Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Crown

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/CRW

Lịch sử thay đổi trong ETB/CRW tỷ giá

ETB/CRW tỷ giá

05 11, 2023
1 ETB = 2.747936 CRW
▼ -13.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Crown.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ETB/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 11.68% (2.460541 CRW — 2.747936 CRW)

Thay đổi trong ETB/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.15% (2.306321 CRW — 2.747936 CRW)

Thay đổi trong ETB/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.15% (2.306321 CRW — 2.747936 CRW)

Thay đổi trong ETB/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 359.16% (0.59847136 CRW — 2.747936 CRW)

birr Ethiopia/Crown dự báo tỷ giá hối đoái

birr Ethiopia/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 3.200026 CRW ▲ 16.45 %
17/05 4.274535 CRW ▲ 33.58 %
18/05 4.206312 CRW ▼ -1.6 %
19/05 4.169422 CRW ▼ -0.88 %
20/05 3.544594 CRW ▼ -14.99 %
21/05 3.37275 CRW ▼ -4.85 %
22/05 2.977528 CRW ▼ -11.72 %
23/05 3.028741 CRW ▲ 1.72 %
24/05 3.17087 CRW ▲ 4.69 %
25/05 3.313046 CRW ▲ 4.48 %
26/05 3.082544 CRW ▼ -6.96 %
27/05 2.917691 CRW ▼ -5.35 %
28/05 2.754286 CRW ▼ -5.6 %
29/05 2.617879 CRW ▼ -4.95 %
30/05 2.300956 CRW ▼ -12.11 %
31/05 2.670973 CRW ▲ 16.08 %
01/06 2.705906 CRW ▲ 1.31 %
02/06 2.274309 CRW ▼ -15.95 %
03/06 2.143573 CRW ▼ -5.75 %
04/06 2.358847 CRW ▲ 10.04 %
05/06 2.840393 CRW ▲ 20.41 %
06/06 2.573198 CRW ▼ -9.41 %
07/06 2.461381 CRW ▼ -4.35 %
08/06 2.365525 CRW ▼ -3.89 %
09/06 2.010699 CRW ▼ -15 %
10/06 2.168369 CRW ▲ 7.84 %
11/06 2.352787 CRW ▲ 8.5 %
12/06 3.237469 CRW ▲ 37.6 %
13/06 3.372869 CRW ▲ 4.18 %
14/06 3.272332 CRW ▼ -2.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

birr Ethiopia/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.751808 CRW ▲ 0.14 %
27/05 — 02/06 3.190776 CRW ▲ 15.95 %
03/06 — 09/06 3.489544 CRW ▲ 9.36 %
10/06 — 16/06 2.822441 CRW ▼ -19.12 %
17/06 — 23/06 2.396111 CRW ▼ -15.11 %
24/06 — 30/06 2.477685 CRW ▲ 3.4 %
01/07 — 07/07 3.449218 CRW ▲ 39.21 %
08/07 — 14/07 3.639447 CRW ▲ 5.52 %
15/07 — 21/07 4.328947 CRW ▲ 18.95 %
22/07 — 28/07 3.677004 CRW ▼ -15.06 %
29/07 — 04/08 1.968647 CRW ▼ -46.46 %
05/08 — 11/08 42.6335 CRW ▲ 2065.62 %

birr Ethiopia/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.700771 CRW ▼ -1.72 %
07/2024 2.853786 CRW ▲ 5.67 %
08/2024 2.506422 CRW ▼ -12.17 %
09/2024 2.790069 CRW ▲ 11.32 %
10/2024 2.05136 CRW ▼ -26.48 %
11/2024 2.242147 CRW ▲ 9.3 %
12/2024 1.865918 CRW ▼ -16.78 %
01/2025 0.45224334 CRW ▼ -75.76 %
02/2025 11.9526 CRW ▲ 2542.96 %
03/2025 10.5723 CRW ▼ -11.55 %
04/2025 11.0022 CRW ▲ 4.07 %
05/2025 15.8146 CRW ▲ 43.74 %

birr Ethiopia/Crown thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.063528 CRW
Tối đa 3.410048 CRW
Bình quân gia quyền 2.668739 CRW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.063528 CRW
Tối đa 3.410048 CRW
Bình quân gia quyền 2.573844 CRW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.063528 CRW
Tối đa 3.410048 CRW
Bình quân gia quyền 2.573844 CRW

Chia sẻ một liên kết đến ETB/CRW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu