Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/WABI

Lịch sử thay đổi trong ERN/WABI tỷ giá

ERN/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 ERN = 1,458 WABI
▲ 2526.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -27.11% (2,001 WABI — 1,458 WABI)

Thay đổi trong ERN/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 8698.44% (16.5736 WABI — 1,458 WABI)

Thay đổi trong ERN/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3072.56% (45.9634 WABI — 1,458 WABI)

Thay đổi trong ERN/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 162082.26% (0.8991214 WABI — 1,458 WABI)

nakfa Eritrea/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 2,310 WABI ▲ 58.41 %
11/05 1,996 WABI ▼ -13.6 %
12/05 1,310 WABI ▼ -34.35 %
13/05 1,669 WABI ▲ 27.4 %
14/05 2,979 WABI ▲ 78.46 %
15/05 3,242 WABI ▲ 8.83 %
16/05 1,620 WABI ▼ -50.03 %
17/05 2,214 WABI ▲ 36.67 %
18/05 1,360 WABI ▼ -38.57 %
19/05 997.98 WABI ▼ -26.64 %
20/05 1,013 WABI ▲ 1.49 %
21/05 600.88 WABI ▼ -40.67 %
22/05 903.36 WABI ▲ 50.34 %
23/05 1,664 WABI ▲ 84.16 %
24/05 1,442 WABI ▼ -13.31 %
25/05 721.22 WABI ▼ -49.99 %
26/05 676.05 WABI ▼ -6.26 %
27/05 1,728 WABI ▲ 155.66 %
28/05 1,883 WABI ▲ 8.94 %
29/05 1,480 WABI ▼ -21.4 %
30/05 1,443 WABI ▼ -2.52 %
31/05 1,674 WABI ▲ 16.02 %
01/06 1,939 WABI ▲ 15.87 %
02/06 1,838 WABI ▼ -5.25 %
03/06 1,969 WABI ▲ 7.15 %
04/06 1,932 WABI ▼ -1.86 %
05/06 1,800 WABI ▼ -6.86 %
06/06 1,777 WABI ▼ -1.25 %
07/06 1,327 WABI ▼ -25.35 %
08/06 2,467 WABI ▲ 85.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1,452 WABI ▼ -0.41 %
20/05 — 26/05 1,369 WABI ▼ -5.71 %
27/05 — 02/06 1,405 WABI ▲ 2.63 %
03/06 — 09/06 6,865 WABI ▲ 388.56 %
10/06 — 16/06 15,557 WABI ▲ 126.6 %
17/06 — 23/06 20,462 WABI ▲ 31.54 %
24/06 — 30/06 80,913 WABI ▲ 295.42 %
01/07 — 07/07 244,416 WABI ▲ 202.07 %
08/07 — 14/07 52,780 WABI ▼ -78.41 %
15/07 — 21/07 93,594 WABI ▲ 77.33 %
22/07 — 28/07 125,171 WABI ▲ 33.74 %
29/07 — 04/08 172,749 WABI ▲ 38.01 %

nakfa Eritrea/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,342 WABI ▼ -7.94 %
07/2024 1,719 WABI ▲ 28.02 %
08/2024 784.85 WABI ▼ -54.33 %
09/2024 780.17 WABI ▼ -0.6 %
10/2024 642.67 WABI ▼ -17.62 %
11/2024 422.18 WABI ▼ -34.31 %
12/2024 425.44 WABI ▲ 0.77 %
01/2025 507.12 WABI ▲ 19.2 %
02/2025 430.63 WABI ▼ -15.08 %
03/2025 8,551 WABI ▲ 1885.8 %
04/2025 24,510 WABI ▲ 186.62 %
05/2025 40,409 WABI ▲ 64.87 %

nakfa Eritrea/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 22.4808 WABI
Tối đa 2,006 WABI
Bình quân gia quyền 930.12 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.40907121 WABI
Tối đa 2,006 WABI
Bình quân gia quyền 373.77 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.352359 WABI
Tối đa 2,006 WABI
Bình quân gia quyền 107.94 WABI

Chia sẻ một liên kết đến ERN/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu