Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Bounty0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/BNTY
Lịch sử thay đổi trong ETB/BNTY tỷ giá
ETB/BNTY tỷ giá
05 11, 2023
1 ETB = 37.1792 BNTY
▼ -4.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Bounty0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Bounty0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/BNTY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/BNTY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Bounty0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/BNTY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 8.05% (34.4105 BNTY — 37.1792 BNTY)
Thay đổi trong ETB/BNTY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 18.41% (31.3992 BNTY — 37.1792 BNTY)
Thay đổi trong ETB/BNTY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 18.41% (31.3992 BNTY — 37.1792 BNTY)
Thay đổi trong ETB/BNTY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -46.73% (69.7929 BNTY — 37.1792 BNTY)
birr Ethiopia/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 35.903 BNTY | ▼ -3.43 % |
17/05 | 35.6565 BNTY | ▼ -0.69 % |
18/05 | 35.245 BNTY | ▼ -1.15 % |
19/05 | 35.1244 BNTY | ▼ -0.34 % |
20/05 | 35.1386 BNTY | ▲ 0.04 % |
21/05 | 35.3788 BNTY | ▲ 0.68 % |
22/05 | 35.6862 BNTY | ▲ 0.87 % |
23/05 | 36.8122 BNTY | ▲ 3.16 % |
24/05 | 39.4291 BNTY | ▲ 7.11 % |
25/05 | 39.746 BNTY | ▲ 0.8 % |
26/05 | 40.045 BNTY | ▲ 0.75 % |
27/05 | 39.8102 BNTY | ▼ -0.59 % |
28/05 | 39.1718 BNTY | ▼ -1.6 % |
29/05 | 37.1644 BNTY | ▼ -5.12 % |
30/05 | 36.6264 BNTY | ▼ -1.45 % |
31/05 | 36.6728 BNTY | ▲ 0.13 % |
01/06 | 36.9101 BNTY | ▲ 0.65 % |
02/06 | 37.307 BNTY | ▲ 1.08 % |
03/06 | 37.1315 BNTY | ▼ -0.47 % |
04/06 | 38.3967 BNTY | ▲ 3.41 % |
05/06 | 39.2062 BNTY | ▲ 2.11 % |
06/06 | 38.5757 BNTY | ▼ -1.61 % |
07/06 | 38.3318 BNTY | ▼ -0.63 % |
08/06 | 38.9423 BNTY | ▲ 1.59 % |
09/06 | 40.4407 BNTY | ▲ 3.85 % |
10/06 | 40.5981 BNTY | ▲ 0.39 % |
11/06 | 40.6674 BNTY | ▲ 0.17 % |
12/06 | 35.5482 BNTY | ▼ -12.59 % |
13/06 | 38.6697 BNTY | ▲ 8.78 % |
14/06 | 39.9211 BNTY | ▲ 3.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Bounty0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 36.1278 BNTY | ▼ -2.83 % |
27/05 — 02/06 | 42.6434 BNTY | ▲ 18.04 % |
03/06 — 09/06 | 40.1059 BNTY | ▼ -5.95 % |
10/06 — 16/06 | 45.6507 BNTY | ▲ 13.83 % |
17/06 — 23/06 | 45.3521 BNTY | ▼ -0.65 % |
24/06 — 30/06 | 47.2479 BNTY | ▲ 4.18 % |
01/07 — 07/07 | 46.6394 BNTY | ▼ -1.29 % |
08/07 — 14/07 | 43.6649 BNTY | ▼ -6.38 % |
15/07 — 21/07 | 45.636 BNTY | ▲ 4.51 % |
22/07 — 28/07 | 44.6239 BNTY | ▼ -2.22 % |
29/07 — 04/08 | 41.0589 BNTY | ▼ -7.99 % |
05/08 — 11/08 | 33.1869 BNTY | ▼ -19.17 % |
birr Ethiopia/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.5251 BNTY | ▼ -25.97 % |
07/2024 | 19.8179 BNTY | ▼ -28 % |
08/2024 | 16.5047 BNTY | ▼ -16.72 % |
09/2024 | 15.2298 BNTY | ▼ -7.72 % |
10/2024 | 15.9533 BNTY | ▲ 4.75 % |
11/2024 | 21.0123 BNTY | ▲ 31.71 % |
12/2024 | 21.8653 BNTY | ▲ 4.06 % |
01/2025 | 13.2367 BNTY | ▼ -39.46 % |
02/2025 | 12.6467 BNTY | ▼ -4.46 % |
03/2025 | 15.0005 BNTY | ▲ 18.61 % |
04/2025 | 15.5347 BNTY | ▲ 3.56 % |
birr Ethiopia/Bounty0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.5392 BNTY |
Tối đa | 38.8512 BNTY |
Bình quân gia quyền | 36.1603 BNTY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.1988 BNTY |
Tối đa | 38.8512 BNTY |
Bình quân gia quyền | 34.9432 BNTY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.1988 BNTY |
Tối đa | 38.8512 BNTY |
Bình quân gia quyền | 34.9432 BNTY |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/BNTY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: