Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Polymath
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/POLY
Lịch sử thay đổi trong ERN/POLY tỷ giá
ERN/POLY tỷ giá
05 26, 2024
1 ERN = 64.9476 POLY
▲ 3.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Polymath, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Polymath.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/POLY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/POLY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Polymath, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/POLY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 15.17% (56.3941 POLY — 64.9476 POLY)
Thay đổi trong ERN/POLY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 291.15% (16.6044 POLY — 64.9476 POLY)
Thay đổi trong ERN/POLY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 467.75% (11.4394 POLY — 64.9476 POLY)
Thay đổi trong ERN/POLY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 1723.98% (3.560767 POLY — 64.9476 POLY)
nakfa Eritrea/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Polymath dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 61.7373 POLY | ▼ -4.94 % |
28/05 | 55.0351 POLY | ▼ -10.86 % |
29/05 | 52.4504 POLY | ▼ -4.7 % |
30/05 | 49.6562 POLY | ▼ -5.33 % |
31/05 | 54.3833 POLY | ▲ 9.52 % |
01/06 | 53.8532 POLY | ▼ -0.97 % |
02/06 | 55.3501 POLY | ▲ 2.78 % |
03/06 | 54.0146 POLY | ▼ -2.41 % |
04/06 | 61.1623 POLY | ▲ 13.23 % |
05/06 | 69.0766 POLY | ▲ 12.94 % |
06/06 | 78.2877 POLY | ▲ 13.33 % |
07/06 | 74.8632 POLY | ▼ -4.37 % |
08/06 | 75.5286 POLY | ▲ 0.89 % |
09/06 | 66.2387 POLY | ▼ -12.3 % |
10/06 | 60.3786 POLY | ▼ -8.85 % |
11/06 | 55.9539 POLY | ▼ -7.33 % |
12/06 | 63.1931 POLY | ▲ 12.94 % |
13/06 | 53.2518 POLY | ▼ -15.73 % |
14/06 | 52.0877 POLY | ▼ -2.19 % |
15/06 | 52.5861 POLY | ▲ 0.96 % |
16/06 | 52.942 POLY | ▲ 0.68 % |
17/06 | 50.6183 POLY | ▼ -4.39 % |
18/06 | 48.7077 POLY | ▼ -3.77 % |
19/06 | 61.0992 POLY | ▲ 25.44 % |
20/06 | 68.2817 POLY | ▲ 11.76 % |
21/06 | 77.4706 POLY | ▲ 13.46 % |
22/06 | 72.2276 POLY | ▼ -6.77 % |
23/06 | 80.5754 POLY | ▲ 11.56 % |
24/06 | 79.411 POLY | ▼ -1.45 % |
25/06 | 101.22 POLY | ▲ 27.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Polymath cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Polymath dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 58.4803 POLY | ▼ -9.96 % |
03/06 — 09/06 | 88.9568 POLY | ▲ 52.11 % |
10/06 — 16/06 | 81.3483 POLY | ▼ -8.55 % |
17/06 — 23/06 | 92.2345 POLY | ▲ 13.38 % |
24/06 — 30/06 | 79.8464 POLY | ▼ -13.43 % |
01/07 — 07/07 | 57.7283 POLY | ▼ -27.7 % |
08/07 — 14/07 | 58.9111 POLY | ▲ 2.05 % |
15/07 — 21/07 | 48.6221 POLY | ▼ -17.47 % |
22/07 — 28/07 | 60.799 POLY | ▲ 25.04 % |
29/07 — 04/08 | 59.964 POLY | ▼ -1.37 % |
05/08 — 11/08 | 56.8404 POLY | ▼ -5.21 % |
12/08 — 18/08 | 104.02 POLY | ▲ 83.01 % |
nakfa Eritrea/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 67.5314 POLY | ▲ 3.98 % |
07/2024 | 55.0962 POLY | ▼ -18.41 % |
08/2024 | 63.5384 POLY | ▲ 15.32 % |
09/2024 | 76.2913 POLY | ▲ 20.07 % |
10/2024 | 28.4609 POLY | ▼ -62.69 % |
11/2024 | 50.5167 POLY | ▲ 77.49 % |
12/2024 | 64.0776 POLY | ▲ 26.84 % |
01/2025 | 77.4463 POLY | ▲ 20.86 % |
02/2025 | 114.72 POLY | ▲ 48.12 % |
03/2025 | 439.54 POLY | ▲ 283.15 % |
04/2025 | 231.21 POLY | ▼ -47.4 % |
05/2025 | 498.77 POLY | ▲ 115.72 % |
nakfa Eritrea/Polymath thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.6076172 POLY |
Tối đa | 63.5715 POLY |
Bình quân gia quyền | 36.9824 POLY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.42916623 POLY |
Tối đa | 72.5016 POLY |
Bình quân gia quyền | 38.2882 POLY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20908708 POLY |
Tối đa | 72.5016 POLY |
Bình quân gia quyền | 15.9357 POLY |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/POLY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: