Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Ubiq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/UBQ

Lịch sử thay đổi trong ERN/UBQ tỷ giá

ERN/UBQ tỷ giá

12 04, 2023
1 ERN = 80.744 UBQ
▼ -57.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Ubiq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -48.18% (155.81 UBQ — 80.744 UBQ)

Thay đổi trong ERN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -37.01% (128.19 UBQ — 80.744 UBQ)

Thay đổi trong ERN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 26.29% (63.9374 UBQ — 80.744 UBQ)

Thay đổi trong ERN/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 7404.18% (1.075987 UBQ — 80.744 UBQ)

nakfa Eritrea/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 82.249 UBQ ▲ 1.86 %
17/05 82.7648 UBQ ▲ 0.63 %
18/05 87.1681 UBQ ▲ 5.32 %
19/05 91.9311 UBQ ▲ 5.46 %
20/05 100.74 UBQ ▲ 9.58 %
21/05 101.5 UBQ ▲ 0.75 %
22/05 92.2871 UBQ ▼ -9.08 %
23/05 89.9969 UBQ ▼ -2.48 %
24/05 93.7157 UBQ ▲ 4.13 %
25/05 94.6447 UBQ ▲ 0.99 %
26/05 109.93 UBQ ▲ 16.15 %
27/05 127.97 UBQ ▲ 16.41 %
28/05 85.8858 UBQ ▼ -32.88 %
29/05 102.64 UBQ ▲ 19.51 %
30/05 107.81 UBQ ▲ 5.04 %
31/05 110.06 UBQ ▲ 2.09 %
01/06 111.41 UBQ ▲ 1.23 %
02/06 116.35 UBQ ▲ 4.44 %
03/06 121.93 UBQ ▲ 4.79 %
04/06 120.43 UBQ ▼ -1.23 %
05/06 118.73 UBQ ▼ -1.42 %
06/06 118.23 UBQ ▼ -0.42 %
07/06 113.48 UBQ ▼ -4.02 %
08/06 80.3287 UBQ ▼ -29.21 %
09/06 165.29 UBQ ▲ 105.77 %
10/06 146.76 UBQ ▼ -11.21 %
11/06 198.69 UBQ ▲ 35.39 %
12/06 143.3 UBQ ▼ -27.88 %
13/06 132.1 UBQ ▼ -7.81 %
14/06 57.6644 UBQ ▼ -56.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 109.3 UBQ ▲ 35.37 %
27/05 — 02/06 126.31 UBQ ▲ 15.56 %
03/06 — 09/06 113.25 UBQ ▼ -10.34 %
10/06 — 16/06 115 UBQ ▲ 1.54 %
17/06 — 23/06 113.88 UBQ ▼ -0.98 %
24/06 — 30/06 112.01 UBQ ▼ -1.64 %
01/07 — 07/07 136.54 UBQ ▲ 21.9 %
08/07 — 14/07 161.61 UBQ ▲ 18.36 %
15/07 — 21/07 160.87 UBQ ▼ -0.46 %
22/07 — 28/07 173.54 UBQ ▲ 7.88 %
29/07 — 04/08 178.09 UBQ ▲ 2.62 %
05/08 — 11/08 79.6324 UBQ ▼ -55.29 %

nakfa Eritrea/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 79.3984 UBQ ▼ -1.67 %
07/2024 108.32 UBQ ▲ 36.42 %
08/2024 108.64 UBQ ▲ 0.3 %
09/2024 131.58 UBQ ▲ 21.12 %
10/2024 105.46 UBQ ▼ -19.85 %
11/2024 104.77 UBQ ▼ -0.66 %
12/2024 233.08 UBQ ▲ 122.48 %
01/2025 320.36 UBQ ▲ 37.45 %
02/2025 286.32 UBQ ▼ -10.63 %
03/2025 315.39 UBQ ▲ 10.16 %
04/2025 445.16 UBQ ▲ 41.14 %
05/2025 210.64 UBQ ▼ -52.68 %

nakfa Eritrea/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.81225 UBQ
Tối đa 326.16 UBQ
Bình quân gia quyền 146.17 UBQ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.81225 UBQ
Tối đa 326.16 UBQ
Bình quân gia quyền 116.03 UBQ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.504955 UBQ
Tối đa 326.16 UBQ
Bình quân gia quyền 71.6767 UBQ

Chia sẻ một liên kết đến ERN/UBQ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu