Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại rupee Pakistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/PKR
Lịch sử thay đổi trong ERN/PKR tỷ giá
ERN/PKR tỷ giá
05 28, 2024
1 ERN = 1,459 PKR
▼ -1.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/rupee Pakistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong rupee Pakistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/PKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/PKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/rupee Pakistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/PKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 6.31% (1,372 PKR — 1,459 PKR)
Thay đổi trong ERN/PKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 312.91% (353.39 PKR — 1,459 PKR)
Thay đổi trong ERN/PKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 170.78% (538.87 PKR — 1,459 PKR)
Thay đổi trong ERN/PKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 12978.71% (11.16 PKR — 1,459 PKR)
nakfa Eritrea/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 1,432 PKR | ▼ -1.83 % |
31/05 | 1,441 PKR | ▲ 0.59 % |
01/06 | 1,439 PKR | ▼ -0.11 % |
02/06 | 1,443 PKR | ▲ 0.23 % |
03/06 | 1,469 PKR | ▲ 1.8 % |
04/06 | 1,508 PKR | ▲ 2.67 % |
05/06 | 1,561 PKR | ▲ 3.51 % |
06/06 | 1,579 PKR | ▲ 1.17 % |
07/06 | 1,913 PKR | ▲ 21.12 % |
08/06 | 1,894 PKR | ▼ -0.95 % |
09/06 | 1,814 PKR | ▼ -4.22 % |
10/06 | 1,804 PKR | ▼ -0.58 % |
11/06 | 1,776 PKR | ▼ -1.56 % |
12/06 | 1,784 PKR | ▲ 0.45 % |
13/06 | 1,729 PKR | ▼ -3.09 % |
14/06 | 1,630 PKR | ▼ -5.71 % |
15/06 | 1,574 PKR | ▼ -3.46 % |
16/06 | 1,622 PKR | ▲ 3.06 % |
17/06 | 1,653 PKR | ▲ 1.92 % |
18/06 | 1,640 PKR | ▼ -0.78 % |
19/06 | 1,583 PKR | ▼ -3.46 % |
20/06 | 1,577 PKR | ▼ -0.37 % |
21/06 | 1,589 PKR | ▲ 0.74 % |
22/06 | 1,599 PKR | ▲ 0.65 % |
23/06 | 1,701 PKR | ▲ 6.39 % |
24/06 | 1,694 PKR | ▼ -0.45 % |
25/06 | 1,688 PKR | ▼ -0.35 % |
26/06 | 1,714 PKR | ▲ 1.54 % |
27/06 | 1,617 PKR | ▼ -5.63 % |
28/06 | 2,039 PKR | ▲ 26.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/rupee Pakistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1,777 PKR | ▲ 21.76 % |
10/06 — 16/06 | 2,230 PKR | ▲ 25.52 % |
17/06 — 23/06 | 2,146 PKR | ▼ -3.75 % |
24/06 — 30/06 | 2,581 PKR | ▲ 20.26 % |
01/07 — 07/07 | 1,943 PKR | ▼ -24.74 % |
08/07 — 14/07 | 1,912 PKR | ▼ -1.6 % |
15/07 — 21/07 | 1,659 PKR | ▼ -13.21 % |
22/07 — 28/07 | 1,854 PKR | ▲ 11.74 % |
29/07 — 04/08 | 1,939 PKR | ▲ 4.6 % |
05/08 — 11/08 | 1,807 PKR | ▼ -6.82 % |
12/08 — 18/08 | 1,900 PKR | ▲ 5.16 % |
19/08 — 25/08 | 2,523 PKR | ▲ 32.78 % |
nakfa Eritrea/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,486 PKR | ▲ 1.86 % |
07/2024 | 1,685 PKR | ▲ 13.4 % |
08/2024 | 3,133 PKR | ▲ 85.9 % |
09/2024 | 2,787 PKR | ▼ -11.05 % |
10/2024 | 4,767 PKR | ▲ 71.06 % |
11/2024 | 2,138 PKR | ▼ -55.14 % |
12/2024 | 1,042 PKR | ▼ -51.26 % |
01/2025 | 1,317 PKR | ▲ 26.34 % |
02/2025 | 1,565 PKR | ▲ 18.86 % |
03/2025 | 5,828 PKR | ▲ 272.32 % |
04/2025 | 4,749 PKR | ▼ -18.5 % |
05/2025 | 6,905 PKR | ▲ 45.39 % |
nakfa Eritrea/rupee Pakistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.69 PKR |
Tối đa | 1,647 PKR |
Bình quân gia quyền | 1,119 PKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.51 PKR |
Tối đa | 2,032 PKR |
Bình quân gia quyền | 1,087 PKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.16 PKR |
Tối đa | 2,032 PKR |
Bình quân gia quyền | 620.4 PKR |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/PKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: