ 33.44 %
08/07 — 14/07 108.65 LUN ▲ 28.2 %
15/07 — 21/07 121.38 LUN ▲ 11.72 %
22/07 — 28/07 115.5 LUN ▼ -4.84 %
29/07 — 04/08 106.09 LUN ▼ -8.15 %
05/08 — 11/08 143.36 LUN ▲ 35.13 %
12/08 — 18/08 17,214 LUN ▲ 11907.75 %

nakfa Eritrea/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 62.308 LUN ▼ -16.76 %
07/2024 43.9197 LUN ▼ -29.51 %
08/2024 31.2545 LUN ▼ -28.84 %
09/2024 151.09 LUN ▲ 383.43 %
10/2024 297.83 LUN ▲ 97.12 %
11/2024 355.24 LUN ▲ 19.27 %
12/2024 316.23 LUN ▼ -10.98 %
01/2025 43,068 LUN ▲ 13519.14 %
02/2025 43,517 LUN ▲ 1.04 %
03/2025 24,892 LUN ▼ -42.8 %
04/2025 47,151 LUN ▲ 89.42 %

nakfa Eritrea/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.153292 LUN
Tối đa 127.31 LUN
Bình quân gia quyền 55.7368 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.153292 LUN
Tối đa 192.4 LUN
Bình quân gia quyền 62.8402 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.153292 LUN
Tối đa 192.4 LUN
Bình quân gia quyền 62.8402 LUN

Chia sẻ một liên kết đến ERN/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu