Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại rial Yemen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/YER

Lịch sử thay đổi trong ERN/YER tỷ giá

ERN/YER tỷ giá

05 14, 2024
1 ERN = 1,072 YER
▼ -9.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/rial Yemen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong rial Yemen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/YER được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/YER và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/rial Yemen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/YER tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -15.72% (1,272 YER — 1,072 YER)

Thay đổi trong ERN/YER tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 69.12% (633.86 YER — 1,072 YER)

Thay đổi trong ERN/YER tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 112.69% (504.02 YER — 1,072 YER)

Thay đổi trong ERN/YER tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 5767.25% (18.27 YER — 1,072 YER)

nakfa Eritrea/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 1,086 YER ▲ 1.35 %
16/05 1,072 YER ▼ -1.33 %
17/05 1,066 YER ▼ -0.54 %
18/05 1,026 YER ▼ -3.78 %
19/05 1,042 YER ▲ 1.61 %
20/05 1,094 YER ▲ 4.94 %
21/05 1,145 YER ▲ 4.64 %
22/05 1,230 YER ▲ 7.49 %
23/05 1,185 YER ▼ -3.69 %
24/05 1,150 YER ▼ -2.91 %
25/05 1,138 YER ▼ -1.05 %
26/05 1,143 YER ▲ 0.38 %
27/05 1,085 YER ▼ -5 %
28/05 1,027 YER ▼ -5.39 %
29/05 987.24 YER ▼ -3.87 %
30/05 944.14 YER ▼ -4.37 %
31/05 875.09 YER ▼ -7.31 %
01/06 912.87 YER ▲ 4.32 %
02/06 977.02 YER ▲ 7.03 %
03/06 991 YER ▲ 1.43 %
04/06 1,039 YER ▲ 4.8 %
05/06 1,079 YER ▲ 3.86 %
06/06 1,333 YER ▲ 23.59 %
07/06 1,305 YER ▼ -2.1 %
08/06 1,221 YER ▼ -6.45 %
09/06 1,222 YER ▲ 0.13 %
10/06 1,182 YER ▼ -3.33 %
11/06 1,169 YER ▼ -1.08 %
12/06 1,105 YER ▼ -5.47 %
13/06 1,513 YER ▲ 36.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/rial Yemen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1,146 YER ▲ 6.94 %
27/05 — 02/06 1,567 YER ▲ 36.67 %
03/06 — 09/06 2,166 YER ▲ 38.26 %
10/06 — 16/06 2,203 YER ▲ 1.7 %
17/06 — 23/06 1,996 YER ▼ -9.38 %
24/06 — 30/06 2,155 YER ▲ 7.92 %
01/07 — 07/07 1,445 YER ▼ -32.96 %
08/07 — 14/07 1,612 YER ▲ 11.56 %
15/07 — 21/07 1,231 YER ▼ -23.63 %
22/07 — 28/07 1,341 YER ▲ 8.99 %
29/07 — 04/08 1,339 YER ▼ -0.17 %
05/08 — 11/08 1,831 YER ▲ 36.78 %

nakfa Eritrea/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,094 YER ▲ 2.05 %
07/2024 1,309 YER ▲ 19.68 %
08/2024 1,009 YER ▼ -22.96 %
09/2024 1,112 YER ▲ 10.24 %
10/2024 1,127 YER ▲ 1.36 %
11/2024 1,324 YER ▲ 17.44 %
12/2024 1,618 YER ▲ 22.27 %
01/2025 1,378 YER ▼ -14.85 %
02/2025 2,327 YER ▲ 68.87 %
03/2025 5,197 YER ▲ 123.34 %
04/2025 3,069 YER ▼ -40.93 %
05/2025 5,241 YER ▲ 70.74 %

nakfa Eritrea/rial Yemen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 17.74 YER
Tối đa 1,594 YER
Bình quân gia quyền 934.16 YER
Trong 90 ngày
Tối thiểu 17.74 YER
Tối đa 2,162 YER
Bình quân gia quyền 1,002 YER
Trong 365 ngày
Tối thiểu 17.49 YER
Tối đa 2,162 YER
Bình quân gia quyền 515.69 YER

Chia sẻ một liên kết đến ERN/YER tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu