Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại DigitalNote
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/XDN
Lịch sử thay đổi trong ERN/XDN tỷ giá
ERN/XDN tỷ giá
05 11, 2023
1 ERN = 40,185 XDN
▲ 2449.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/DigitalNote, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong DigitalNote.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/XDN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/XDN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/DigitalNote, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/XDN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi -37.37% (64,165 XDN — 40,185 XDN)
Thay đổi trong ERN/XDN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi 68.27% (23,881 XDN — 40,185 XDN)
Thay đổi trong ERN/XDN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 02, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi 190.23% (13,846 XDN — 40,185 XDN)
Thay đổi trong ERN/XDN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi 12335.11% (323.15 XDN — 40,185 XDN)
nakfa Eritrea/DigitalNote dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/DigitalNote dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 48,143 XDN | ▲ 19.8 % |
17/05 | 42,973 XDN | ▼ -10.74 % |
18/05 | 40,075 XDN | ▼ -6.74 % |
19/05 | 43,973 XDN | ▲ 9.73 % |
20/05 | 43,664 XDN | ▼ -0.7 % |
21/05 | 37,024 XDN | ▼ -15.21 % |
22/05 | 35,878 XDN | ▼ -3.1 % |
23/05 | 37,812 XDN | ▲ 5.39 % |
24/05 | 23,464 XDN | ▼ -37.95 % |
25/05 | 24,279 XDN | ▲ 3.47 % |
26/05 | 29,213 XDN | ▲ 20.32 % |
27/05 | 23,091 XDN | ▼ -20.96 % |
28/05 | 36,748 XDN | ▲ 59.15 % |
29/05 | 34,604 XDN | ▼ -5.84 % |
30/05 | 30,175 XDN | ▼ -12.8 % |
31/05 | 33,473 XDN | ▲ 10.93 % |
01/06 | 32,649 XDN | ▼ -2.46 % |
02/06 | 30,005 XDN | ▼ -8.1 % |
03/06 | 31,951 XDN | ▲ 6.49 % |
04/06 | 27,922 XDN | ▼ -12.61 % |
05/06 | 28,189 XDN | ▲ 0.96 % |
06/06 | 25,089 XDN | ▼ -11 % |
07/06 | 21,294 XDN | ▼ -15.12 % |
08/06 | 21,659 XDN | ▲ 1.71 % |
09/06 | 26,214 XDN | ▲ 21.03 % |
10/06 | 22,681 XDN | ▼ -13.48 % |
11/06 | 21,449 XDN | ▼ -5.43 % |
12/06 | 22,874 XDN | ▲ 6.65 % |
13/06 | 16,455 XDN | ▼ -28.06 % |
14/06 | 37,294 XDN | ▲ 126.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/DigitalNote cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/DigitalNote dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 62,243 XDN | ▲ 54.89 % |
27/05 — 02/06 | 44,710 XDN | ▼ -28.17 % |
03/06 — 09/06 | 63,322 XDN | ▲ 41.63 % |
10/06 — 16/06 | 157,157 XDN | ▲ 148.19 % |
17/06 — 23/06 | 122,454 XDN | ▼ -22.08 % |
24/06 — 30/06 | 131,207 XDN | ▲ 7.15 % |
01/07 — 07/07 | 99,126 XDN | ▼ -24.45 % |
08/07 — 14/07 | 82,194 XDN | ▼ -17.08 % |
15/07 — 21/07 | 121,609 XDN | ▲ 47.95 % |
22/07 — 28/07 | 122,950 XDN | ▲ 1.1 % |
29/07 — 04/08 | 85,437 XDN | ▼ -30.51 % |
05/08 — 11/08 | 133,405 XDN | ▲ 56.14 % |
nakfa Eritrea/DigitalNote dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37,603 XDN | ▼ -6.42 % |
07/2024 | 84,221 XDN | ▲ 123.98 % |
08/2024 | 269,482 XDN | ▲ 219.97 % |
09/2024 | 197,798 XDN | ▼ -26.6 % |
10/2024 | 241,472 XDN | ▲ 22.08 % |
11/2024 | 214,153 XDN | ▼ -11.31 % |
12/2024 | 326,831 XDN | ▲ 52.62 % |
01/2025 | 227,204 XDN | ▼ -30.48 % |
02/2025 | 401,957 XDN | ▲ 76.91 % |
03/2025 | 480,274 XDN | ▲ 19.48 % |
04/2025 | 729,864 XDN | ▲ 51.97 % |
05/2025 | 909,711 XDN | ▲ 24.64 % |
nakfa Eritrea/DigitalNote thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,198 XDN |
Tối đa | 64,165 XDN |
Bình quân gia quyền | 36,564 XDN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 796.18 XDN |
Tối đa | 89,525 XDN |
Bình quân gia quyền | 34,299 XDN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 553.7 XDN |
Tối đa | 89,525 XDN |
Bình quân gia quyền | 33,785 XDN |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/XDN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến DigitalNote (XDN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến DigitalNote (XDN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: