Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại NoLimitCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/NLC2
Lịch sử thay đổi trong ERN/NLC2 tỷ giá
ERN/NLC2 tỷ giá
02 01, 2021
1 ERN = 12.6655 NLC2
▲ 2.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/NoLimitCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong NoLimitCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/NLC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/NLC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/NoLimitCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 03, 2021 — 02 01, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -43.41% (22.3813 NLC2 — 12.6655 NLC2)
Thay đổi trong ERN/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 04, 2020 — 02 01, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -49.26% (24.96 NLC2 — 12.6655 NLC2)
Thay đổi trong ERN/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 01, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -90.62% (135.09 NLC2 — 12.6655 NLC2)
Thay đổi trong ERN/NLC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 01, 2021) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -90.62% (135.09 NLC2 — 12.6655 NLC2)
nakfa Eritrea/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 12.9372 NLC2 | ▲ 2.15 % |
26/05 | 11.9305 NLC2 | ▼ -7.78 % |
27/05 | 12.0512 NLC2 | ▲ 1.01 % |
28/05 | 11.8606 NLC2 | ▼ -1.58 % |
29/05 | 11.8862 NLC2 | ▲ 0.22 % |
30/05 | 10.8275 NLC2 | ▼ -8.91 % |
31/05 | 11.2114 NLC2 | ▲ 3.55 % |
01/06 | 11.1193 NLC2 | ▼ -0.82 % |
02/06 | 11.0725 NLC2 | ▼ -0.42 % |
03/06 | 11.8821 NLC2 | ▲ 7.31 % |
04/06 | 12.559 NLC2 | ▲ 5.7 % |
05/06 | 12.6966 NLC2 | ▲ 1.1 % |
06/06 | 11.72 NLC2 | ▼ -7.69 % |
07/06 | 10.8787 NLC2 | ▼ -7.18 % |
08/06 | 10.7212 NLC2 | ▼ -1.45 % |
09/06 | 9.853422 NLC2 | ▼ -8.09 % |
10/06 | 9.315206 NLC2 | ▼ -5.46 % |
11/06 | 9.794785 NLC2 | ▲ 5.15 % |
12/06 | 8.938126 NLC2 | ▼ -8.75 % |
13/06 | 8.960325 NLC2 | ▲ 0.25 % |
14/06 | 10.305 NLC2 | ▲ 15.01 % |
15/06 | 11.0584 NLC2 | ▲ 7.31 % |
16/06 | 11.8453 NLC2 | ▲ 7.12 % |
17/06 | 12.1793 NLC2 | ▲ 2.82 % |
18/06 | 12.3378 NLC2 | ▲ 1.3 % |
19/06 | 12.9021 NLC2 | ▲ 4.57 % |
20/06 | 12.1764 NLC2 | ▼ -5.62 % |
21/06 | 12.444 NLC2 | ▲ 2.2 % |
22/06 | 6.979063 NLC2 | ▼ -43.92 % |
23/06 | 7.062596 NLC2 | ▲ 1.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/NoLimitCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.1482 NLC2 | ▼ -4.08 % |
03/06 — 09/06 | 14.5608 NLC2 | ▲ 19.86 % |
10/06 — 16/06 | 9.468459 NLC2 | ▼ -34.97 % |
17/06 — 23/06 | 9.593174 NLC2 | ▲ 1.32 % |
24/06 — 30/06 | 10.2103 NLC2 | ▲ 6.43 % |
01/07 — 07/07 | 9.516144 NLC2 | ▼ -6.8 % |
08/07 — 14/07 | 9.044978 NLC2 | ▼ -4.95 % |
15/07 — 21/07 | 9.828535 NLC2 | ▲ 8.66 % |
22/07 — 28/07 | 7.39704 NLC2 | ▼ -24.74 % |
29/07 — 04/08 | 7.919733 NLC2 | ▲ 7.07 % |
05/08 — 11/08 | 7.317727 NLC2 | ▼ -7.6 % |
12/08 — 18/08 | 7.234478 NLC2 | ▼ -1.14 % |
nakfa Eritrea/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.052 NLC2 | ▼ -20.63 % |
07/2024 | 7.571735 NLC2 | ▼ -24.67 % |
08/2024 | 3.954127 NLC2 | ▼ -47.78 % |
09/2024 | 3.231186 NLC2 | ▼ -18.28 % |
10/2024 | 1.080347 NLC2 | ▼ -66.56 % |
11/2024 | 1.057708 NLC2 | ▼ -2.1 % |
12/2024 | 1.527133 NLC2 | ▲ 44.38 % |
01/2025 | 1.249336 NLC2 | ▼ -18.19 % |
02/2025 | 1.347613 NLC2 | ▲ 7.87 % |
03/2025 | 0.71399107 NLC2 | ▼ -47.02 % |
nakfa Eritrea/NoLimitCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.465 NLC2 |
Tối đa | 20.313 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 17.9202 NLC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.465 NLC2 |
Tối đa | 33.5959 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 21.5591 NLC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.465 NLC2 |
Tối đa | 136.24 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 47.4763 NLC2 |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/NLC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: