Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại dinar Libya

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/LYD

Lịch sử thay đổi trong ERN/LYD tỷ giá

ERN/LYD tỷ giá

05 14, 2024
1 ERN = 19.54 LYD
▼ -8.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/dinar Libya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong dinar Libya.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/LYD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/LYD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/dinar Libya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/LYD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi -15.19% (23.04 LYD — 19.54 LYD)

Thay đổi trong ERN/LYD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 71.07% (11.42 LYD — 19.54 LYD)

Thay đổi trong ERN/LYD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 121.69% (8.81 LYD — 19.54 LYD)

Thay đổi trong ERN/LYD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 20613.37% (0.09 LYD — 19.54 LYD)

nakfa Eritrea/dinar Libya dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/dinar Libya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 19.95 LYD ▲ 2.11 %
17/05 19.75 LYD ▼ -1.01 %
18/05 19.66 LYD ▼ -0.45 %
19/05 19.07 LYD ▼ -3.02 %
20/05 19.43 LYD ▲ 1.92 %
21/05 20.4 LYD ▲ 4.97 %
22/05 21.65 LYD ▲ 6.12 %
23/05 22.62 LYD ▲ 4.5 %
24/05 21.66 LYD ▼ -4.24 %
25/05 20.82 LYD ▼ -3.9 %
26/05 20.56 LYD ▼ -1.22 %
27/05 20.65 LYD ▲ 0.45 %
28/05 19.64 LYD ▼ -4.91 %
29/05 18.43 LYD ▼ -6.19 %
30/05 17.78 LYD ▼ -3.48 %
31/05 16.8 LYD ▼ -5.54 %
01/06 15.83 LYD ▼ -5.8 %
02/06 16.43 LYD ▲ 3.82 %
03/06 17.44 LYD ▲ 6.13 %
04/06 17.62 LYD ▲ 1.07 %
05/06 18.87 LYD ▲ 7.07 %
06/06 20.04 LYD ▲ 6.18 %
07/06 24.46 LYD ▲ 22.11 %
08/06 24.1 LYD ▼ -1.47 %
09/06 21.94 LYD ▼ -8.99 %
10/06 21.89 LYD ▼ -0.21 %
11/06 21.42 LYD ▼ -2.15 %
12/06 21.14 LYD ▼ -1.29 %
13/06 20.4 LYD ▼ -3.52 %
14/06 26.55 LYD ▲ 30.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/dinar Libya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/dinar Libya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 20.57 LYD ▲ 5.29 %
27/05 — 02/06 28.97 LYD ▲ 40.81 %
03/06 — 09/06 37.53 LYD ▲ 29.56 %
10/06 — 16/06 38.77 LYD ▲ 3.3 %
17/06 — 23/06 34.22 LYD ▼ -11.72 %
24/06 — 30/06 36.35 LYD ▲ 6.23 %
01/07 — 07/07 24.98 LYD ▼ -31.3 %
08/07 — 14/07 27.32 LYD ▲ 9.39 %
15/07 — 21/07 23.18 LYD ▼ -15.14 %
22/07 — 28/07 24.46 LYD ▲ 5.48 %
29/07 — 04/08 24.42 LYD ▼ -0.16 %
05/08 — 11/08 31.11 LYD ▲ 27.4 %

nakfa Eritrea/dinar Libya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 19.98 LYD ▲ 2.28 %
07/2024 23.44 LYD ▲ 17.29 %
08/2024 18 LYD ▼ -23.22 %
09/2024 20.37 LYD ▲ 13.17 %
10/2024 20.57 LYD ▲ 1 %
11/2024 21.86 LYD ▲ 6.27 %
12/2024 27.22 LYD ▲ 24.53 %
01/2025 24.12 LYD ▼ -11.39 %
02/2025 39.59 LYD ▲ 64.15 %
03/2025 83.41 LYD ▲ 110.65 %
04/2025 54.76 LYD ▼ -34.35 %
05/2025 83.95 LYD ▲ 53.31 %

nakfa Eritrea/dinar Libya thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.32 LYD
Tối đa 28.74 LYD
Bình quân gia quyền 16.94 LYD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.32 LYD
Tối đa 38.33 LYD
Bình quân gia quyền 17.92 LYD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.32 LYD
Tối đa 38.33 LYD
Bình quân gia quyền 9.19 LYD

Chia sẻ một liên kết đến ERN/LYD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến dinar Libya (LYD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến dinar Libya (LYD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu