Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại naira Nigeria

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/NGN

Lịch sử thay đổi trong ERN/NGN tỷ giá

ERN/NGN tỷ giá

06 04, 2024
1 ERN = 5,784 NGN
▼ -0.76 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/naira Nigeria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong naira Nigeria.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/NGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/NGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/naira Nigeria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/NGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi -7.16% (6,230 NGN — 5,784 NGN)

Thay đổi trong ERN/NGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi -8.08% (6,292 NGN — 5,784 NGN)

Thay đổi trong ERN/NGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 597.81% (828.86 NGN — 5,784 NGN)

Thay đổi trong ERN/NGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 23539.52% (24.47 NGN — 5,784 NGN)

nakfa Eritrea/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/06 6,106 NGN ▲ 5.57 %
06/06 7,187 NGN ▲ 17.7 %
07/06 7,101 NGN ▼ -1.19 %
08/06 6,632 NGN ▼ -6.6 %
09/06 6,689 NGN ▲ 0.85 %
10/06 6,564 NGN ▼ -1.87 %
11/06 6,474 NGN ▼ -1.37 %
12/06 6,359 NGN ▼ -1.78 %
13/06 6,014 NGN ▼ -5.42 %
14/06 6,066 NGN ▲ 0.86 %
15/06 6,587 NGN ▲ 8.6 %
16/06 6,637 NGN ▲ 0.75 %
17/06 6,593 NGN ▼ -0.67 %
18/06 6,446 NGN ▼ -2.22 %
19/06 6,832 NGN ▲ 5.98 %
20/06 6,838 NGN ▲ 0.09 %
21/06 6,590 NGN ▼ -3.62 %
22/06 6,365 NGN ▼ -3.42 %
23/06 6,571 NGN ▲ 3.23 %
24/06 6,746 NGN ▲ 2.67 %
25/06 6,852 NGN ▲ 1.56 %
26/06 6,801 NGN ▼ -0.74 %
27/06 6,229 NGN ▼ -8.41 %
28/06 6,006 NGN ▼ -3.58 %
29/06 5,788 NGN ▼ -3.63 %
30/06 5,964 NGN ▲ 3.04 %
01/07 6,317 NGN ▲ 5.92 %
02/07 5,817 NGN ▼ -7.91 %
03/07 5,692 NGN ▼ -2.15 %
04/07 7,493 NGN ▲ 31.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/naira Nigeria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 5,597 NGN ▼ -3.23 %
17/06 — 23/06 4,145 NGN ▼ -25.95 %
24/06 — 30/06 4,308 NGN ▲ 3.95 %
01/07 — 07/07 2,366 NGN ▼ -45.09 %
08/07 — 14/07 2,552 NGN ▲ 7.89 %
15/07 — 21/07 2,443 NGN ▼ -4.29 %
22/07 — 28/07 2,763 NGN ▲ 13.1 %
29/07 — 04/08 2,865 NGN ▲ 3.69 %
05/08 — 11/08 2,986 NGN ▲ 4.24 %
12/08 — 18/08 2,929 NGN ▼ -1.93 %
19/08 — 25/08 2,475 NGN ▼ -15.5 %
26/08 — 01/09 3,373 NGN ▲ 36.28 %

nakfa Eritrea/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 5,866 NGN ▲ 1.42 %
08/2024 4,301 NGN ▼ -26.67 %
09/2024 4,831 NGN ▲ 12.32 %
10/2024 4,975 NGN ▲ 2.98 %
11/2024 5,454 NGN ▲ 9.62 %
12/2024 7,989 NGN ▲ 46.48 %
12/2024 9,713 NGN ▲ 21.58 %
01/2025 19,180 NGN ▲ 97.47 %
03/2025 32,938 NGN ▲ 71.73 %
03/2025 20,326 NGN ▼ -38.29 %
04/2025 26,297 NGN ▲ 29.37 %
05/2025 34,513 NGN ▲ 31.24 %

nakfa Eritrea/naira Nigeria thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 92.43 NGN
Tối đa 8,183 NGN
Bình quân gia quyền 4,936 NGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 76.73 NGN
Tối đa 11,746 NGN
Bình quân gia quyền 5,510 NGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 30.8 NGN
Tối đa 11,746 NGN
Bình quân gia quyền 2,310 NGN

Chia sẻ một liên kết đến ERN/NGN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu