Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại NAGA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/NGC
Lịch sử thay đổi trong ERN/NGC tỷ giá
ERN/NGC tỷ giá
04 07, 2023
1 ERN = 15.9077 NGC
▲ 1.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong NAGA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 4.77% (15.1837 NGC — 15.9077 NGC)
Thay đổi trong ERN/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 4.77% (15.1837 NGC — 15.9077 NGC)
Thay đổi trong ERN/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 4.77% (15.1837 NGC — 15.9077 NGC)
Thay đổi trong ERN/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 187.39% (5.535287 NGC — 15.9077 NGC)
nakfa Eritrea/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 16.2274 NGC | ▲ 2.01 % |
28/06 | 12.0046 NGC | ▼ -26.02 % |
29/06 | 13.4017 NGC | ▲ 11.64 % |
30/06 | 19.0903 NGC | ▲ 42.45 % |
01/07 | 19.3557 NGC | ▲ 1.39 % |
02/07 | 19.2571 NGC | ▼ -0.51 % |
03/07 | 19.004 NGC | ▼ -1.31 % |
04/07 | 20.1912 NGC | ▲ 6.25 % |
05/07 | 21.1518 NGC | ▲ 4.76 % |
06/07 | 21.2652 NGC | ▲ 0.54 % |
07/07 | 26.7649 NGC | ▲ 25.86 % |
08/07 | 30.1598 NGC | ▲ 12.68 % |
09/07 | 29.6019 NGC | ▼ -1.85 % |
10/07 | 28.6042 NGC | ▼ -3.37 % |
11/07 | 24.3286 NGC | ▼ -14.95 % |
12/07 | 23.6978 NGC | ▼ -2.59 % |
13/07 | 24.0665 NGC | ▲ 1.56 % |
14/07 | 25.2604 NGC | ▲ 4.96 % |
15/07 | 24.5909 NGC | ▼ -2.65 % |
16/07 | 25.3179 NGC | ▲ 2.96 % |
17/07 | 24.4307 NGC | ▼ -3.5 % |
18/07 | 26.4678 NGC | ▲ 8.34 % |
19/07 | 26.9842 NGC | ▲ 1.95 % |
20/07 | 25.7175 NGC | ▼ -4.69 % |
21/07 | 232.42 NGC | ▲ 803.74 % |
22/07 | 256.18 NGC | ▲ 10.22 % |
23/07 | 267.92 NGC | ▲ 4.58 % |
24/07 | 215.48 NGC | ▼ -19.57 % |
25/07 | 225.37 NGC | ▲ 4.59 % |
26/07 | 337.2 NGC | ▲ 49.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 20.0215 NGC | ▲ 25.86 % |
08/07 — 14/07 | 20.8347 NGC | ▲ 4.06 % |
15/07 — 21/07 | 26.8845 NGC | ▲ 29.04 % |
22/07 — 28/07 | 29.0168 NGC | ▲ 7.93 % |
29/07 — 04/08 | 340.53 NGC | ▲ 1073.55 % |
05/08 — 11/08 | 310.81 NGC | ▼ -8.73 % |
12/08 — 18/08 | 473.95 NGC | ▲ 52.49 % |
19/08 — 25/08 | 456.04 NGC | ▼ -3.78 % |
26/08 — 01/09 | 446.56 NGC | ▼ -2.08 % |
02/09 — 08/09 | 476.15 NGC | ▲ 6.63 % |
09/09 — 15/09 | 333.89 NGC | ▼ -29.88 % |
16/09 — 22/09 | 294.64 NGC | ▼ -11.76 % |
nakfa Eritrea/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 15.1421 NGC | ▼ -4.81 % |
08/2024 | 21.2701 NGC | ▲ 40.47 % |
09/2024 | 16.2508 NGC | ▼ -23.6 % |
10/2024 | 21.6144 NGC | ▲ 33.01 % |
11/2024 | 18.1187 NGC | ▼ -16.17 % |
12/2024 | 7.089367 NGC | ▼ -60.87 % |
01/2025 | 10.091 NGC | ▲ 42.34 % |
02/2025 | 4.360443 NGC | ▼ -56.79 % |
03/2025 | 11.1062 NGC | ▲ 154.7 % |
04/2025 | 108.18 NGC | ▲ 874.06 % |
05/2025 | 98.5507 NGC | ▼ -8.9 % |
06/2025 | 146.73 NGC | ▲ 48.89 % |
nakfa Eritrea/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.52768165 NGC |
Tối đa | 18.3827 NGC |
Bình quân gia quyền | 12.3402 NGC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.52768165 NGC |
Tối đa | 18.3827 NGC |
Bình quân gia quyền | 12.3402 NGC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.52768165 NGC |
Tối đa | 18.3827 NGC |
Bình quân gia quyền | 12.3402 NGC |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/NGC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: