Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại ZClassic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ZClassic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ZCL
Lịch sử thay đổi trong ERN/ZCL tỷ giá
ERN/ZCL tỷ giá
04 29, 2024
1 ERN = 73.3757 ZCL
▼ -4.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/ZClassic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong ZClassic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ZCL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ZCL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/ZClassic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/ZCL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ZClassic tiền tệ thay đổi bởi -19.81% (91.4998 ZCL — 73.3757 ZCL)
Thay đổi trong ERN/ZCL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ZClassic tiền tệ thay đổi bởi 172.52% (26.925 ZCL — 73.3757 ZCL)
Thay đổi trong ERN/ZCL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ZClassic tiền tệ thay đổi bởi 58.88% (46.1837 ZCL — 73.3757 ZCL)
Thay đổi trong ERN/ZCL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ZClassic tiền tệ thay đổi bởi 20082.01% (0.3635697 ZCL — 73.3757 ZCL)
nakfa Eritrea/ZClassic dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/ZClassic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 89.113 ZCL | ▲ 21.45 % |
01/05 | 90.4271 ZCL | ▲ 1.47 % |
02/05 | 90.7508 ZCL | ▲ 0.36 % |
03/05 | 98.5613 ZCL | ▲ 8.61 % |
04/05 | 83.5116 ZCL | ▼ -15.27 % |
05/05 | 73.6787 ZCL | ▼ -11.77 % |
06/05 | 69.4089 ZCL | ▼ -5.8 % |
07/05 | 77.1416 ZCL | ▲ 11.14 % |
08/05 | 90.8449 ZCL | ▲ 17.76 % |
09/05 | 96.7673 ZCL | ▲ 6.52 % |
10/05 | 95.2865 ZCL | ▼ -1.53 % |
11/05 | 81.0091 ZCL | ▼ -14.98 % |
12/05 | 74.8394 ZCL | ▼ -7.62 % |
13/05 | 76.2191 ZCL | ▲ 1.84 % |
14/05 | 74.3171 ZCL | ▼ -2.5 % |
15/05 | 75.001 ZCL | ▲ 0.92 % |
16/05 | 76.0608 ZCL | ▲ 1.41 % |
17/05 | 76.481 ZCL | ▲ 0.55 % |
18/05 | 72.3559 ZCL | ▼ -5.39 % |
19/05 | 71.3115 ZCL | ▼ -1.44 % |
20/05 | 74.1167 ZCL | ▲ 3.93 % |
21/05 | 77.1335 ZCL | ▲ 4.07 % |
22/05 | 80.9373 ZCL | ▲ 4.93 % |
23/05 | 77.4525 ZCL | ▼ -4.31 % |
24/05 | 76.5174 ZCL | ▼ -1.21 % |
25/05 | 76.5385 ZCL | ▲ 0.03 % |
26/05 | 78.6 ZCL | ▲ 2.69 % |
27/05 | 79.0907 ZCL | ▲ 0.62 % |
28/05 | 76.1442 ZCL | ▼ -3.73 % |
29/05 | 98.0006 ZCL | ▲ 28.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/ZClassic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/ZClassic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 71.9163 ZCL | ▼ -1.99 % |
13/05 — 19/05 | 43.7049 ZCL | ▼ -39.23 % |
20/05 — 26/05 | 77.4938 ZCL | ▲ 77.31 % |
27/05 — 02/06 | 206.42 ZCL | ▲ 166.37 % |
03/06 — 09/06 | 282.51 ZCL | ▲ 36.86 % |
10/06 — 16/06 | 254.26 ZCL | ▼ -10 % |
17/06 — 23/06 | 309.37 ZCL | ▲ 21.67 % |
24/06 — 30/06 | 280.46 ZCL | ▼ -9.35 % |
01/07 — 07/07 | 279.87 ZCL | ▼ -0.21 % |
08/07 — 14/07 | 206.35 ZCL | ▼ -26.27 % |
15/07 — 21/07 | 221.91 ZCL | ▲ 7.54 % |
22/07 — 28/07 | 281.27 ZCL | ▲ 26.75 % |
nakfa Eritrea/ZClassic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 65.5842 ZCL | ▼ -10.62 % |
06/2024 | 29.2763 ZCL | ▼ -55.36 % |
07/2024 | 66.7594 ZCL | ▲ 128.03 % |
08/2024 | 61.3072 ZCL | ▼ -8.17 % |
09/2024 | 52.467 ZCL | ▼ -14.42 % |
10/2024 | 59.3978 ZCL | ▲ 13.21 % |
11/2024 | 52.652 ZCL | ▼ -11.36 % |
12/2024 | 51.6374 ZCL | ▼ -1.93 % |
01/2025 | 53.9089 ZCL | ▲ 4.4 % |
02/2025 | 99.824 ZCL | ▲ 85.17 % |
03/2025 | 266.52 ZCL | ▲ 166.99 % |
04/2025 | 285.39 ZCL | ▲ 7.08 % |
nakfa Eritrea/ZClassic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.71423799 ZCL |
Tối đa | 105.94 ZCL |
Bình quân gia quyền | 62.3144 ZCL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.71423799 ZCL |
Tối đa | 114.91 ZCL |
Bình quân gia quyền | 51.0669 ZCL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.71423799 ZCL |
Tối đa | 114.91 ZCL |
Bình quân gia quyền | 30.2337 ZCL |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/ZCL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến ZClassic (ZCL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến ZClassic (ZCL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: