Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/WINGS
Lịch sử thay đổi trong ERN/WINGS tỷ giá
ERN/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 ERN = 407.91 WINGS
▲ 2567.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -36.69% (644.31 WINGS — 407.91 WINGS)
Thay đổi trong ERN/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -82.88% (2,383 WINGS — 407.91 WINGS)
Thay đổi trong ERN/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 518.48% (65.9533 WINGS — 407.91 WINGS)
Thay đổi trong ERN/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 9370.76% (4.307027 WINGS — 407.91 WINGS)
nakfa Eritrea/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 421.84 WINGS | ▲ 3.42 % |
17/05 | 379.9 WINGS | ▼ -9.94 % |
18/05 | 390.43 WINGS | ▲ 2.77 % |
19/05 | 391.04 WINGS | ▲ 0.16 % |
20/05 | 390.21 WINGS | ▼ -0.21 % |
21/05 | 384.79 WINGS | ▼ -1.39 % |
22/05 | 376.03 WINGS | ▼ -2.28 % |
23/05 | 371.8 WINGS | ▼ -1.12 % |
24/05 | 249.74 WINGS | ▼ -32.83 % |
25/05 | 236.8 WINGS | ▼ -5.18 % |
26/05 | 299.62 WINGS | ▲ 26.52 % |
27/05 | 234.4 WINGS | ▼ -21.77 % |
28/05 | 298.12 WINGS | ▲ 27.18 % |
29/05 | 291.09 WINGS | ▼ -2.36 % |
30/05 | 286.98 WINGS | ▼ -1.41 % |
31/05 | 283.67 WINGS | ▼ -1.15 % |
01/06 | 284.99 WINGS | ▲ 0.46 % |
02/06 | 284.07 WINGS | ▼ -0.32 % |
03/06 | 300.15 WINGS | ▲ 5.66 % |
04/06 | 284.54 WINGS | ▼ -5.2 % |
05/06 | 284.07 WINGS | ▼ -0.17 % |
06/06 | 279.5 WINGS | ▼ -1.61 % |
07/06 | 270.18 WINGS | ▼ -3.34 % |
08/06 | 250.74 WINGS | ▼ -7.19 % |
09/06 | 250.31 WINGS | ▼ -0.17 % |
10/06 | 252.64 WINGS | ▲ 0.93 % |
11/06 | 249.47 WINGS | ▼ -1.26 % |
12/06 | 250.92 WINGS | ▲ 0.58 % |
13/06 | 181.02 WINGS | ▼ -27.86 % |
14/06 | 364.29 WINGS | ▲ 101.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 410.54 WINGS | ▲ 0.65 % |
27/05 — 02/06 | 58.6771 WINGS | ▼ -85.71 % |
03/06 — 09/06 | 55.809 WINGS | ▼ -4.89 % |
10/06 — 16/06 | 44.2022 WINGS | ▼ -20.8 % |
17/06 — 23/06 | 42.0852 WINGS | ▼ -4.79 % |
24/06 — 30/06 | 38.2932 WINGS | ▼ -9.01 % |
01/07 — 07/07 | 51.4574 WINGS | ▲ 34.38 % |
08/07 — 14/07 | 1,528 WINGS | ▲ 2870.32 % |
15/07 — 21/07 | 1,661 WINGS | ▲ 8.7 % |
22/07 — 28/07 | 1,454 WINGS | ▼ -12.48 % |
29/07 — 04/08 | 1,562 WINGS | ▲ 7.42 % |
05/08 — 11/08 | 360.37 WINGS | ▼ -76.93 % |
nakfa Eritrea/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 409.17 WINGS | ▲ 0.31 % |
07/2024 | 85.4518 WINGS | ▼ -79.12 % |
08/2024 | 61.0527 WINGS | ▼ -28.55 % |
09/2024 | 175.43 WINGS | ▲ 187.35 % |
10/2024 | 180.43 WINGS | ▲ 2.85 % |
11/2024 | 304.55 WINGS | ▲ 68.79 % |
12/2024 | 278.54 WINGS | ▼ -8.54 % |
01/2025 | 14.1713 WINGS | ▼ -94.91 % |
02/2025 | 627.85 WINGS | ▲ 4330.45 % |
03/2025 | 639.64 WINGS | ▲ 1.88 % |
04/2025 | 208.48 WINGS | ▼ -67.41 % |
05/2025 | 244.73 WINGS | ▲ 17.39 % |
nakfa Eritrea/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.6933 WINGS |
Tối đa | 642.58 WINGS |
Bình quân gia quyền | 358.43 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.6933 WINGS |
Tối đa | 2,477 WINGS |
Bình quân gia quyền | 638.09 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.763193 WINGS |
Tối đa | 2,477 WINGS |
Bình quân gia quyền | 625.31 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: