Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/SOS
Lịch sử thay đổi trong ERN/SOS tỷ giá
ERN/SOS tỷ giá
04 29, 2024
1 ERN = 152,352,126 SOS
▼ -0.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 9.22% (139,490,146 SOS — 152,352,126 SOS)
Thay đổi trong ERN/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 152.97% (60,224,716 SOS — 152,352,126 SOS)
Thay đổi trong ERN/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 484.5% (26,065,541 SOS — 152,352,126 SOS)
Thay đổi trong ERN/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 393334704.22% (38.73 SOS — 152,352,126 SOS)
nakfa Eritrea/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 156,166,116 SOS | ▲ 2.5 % |
01/05 | 163,381,055 SOS | ▲ 4.62 % |
02/05 | 166,470,618 SOS | ▲ 1.89 % |
03/05 | 180,231,405 SOS | ▲ 8.27 % |
04/05 | 200,187,511 SOS | ▲ 11.07 % |
05/05 | 198,808,890 SOS | ▼ -0.69 % |
06/05 | 180,234,036 SOS | ▼ -9.34 % |
07/05 | 176,055,830 SOS | ▼ -2.32 % |
08/05 | 175,472,637 SOS | ▼ -0.33 % |
09/05 | 177,606,856 SOS | ▲ 1.22 % |
10/05 | 184,970,047 SOS | ▲ 4.15 % |
11/05 | 187,315,692 SOS | ▲ 1.27 % |
12/05 | 174,905,103 SOS | ▼ -6.63 % |
13/05 | 152,740,178 SOS | ▼ -12.67 % |
14/05 | 168,578,139 SOS | ▲ 10.37 % |
15/05 | 169,668,385 SOS | ▲ 0.65 % |
16/05 | 169,498,707 SOS | ▼ -0.1 % |
17/05 | 153,123,088 SOS | ▼ -9.66 % |
18/05 | 152,527,724 SOS | ▼ -0.39 % |
19/05 | 150,643,096 SOS | ▼ -1.24 % |
20/05 | 153,742,045 SOS | ▲ 2.06 % |
21/05 | 166,552,022 SOS | ▲ 8.33 % |
22/05 | 172,455,584 SOS | ▲ 3.54 % |
23/05 | 169,257,552 SOS | ▼ -1.85 % |
24/05 | 171,685,744 SOS | ▲ 1.43 % |
25/05 | 180,044,891 SOS | ▲ 4.87 % |
26/05 | 186,309,669 SOS | ▲ 3.48 % |
27/05 | 182,352,341 SOS | ▼ -2.12 % |
28/05 | 176,145,551 SOS | ▼ -3.4 % |
29/05 | 335,292,223 SOS | ▲ 90.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 151,864,768 SOS | ▼ -0.32 % |
13/05 — 19/05 | 58,161,061 SOS | ▼ -61.7 % |
20/05 — 26/05 | 146,318,135 SOS | ▲ 151.57 % |
27/05 — 02/06 | 185,134,645 SOS | ▲ 26.53 % |
03/06 — 09/06 | 161,244,474 SOS | ▼ -12.9 % |
10/06 — 16/06 | 271,692,736 SOS | ▲ 68.5 % |
17/06 — 23/06 | 315,043,002 SOS | ▲ 15.96 % |
24/06 — 30/06 | 306,016,780 SOS | ▼ -2.87 % |
01/07 — 07/07 | 333,078,343 SOS | ▲ 8.84 % |
08/07 — 14/07 | 327,703,702 SOS | ▼ -1.61 % |
15/07 — 21/07 | 323,364,255 SOS | ▼ -1.32 % |
22/07 — 28/07 | 753,674,148 SOS | ▲ 133.07 % |
nakfa Eritrea/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 157,352,051 SOS | ▲ 3.28 % |
06/2024 | 139,846,269 SOS | ▼ -11.13 % |
07/2024 | 207,545,492 SOS | ▲ 48.41 % |
08/2024 | 220,779,084 SOS | ▲ 6.38 % |
09/2024 | 263,885,256 SOS | ▲ 19.52 % |
10/2024 | 556,966,038 SOS | ▲ 111.06 % |
11/2024 | 479,719,928 SOS | ▼ -13.87 % |
12/2024 | 382,982,166 SOS | ▼ -20.17 % |
01/2025 | 446,003,031 SOS | ▲ 16.46 % |
02/2025 | 577,150,439 SOS | ▲ 29.41 % |
03/2025 | 1,062,446,840 SOS | ▲ 84.08 % |
04/2025 | 2,595,807,168 SOS | ▲ 144.32 % |
nakfa Eritrea/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,559,462 SOS |
Tối đa | 4,184 SOS |
Bình quân gia quyền | 77,625,502 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,152,200 SOS |
Tối đa | 4,544 SOS |
Bình quân gia quyền | 59,566,932 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 774,043 SOS |
Tối đa | 85,495,547 SOS |
Bình quân gia quyền | 33,422,023 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ERN/SOS số tiền trao đổi
- 5000 ERN → 761,760,628,421 SOS
- 100 ERN → 15,235,212,568 SOS
- 10 ERN → 1,523,521,257 SOS
- 5 ERN → 761,760,628 SOS
- 50 ERN → 7,617,606,284 SOS
- 2 ERN → 304,704,251 SOS
- 2000 ERN → 304,704,251,368 SOS
- 200 ERN → 30,470,425,137 SOS
- 500 ERN → 76,176,062,842 SOS
- 1 ERN → 152,352,126 SOS
- 1000 ERN → 152,352,125,684 SOS