Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/DCN
Lịch sử thay đổi trong ETB/DCN tỷ giá
ETB/DCN tỷ giá
05 24, 2024
1 ETB = 15,668 DCN
▲ 16.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 53.17% (10,229 DCN — 15,668 DCN)
Thay đổi trong ETB/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 27.31% (12,307 DCN — 15,668 DCN)
Thay đổi trong ETB/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 45.6% (10,761 DCN — 15,668 DCN)
Thay đổi trong ETB/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 131.39% (6,771 DCN — 15,668 DCN)
birr Ethiopia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 11,656 DCN | ▼ -25.6 % |
26/05 | 14,099 DCN | ▲ 20.96 % |
27/05 | 14,048 DCN | ▼ -0.36 % |
28/05 | 13,230 DCN | ▼ -5.82 % |
29/05 | 14,856 DCN | ▲ 12.29 % |
30/05 | 14,913 DCN | ▲ 0.38 % |
31/05 | 14,317 DCN | ▼ -4 % |
01/06 | 13,945 DCN | ▼ -2.6 % |
02/06 | 14,709 DCN | ▲ 5.48 % |
03/06 | 15,359 DCN | ▲ 4.42 % |
04/06 | 15,565 DCN | ▲ 1.34 % |
05/06 | 14,852 DCN | ▼ -4.58 % |
06/06 | 15,439 DCN | ▲ 3.95 % |
07/06 | 15,907 DCN | ▲ 3.03 % |
08/06 | 15,762 DCN | ▼ -0.91 % |
09/06 | 15,183 DCN | ▼ -3.67 % |
10/06 | 13,807 DCN | ▼ -9.07 % |
11/06 | 13,941 DCN | ▲ 0.97 % |
12/06 | 14,050 DCN | ▲ 0.78 % |
13/06 | 15,718 DCN | ▲ 11.88 % |
14/06 | 16,434 DCN | ▲ 4.55 % |
15/06 | 14,813 DCN | ▼ -9.86 % |
16/06 | 14,307 DCN | ▼ -3.42 % |
17/06 | 13,284 DCN | ▼ -7.15 % |
18/06 | 15,525 DCN | ▲ 16.87 % |
19/06 | 14,984 DCN | ▼ -3.49 % |
20/06 | 16,139 DCN | ▲ 7.71 % |
21/06 | 15,813 DCN | ▼ -2.02 % |
22/06 | 15,778 DCN | ▼ -0.22 % |
23/06 | 16,015 DCN | ▲ 1.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16,080 DCN | ▲ 2.63 % |
03/06 — 09/06 | 18,000 DCN | ▲ 11.94 % |
10/06 — 16/06 | 16,746 DCN | ▼ -6.97 % |
17/06 — 23/06 | 15,633 DCN | ▼ -6.64 % |
24/06 — 30/06 | 17,183 DCN | ▲ 9.91 % |
01/07 — 07/07 | 18,673 DCN | ▲ 8.68 % |
08/07 — 14/07 | 18,689 DCN | ▲ 0.08 % |
15/07 — 21/07 | 19,008 DCN | ▲ 1.7 % |
22/07 — 28/07 | 18,976 DCN | ▼ -0.17 % |
29/07 — 04/08 | 17,756 DCN | ▼ -6.43 % |
05/08 — 11/08 | 19,477 DCN | ▲ 9.69 % |
12/08 — 18/08 | 20,751 DCN | ▲ 6.54 % |
birr Ethiopia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,641 DCN | ▲ 6.21 % |
07/2024 | 17,821 DCN | ▲ 7.09 % |
08/2024 | 21,364 DCN | ▲ 19.88 % |
09/2024 | 21,953 DCN | ▲ 2.76 % |
10/2024 | 16,990 DCN | ▼ -22.61 % |
11/2024 | 17,472 DCN | ▲ 2.84 % |
12/2024 | 12,485 DCN | ▼ -28.54 % |
01/2025 | 14,412 DCN | ▲ 15.43 % |
02/2025 | 13,756 DCN | ▼ -4.55 % |
03/2025 | 12,289 DCN | ▼ -10.66 % |
04/2025 | 14,864 DCN | ▲ 20.95 % |
05/2025 | 18,320 DCN | ▲ 23.25 % |
birr Ethiopia/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,154 DCN |
Tối đa | 13,319 DCN |
Bình quân gia quyền | 12,044 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,013 DCN |
Tối đa | 13,319 DCN |
Bình quân gia quyền | 11,135 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,063 DCN |
Tối đa | 19,650 DCN |
Bình quân gia quyền | 11,636 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: