Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại MinexCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/MNX

Lịch sử thay đổi trong ERN/MNX tỷ giá

ERN/MNX tỷ giá

07 06, 2020
1 ERN = 2.009392 MNX
▼ -0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong MinexCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0% (2.009337 MNX — 2.009392 MNX)

Thay đổi trong ERN/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.8% (2.304435 MNX — 2.009392 MNX)

Thay đổi trong ERN/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.8% (2.304435 MNX — 2.009392 MNX)

Thay đổi trong ERN/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.8% (2.304435 MNX — 2.009392 MNX)

nakfa Eritrea/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 2.009447 MNX ▲ 0 %
01/06 2.009442 MNX ▼ -0 %
02/06 2.009444 MNX ▲ 0 %
03/06 2.009451 MNX ▲ 0 %
04/06 2.009457 MNX ▲ 0 %
05/06 2.00943 MNX ▼ -0 %
06/06 2.009411 MNX ▼ -0 %
07/06 2.009473 MNX ▲ 0 %
08/06 2.009473 MNX ▲ 0 %
09/06 2.009466 MNX ▼ -0 %
10/06 2.009479 MNX ▲ 0 %
11/06 2.009481 MNX ▲ 0 %
12/06 2.009466 MNX ▼ -0 %
13/06 2.00941 MNX ▼ -0 %
14/06 2.009444 MNX ▲ 0 %
15/06 2.009458 MNX ▲ 0 %
16/06 2.009468 MNX ▲ 0 %
17/06 2.009485 MNX ▲ 0 %
18/06 2.009473 MNX ▼ -0 %
19/06 2.009451 MNX ▼ -0 %
20/06 2.009422 MNX ▼ -0 %
21/06 2.009483 MNX ▲ 0 %
22/06 2.009511 MNX ▲ 0 %
23/06 2.009473 MNX ▼ -0 %
24/06 2.009502 MNX ▲ 0 %
25/06 2.009494 MNX ▼ -0 %
26/06 2.009465 MNX ▼ -0 %
27/06 2.009441 MNX ▼ -0 %
28/06 2.009497 MNX ▲ 0 %
29/06 2.009422 MNX ▼ -0 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 2.058541 MNX ▲ 2.45 %
10/06 — 16/06 1.904203 MNX ▼ -7.5 %
17/06 — 23/06 1.810529 MNX ▼ -4.92 %
24/06 — 30/06 1.886688 MNX ▲ 4.21 %
01/07 — 07/07 1.757793 MNX ▼ -6.83 %
08/07 — 14/07 1.757816 MNX ▲ 0 %
15/07 — 21/07 1.757771 MNX ▼ -0 %
22/07 — 28/07 1.757788 MNX ▲ 0 %
29/07 — 04/08 1.757791 MNX ▲ 0 %
05/08 — 11/08 1.757785 MNX ▼ -0 %
12/08 — 18/08 1.757805 MNX ▲ 0 %
19/08 — 25/08 1.757736 MNX ▼ -0 %

nakfa Eritrea/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.805538 MNX ▼ -10.15 %
07/2024 1.77272 MNX ▼ -1.82 %
08/2024 1.772762 MNX ▲ 0 %
09/2024 1.772657 MNX ▼ -0.01 %

nakfa Eritrea/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.009304 MNX
Tối đa 2.009467 MNX
Bình quân gia quyền 2.009377 MNX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.961932 MNX
Tối đa 2.470981 MNX
Bình quân gia quyền 2.082408 MNX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.961932 MNX
Tối đa 2.470981 MNX
Bình quân gia quyền 2.082408 MNX

Chia sẻ một liên kết đến ERN/MNX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu