Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Pascal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/PASC
Lịch sử thay đổi trong ERN/PASC tỷ giá
ERN/PASC tỷ giá
05 07, 2024
1 ERN = 2,012 PASC
▲ 23.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Pascal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Pascal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/PASC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/PASC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Pascal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/PASC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 07, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 181.74% (714.29 PASC — 2,012 PASC)
Thay đổi trong ERN/PASC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 05 07, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 100.93% (1,002 PASC — 2,012 PASC)
Thay đổi trong ERN/PASC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 131.54% (869.18 PASC — 2,012 PASC)
Thay đổi trong ERN/PASC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 67363.98% (2.983023 PASC — 2,012 PASC)
nakfa Eritrea/Pascal dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Pascal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 2,080 PASC | ▲ 3.34 % |
16/05 | 2,038 PASC | ▼ -2.01 % |
17/05 | 1,876 PASC | ▼ -7.93 % |
18/05 | 1,828 PASC | ▼ -2.58 % |
19/05 | 1,834 PASC | ▲ 0.33 % |
20/05 | 1,813 PASC | ▼ -1.13 % |
21/05 | 1,923 PASC | ▲ 6.05 % |
22/05 | 1,967 PASC | ▲ 2.32 % |
23/05 | 1,957 PASC | ▼ -0.55 % |
24/05 | 2,200 PASC | ▲ 12.44 % |
25/05 | 2,680 PASC | ▲ 21.83 % |
26/05 | 2,679 PASC | ▼ -0.04 % |
27/05 | 2,566 PASC | ▼ -4.21 % |
28/05 | 529.16 PASC | ▼ -79.38 % |
29/05 | 520.12 PASC | ▼ -1.71 % |
30/05 | 530.05 PASC | ▲ 1.91 % |
31/05 | 785.7 PASC | ▲ 48.23 % |
01/06 | 1,214 PASC | ▲ 54.55 % |
02/06 | 1,146 PASC | ▼ -5.64 % |
03/06 | 1,162 PASC | ▲ 1.42 % |
04/06 | 1,226 PASC | ▲ 5.5 % |
05/06 | 1,272 PASC | ▲ 3.72 % |
06/06 | 1,330 PASC | ▲ 4.62 % |
07/06 | 1,265 PASC | ▼ -4.93 % |
08/06 | 1,246 PASC | ▼ -1.5 % |
09/06 | 1,251 PASC | ▲ 0.38 % |
10/06 | 1,261 PASC | ▲ 0.82 % |
11/06 | 1,237 PASC | ▼ -1.85 % |
12/06 | 1,055 PASC | ▼ -14.77 % |
13/06 | 1,758 PASC | ▲ 66.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Pascal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Pascal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,499 PASC | ▲ 24.16 % |
27/05 — 02/06 | 2,967 PASC | ▲ 18.75 % |
03/06 — 09/06 | 2,778 PASC | ▼ -6.39 % |
10/06 — 16/06 | 1,412 PASC | ▼ -49.17 % |
17/06 — 23/06 | 1,422 PASC | ▲ 0.73 % |
24/06 — 30/06 | 3,527 PASC | ▲ 147.95 % |
01/07 — 07/07 | 2,943 PASC | ▼ -16.55 % |
08/07 — 14/07 | 4,538 PASC | ▲ 54.2 % |
15/07 — 21/07 | 5,595 PASC | ▲ 23.28 % |
22/07 — 28/07 | 6,959 PASC | ▲ 24.38 % |
29/07 — 04/08 | 10,165 PASC | ▲ 46.08 % |
05/08 — 11/08 | 15,460 PASC | ▲ 52.09 % |
nakfa Eritrea/Pascal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,008 PASC | ▼ -0.21 % |
07/2024 | 23,537 PASC | ▲ 1072.03 % |
08/2024 | 15,749 PASC | ▼ -33.09 % |
09/2024 | 135,979 PASC | ▲ 763.42 % |
10/2024 | 32,533 PASC | ▼ -76.08 % |
11/2024 | 38,182 PASC | ▲ 17.36 % |
12/2024 | 73,510 PASC | ▲ 92.53 % |
01/2025 | 168,434 PASC | ▲ 129.13 % |
02/2025 | 255,981 PASC | ▲ 51.98 % |
03/2025 | 355,038 PASC | ▲ 38.7 % |
04/2025 | 370,535 PASC | ▲ 4.36 % |
05/2025 | 594,545 PASC | ▲ 60.46 % |
nakfa Eritrea/Pascal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.869846 PASC |
Tối đa | 2,165 PASC |
Bình quân gia quyền | 1,159 PASC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.869846 PASC |
Tối đa | 2,217 PASC |
Bình quân gia quyền | 1,138 PASC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.775942 PASC |
Tối đa | 2,217 PASC |
Bình quân gia quyền | 580.7 PASC |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/PASC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Pascal (PASC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Pascal (PASC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: