Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/TNT
Lịch sử thay đổi trong ERN/TNT tỷ giá
ERN/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 ERN = 40,775 TNT
▲ 7385555.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -4.07% (42,505 TNT — 40,775 TNT)
Thay đổi trong ERN/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -4.07% (42,505 TNT — 40,775 TNT)
Thay đổi trong ERN/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -4.07% (42,505 TNT — 40,775 TNT)
Thay đổi trong ERN/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 2734111.23% (1.491278 TNT — 40,775 TNT)
nakfa Eritrea/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 40,173 TNT | ▼ -1.48 % |
26/05 | 36,685 TNT | ▼ -8.68 % |
27/05 | 37,702 TNT | ▲ 2.77 % |
28/05 | 20,573 TNT | ▼ -45.43 % |
29/05 | 19,259 TNT | ▼ -6.39 % |
30/05 | 20,937 TNT | ▲ 8.71 % |
31/05 | 20,136 TNT | ▼ -3.83 % |
01/06 | 18,695 TNT | ▼ -7.15 % |
02/06 | 17,658 TNT | ▼ -5.55 % |
03/06 | 16,558 TNT | ▼ -6.23 % |
04/06 | 17,850 TNT | ▲ 7.8 % |
05/06 | 23,597 TNT | ▲ 32.2 % |
06/06 | 29,211 TNT | ▲ 23.79 % |
07/06 | 15,343 TNT | ▼ -47.48 % |
08/06 | 27,933 TNT | ▲ 82.06 % |
09/06 | 21,500 TNT | ▼ -23.03 % |
10/06 | 13,664 TNT | ▼ -36.45 % |
11/06 | 14,304 TNT | ▲ 4.68 % |
12/06 | 13,049 TNT | ▼ -8.77 % |
13/06 | 80,598 TNT | ▲ 517.65 % |
14/06 | 74,458 TNT | ▼ -7.62 % |
15/06 | 77,688 TNT | ▲ 4.34 % |
16/06 | 76,025 TNT | ▼ -2.14 % |
17/06 | 63,533 TNT | ▼ -16.43 % |
18/06 | 60,168 TNT | ▼ -5.3 % |
19/06 | 55,982 TNT | ▼ -6.96 % |
20/06 | 53,571 TNT | ▼ -4.31 % |
21/06 | 48,199 TNT | ▼ -10.03 % |
22/06 | 51,176 TNT | ▲ 6.18 % |
23/06 | 44,796,223 TNT | ▲ 87433.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 29,016 TNT | ▼ -28.84 % |
03/06 — 09/06 | 27,838 TNT | ▼ -4.06 % |
10/06 — 16/06 | 134,324 TNT | ▲ 382.52 % |
17/06 — 23/06 | 105,094 TNT | ▼ -21.76 % |
24/06 — 30/06 | 100,830,961 TNT | ▲ 95843.98 % |
01/07 — 07/07 | 108,784,218 TNT | ▲ 7.89 % |
08/07 — 14/07 | 161,026,169 TNT | ▲ 48.02 % |
15/07 — 21/07 | 177,790,953 TNT | ▲ 10.41 % |
22/07 — 28/07 | 114,640,267 TNT | ▼ -35.52 % |
29/07 — 04/08 | 93,468,628 TNT | ▼ -18.47 % |
05/08 — 11/08 | 150,158,842 TNT | ▲ 60.65 % |
12/08 — 18/08 | 125,741,901 TNT | ▼ -16.26 % |
nakfa Eritrea/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39,866 TNT | ▼ -2.23 % |
07/2024 | 59,108 TNT | ▲ 48.27 % |
08/2024 | 64,898 TNT | ▲ 9.8 % |
09/2024 | 98,141 TNT | ▲ 51.22 % |
10/2024 | 247,050 TNT | ▲ 151.73 % |
11/2024 | 310,066 TNT | ▲ 25.51 % |
12/2024 | 494,077 TNT | ▲ 59.35 % |
01/2025 | 582,320 TNT | ▲ 17.86 % |
02/2025 | 639,914 TNT | ▲ 9.89 % |
03/2025 | 330,787 TNT | ▼ -48.31 % |
04/2025 | 2,007,919 TNT | ▲ 507.01 % |
05/2025 | 2,310,281,285 TNT | ▲ 114958.51 % |
nakfa Eritrea/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 575 TNT |
Tối đa | 42,858 TNT |
Bình quân gia quyền | 31,678 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 575 TNT |
Tối đa | 42,858 TNT |
Bình quân gia quyền | 31,678 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 575 TNT |
Tối đa | 42,858 TNT |
Bình quân gia quyền | 31,678 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: