Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Peercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Peercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/PPC
Lịch sử thay đổi trong ERN/PPC tỷ giá
ERN/PPC tỷ giá
05 16, 2024
1 ERN = 7.004178 PPC
▲ 3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Peercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Peercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/PPC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/PPC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Peercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/PPC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Peercoin tiền tệ thay đổi bởi -19.49% (8.70022 PPC — 7.004178 PPC)
Thay đổi trong ERN/PPC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Peercoin tiền tệ thay đổi bởi -0.72% (7.055244 PPC — 7.004178 PPC)
Thay đổi trong ERN/PPC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Peercoin tiền tệ thay đổi bởi 52.84% (4.582628 PPC — 7.004178 PPC)
Thay đổi trong ERN/PPC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Peercoin tiền tệ thay đổi bởi 1689.36% (0.39143383 PPC — 7.004178 PPC)
nakfa Eritrea/Peercoin dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Peercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 7.226046 PPC | ▲ 3.17 % |
18/05 | 6.697115 PPC | ▼ -7.32 % |
19/05 | 6.787533 PPC | ▲ 1.35 % |
20/05 | 7.254141 PPC | ▲ 6.87 % |
21/05 | 7.618668 PPC | ▲ 5.03 % |
22/05 | 7.953985 PPC | ▲ 4.4 % |
23/05 | 7.735966 PPC | ▼ -2.74 % |
24/05 | 7.586858 PPC | ▼ -1.93 % |
25/05 | 7.435681 PPC | ▼ -1.99 % |
26/05 | 7.808503 PPC | ▲ 5.01 % |
27/05 | 7.637074 PPC | ▼ -2.2 % |
28/05 | 6.943849 PPC | ▼ -9.08 % |
29/05 | 6.643347 PPC | ▼ -4.33 % |
30/05 | 6.320481 PPC | ▼ -4.86 % |
31/05 | 5.831707 PPC | ▼ -7.73 % |
01/06 | 6.080971 PPC | ▲ 4.27 % |
02/06 | 6.396304 PPC | ▲ 5.19 % |
03/06 | 6.209691 PPC | ▼ -2.92 % |
04/06 | 6.428507 PPC | ▲ 3.52 % |
05/06 | 6.693886 PPC | ▲ 4.13 % |
06/06 | 7.753607 PPC | ▲ 15.83 % |
07/06 | 7.94921 PPC | ▲ 2.52 % |
08/06 | 6.940616 PPC | ▼ -12.69 % |
09/06 | 7.109635 PPC | ▲ 2.44 % |
10/06 | 6.640303 PPC | ▼ -6.6 % |
11/06 | 6.235155 PPC | ▼ -6.1 % |
12/06 | 6.48137 PPC | ▲ 3.95 % |
13/06 | 5.700495 PPC | ▼ -12.05 % |
14/06 | 5.698696 PPC | ▼ -0.03 % |
15/06 | 8.004188 PPC | ▲ 40.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Peercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Peercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.318853 PPC | ▲ 4.49 % |
27/05 — 02/06 | 9.576524 PPC | ▲ 30.85 % |
03/06 — 09/06 | 12.2766 PPC | ▲ 28.19 % |
10/06 — 16/06 | 12.0663 PPC | ▼ -1.71 % |
17/06 — 23/06 | 7.991701 PPC | ▼ -33.77 % |
24/06 — 30/06 | 8.936772 PPC | ▲ 11.83 % |
01/07 — 07/07 | 5.33322 PPC | ▼ -40.32 % |
08/07 — 14/07 | 5.871829 PPC | ▲ 10.1 % |
15/07 — 21/07 | 4.605893 PPC | ▼ -21.56 % |
22/07 — 28/07 | 4.508588 PPC | ▼ -2.11 % |
29/07 — 04/08 | 4.503401 PPC | ▼ -0.12 % |
05/08 — 11/08 | 5.751261 PPC | ▲ 27.71 % |
nakfa Eritrea/Peercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.10596 PPC | ▲ 1.45 % |
07/2024 | 8.240824 PPC | ▲ 15.97 % |
08/2024 | 7.559588 PPC | ▼ -8.27 % |
09/2024 | 8.978069 PPC | ▲ 18.76 % |
10/2024 | 7.821164 PPC | ▼ -12.89 % |
11/2024 | 11.3445 PPC | ▲ 45.05 % |
12/2024 | 11.2602 PPC | ▼ -0.74 % |
01/2025 | 9.64057 PPC | ▼ -14.38 % |
02/2025 | 15.4167 PPC | ▲ 59.92 % |
03/2025 | 23.1125 PPC | ▲ 49.92 % |
04/2025 | 12.4469 PPC | ▼ -46.15 % |
05/2025 | 20.013 PPC | ▲ 60.79 % |
nakfa Eritrea/Peercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10704285 PPC |
Tối đa | 9.47849 PPC |
Bình quân gia quyền | 5.820324 PPC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.10704285 PPC |
Tối đa | 21.3766 PPC |
Bình quân gia quyền | 8.073737 PPC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10704285 PPC |
Tối đa | 21.3766 PPC |
Bình quân gia quyền | 4.950559 PPC |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/PPC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Peercoin (PPC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Peercoin (PPC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: