Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại 2GIVE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/2GIVE
Lịch sử thay đổi trong ETB/2GIVE tỷ giá
ETB/2GIVE tỷ giá
05 11, 2023
1 ETB = 67.0132 2GIVE
▲ 0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/2GIVE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong 2GIVE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/2GIVE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/2GIVE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/2GIVE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi 9.6% (61.142 2GIVE — 67.0132 2GIVE)
Thay đổi trong ETB/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -2.15% (68.4866 2GIVE — 67.0132 2GIVE)
Thay đổi trong ETB/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -2.15% (68.4866 2GIVE — 67.0132 2GIVE)
Thay đổi trong ETB/2GIVE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -79.22% (322.5 2GIVE — 67.0132 2GIVE)
birr Ethiopia/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/2GIVE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 66.6553 2GIVE | ▼ -0.53 % |
16/05 | 66.4924 2GIVE | ▼ -0.24 % |
17/05 | 65.8595 2GIVE | ▼ -0.95 % |
18/05 | 65.9149 2GIVE | ▲ 0.08 % |
19/05 | 65.87 2GIVE | ▼ -0.07 % |
20/05 | 66.6715 2GIVE | ▲ 1.22 % |
21/05 | 66.6674 2GIVE | ▼ -0.01 % |
22/05 | 67.2699 2GIVE | ▲ 0.9 % |
23/05 | 70.8096 2GIVE | ▲ 5.26 % |
24/05 | 72.2811 2GIVE | ▲ 2.08 % |
25/05 | 73.2215 2GIVE | ▲ 1.3 % |
26/05 | 72.9511 2GIVE | ▼ -0.37 % |
27/05 | 72.8055 2GIVE | ▼ -0.2 % |
28/05 | 72.0791 2GIVE | ▼ -1 % |
29/05 | 69.9012 2GIVE | ▼ -3.02 % |
30/05 | 69.1063 2GIVE | ▼ -1.14 % |
31/05 | 68.2986 2GIVE | ▼ -1.17 % |
01/06 | 69.1265 2GIVE | ▲ 1.21 % |
02/06 | 69.3883 2GIVE | ▲ 0.38 % |
03/06 | 70.4432 2GIVE | ▲ 1.52 % |
04/06 | 70.828 2GIVE | ▲ 0.55 % |
05/06 | 69.8987 2GIVE | ▼ -1.31 % |
06/06 | 69.3243 2GIVE | ▼ -0.82 % |
07/06 | 68.2814 2GIVE | ▼ -1.5 % |
08/06 | 68.7255 2GIVE | ▲ 0.65 % |
09/06 | 69.1616 2GIVE | ▲ 0.63 % |
10/06 | 71.4521 2GIVE | ▲ 3.31 % |
11/06 | 72.2664 2GIVE | ▲ 1.14 % |
12/06 | 71.5885 2GIVE | ▼ -0.94 % |
13/06 | 72.4043 2GIVE | ▲ 1.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/2GIVE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/2GIVE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 64.5834 2GIVE | ▼ -3.63 % |
27/05 — 02/06 | 62.3343 2GIVE | ▼ -3.48 % |
03/06 — 09/06 | 59.1851 2GIVE | ▼ -5.05 % |
10/06 — 16/06 | 63.774 2GIVE | ▲ 7.75 % |
17/06 — 23/06 | 62.0991 2GIVE | ▼ -2.63 % |
24/06 — 30/06 | 62.999 2GIVE | ▲ 1.45 % |
01/07 — 07/07 | 64.0404 2GIVE | ▲ 1.65 % |
08/07 — 14/07 | 64.2839 2GIVE | ▲ 0.38 % |
15/07 — 21/07 | 54.4921 2GIVE | ▼ -15.23 % |
22/07 — 28/07 | 50.7636 2GIVE | ▼ -6.84 % |
29/07 — 04/08 | 45.7207 2GIVE | ▼ -9.93 % |
05/08 — 11/08 | 13.6054 2GIVE | ▼ -70.24 % |
birr Ethiopia/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 66.6562 2GIVE | ▼ -0.53 % |
07/2024 | 64.7388 2GIVE | ▼ -2.88 % |
08/2024 | 63.2868 2GIVE | ▼ -2.24 % |
09/2024 | 62.6563 2GIVE | ▼ -1 % |
10/2024 | 56.354 2GIVE | ▼ -10.06 % |
11/2024 | 55.2811 2GIVE | ▼ -1.9 % |
12/2024 | 39.8158 2GIVE | ▼ -27.98 % |
01/2025 | 7.631659 2GIVE | ▼ -80.83 % |
02/2025 | 7.132393 2GIVE | ▼ -6.54 % |
03/2025 | 7.079317 2GIVE | ▼ -0.74 % |
04/2025 | 7.310456 2GIVE | ▲ 3.26 % |
birr Ethiopia/2GIVE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60.8591 2GIVE |
Tối đa | 66.808 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 63.9492 2GIVE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60.8591 2GIVE |
Tối đa | 67.8667 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 64.5242 2GIVE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 60.8591 2GIVE |
Tối đa | 67.8667 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 64.5242 2GIVE |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/2GIVE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: