Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại MaidSafeCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/MAID
Lịch sử thay đổi trong ERN/MAID tỷ giá
ERN/MAID tỷ giá
03 02, 2023
1 ERN = 15.1748 MAID
▼ -4.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/MaidSafeCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong MaidSafeCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/MAID được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/MAID và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/MaidSafeCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/MAID tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2023 — 03 02, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -17.54% (18.4028 MAID — 15.1748 MAID)
Thay đổi trong ERN/MAID tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2022 — 03 02, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -28.19% (21.1314 MAID — 15.1748 MAID)
Thay đổi trong ERN/MAID tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 03, 2022 — 03 02, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -3.48% (15.7219 MAID — 15.1748 MAID)
Thay đổi trong ERN/MAID tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi 1137.67% (1.226082 MAID — 15.1748 MAID)
nakfa Eritrea/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 14.9658 MAID | ▼ -1.38 % |
01/06 | 15.5573 MAID | ▲ 3.95 % |
02/06 | 16.0327 MAID | ▲ 3.06 % |
03/06 | 16.0601 MAID | ▲ 0.17 % |
04/06 | 15.6666 MAID | ▼ -2.45 % |
05/06 | 15.6525 MAID | ▼ -0.09 % |
06/06 | 15.1093 MAID | ▼ -3.47 % |
07/06 | 14.7876 MAID | ▼ -2.13 % |
08/06 | 14.1465 MAID | ▼ -4.34 % |
09/06 | 13.3221 MAID | ▼ -5.83 % |
10/06 | 13.0431 MAID | ▼ -2.09 % |
11/06 | 13.8712 MAID | ▲ 6.35 % |
12/06 | 13.8911 MAID | ▲ 0.14 % |
13/06 | 13.6859 MAID | ▼ -1.48 % |
14/06 | 13.8198 MAID | ▲ 0.98 % |
15/06 | 13.7901 MAID | ▼ -0.21 % |
16/06 | 13.6709 MAID | ▼ -0.86 % |
17/06 | 13.5751 MAID | ▼ -0.7 % |
18/06 | 13.6058 MAID | ▲ 0.23 % |
19/06 | 15.13 MAID | ▲ 11.2 % |
20/06 | 15.7244 MAID | ▲ 3.93 % |
21/06 | 15.1924 MAID | ▼ -3.38 % |
22/06 | 15.2008 MAID | ▲ 0.05 % |
23/06 | 14.8733 MAID | ▼ -2.15 % |
24/06 | 14.5578 MAID | ▼ -2.12 % |
25/06 | 14.6694 MAID | ▲ 0.77 % |
26/06 | 14.2697 MAID | ▼ -2.72 % |
27/06 | 13.9617 MAID | ▼ -2.16 % |
28/06 | 13.6735 MAID | ▼ -2.06 % |
29/06 | 19.5811 MAID | ▲ 43.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/MaidSafeCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 15.9084 MAID | ▲ 4.83 % |
10/06 — 16/06 | 15.1108 MAID | ▼ -5.01 % |
17/06 — 23/06 | 14.5019 MAID | ▼ -4.03 % |
24/06 — 30/06 | 16.0938 MAID | ▲ 10.98 % |
01/07 — 07/07 | 17.5901 MAID | ▲ 9.3 % |
08/07 — 14/07 | 15.775 MAID | ▼ -10.32 % |
15/07 — 21/07 | 16.9861 MAID | ▲ 7.68 % |
22/07 — 28/07 | 15.7257 MAID | ▼ -7.42 % |
29/07 — 04/08 | 19.7683 MAID | ▲ 25.71 % |
05/08 — 11/08 | 18.6458 MAID | ▼ -5.68 % |
12/08 — 18/08 | 21.2707 MAID | ▲ 14.08 % |
19/08 — 25/08 | 25.0104 MAID | ▲ 17.58 % |
nakfa Eritrea/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.3998 MAID | ▼ -5.11 % |
07/2024 | 12.1552 MAID | ▼ -15.59 % |
08/2024 | 7.083987 MAID | ▼ -41.72 % |
09/2024 | 7.00119 MAID | ▼ -1.17 % |
10/2024 | 5.587157 MAID | ▼ -20.2 % |
11/2024 | 19.4123 MAID | ▲ 247.44 % |
12/2024 | 18.7048 MAID | ▼ -3.64 % |
01/2025 | 23.9748 MAID | ▲ 28.17 % |
02/2025 | 13.9772 MAID | ▼ -41.7 % |
03/2025 | 15.6677 MAID | ▲ 12.1 % |
04/2025 | 14.4669 MAID | ▼ -7.66 % |
05/2025 | 19.2288 MAID | ▲ 32.92 % |
nakfa Eritrea/MaidSafeCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.4731175 MAID |
Tối đa | 18.2264 MAID |
Bình quân gia quyền | 12.6908 MAID |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.45548048 MAID |
Tối đa | 22.5271 MAID |
Bình quân gia quyền | 12.2183 MAID |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16486164 MAID |
Tối đa | 27.6369 MAID |
Bình quân gia quyền | 10.1296 MAID |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/MAID tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến MaidSafeCoin (MAID) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến MaidSafeCoin (MAID) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: