Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/DLT
Lịch sử thay đổi trong ETB/DLT tỷ giá
ETB/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 ETB = 22.3377 DLT
▲ 0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 9.6% (20.3807 DLT — 22.3377 DLT)
Thay đổi trong ETB/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 30.46% (17.1217 DLT — 22.3377 DLT)
Thay đổi trong ETB/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 30.46% (17.1217 DLT — 22.3377 DLT)
Thay đổi trong ETB/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 2055.42% (1.036353 DLT — 22.3377 DLT)
birr Ethiopia/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 20.6368 DLT | ▼ -7.61 % |
18/05 | 22.1479 DLT | ▲ 7.32 % |
19/05 | 21.772 DLT | ▼ -1.7 % |
20/05 | 21.8001 DLT | ▲ 0.13 % |
21/05 | 21.7828 DLT | ▼ -0.08 % |
22/05 | 20.0643 DLT | ▼ -7.89 % |
23/05 | 21.0318 DLT | ▲ 4.82 % |
24/05 | 22.3017 DLT | ▲ 6.04 % |
25/05 | 23.254 DLT | ▲ 4.27 % |
26/05 | 24.1051 DLT | ▲ 3.66 % |
27/05 | 22.7034 DLT | ▼ -5.81 % |
28/05 | 22.5677 DLT | ▼ -0.6 % |
29/05 | 22.5407 DLT | ▼ -0.12 % |
30/05 | 21.2065 DLT | ▼ -5.92 % |
31/05 | 20.7168 DLT | ▼ -2.31 % |
01/06 | 24.0199 DLT | ▲ 15.94 % |
02/06 | 27.0736 DLT | ▲ 12.71 % |
03/06 | 22.4833 DLT | ▼ -16.95 % |
04/06 | 24.1018 DLT | ▲ 7.2 % |
05/06 | 24.1279 DLT | ▲ 0.11 % |
06/06 | 22.3967 DLT | ▼ -7.18 % |
07/06 | 23.7058 DLT | ▲ 5.84 % |
08/06 | 25.9629 DLT | ▲ 9.52 % |
09/06 | 25.6002 DLT | ▼ -1.4 % |
10/06 | 25.8154 DLT | ▲ 0.84 % |
11/06 | 26.0458 DLT | ▲ 0.89 % |
12/06 | 25.1389 DLT | ▼ -3.48 % |
13/06 | 27.6737 DLT | ▲ 10.08 % |
14/06 | 27.4781 DLT | ▼ -0.71 % |
15/06 | 27.7167 DLT | ▲ 0.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.797 DLT | ▼ -2.42 % |
27/05 — 02/06 | 26.2089 DLT | ▲ 20.24 % |
03/06 — 09/06 | 21.8793 DLT | ▼ -16.52 % |
10/06 — 16/06 | 25.7991 DLT | ▲ 17.92 % |
17/06 — 23/06 | 26.4322 DLT | ▲ 2.45 % |
24/06 — 30/06 | 27.5036 DLT | ▲ 4.05 % |
01/07 — 07/07 | 29.8528 DLT | ▲ 8.54 % |
08/07 — 14/07 | 30.2696 DLT | ▲ 1.4 % |
15/07 — 21/07 | 25.3349 DLT | ▼ -16.3 % |
22/07 — 28/07 | 25.0872 DLT | ▼ -0.98 % |
29/07 — 04/08 | 54.9036 DLT | ▲ 118.85 % |
05/08 — 11/08 | 2,505 DLT | ▲ 4461.81 % |
birr Ethiopia/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.3923 DLT | ▼ -4.23 % |
07/2024 | 20.7017 DLT | ▼ -3.23 % |
08/2024 | 45.6876 DLT | ▲ 120.7 % |
09/2024 | 68.7266 DLT | ▲ 50.43 % |
10/2024 | 55.1321 DLT | ▼ -19.78 % |
11/2024 | 36.0517 DLT | ▼ -34.61 % |
12/2024 | 43.4054 DLT | ▲ 20.4 % |
01/2025 | 63.6143 DLT | ▲ 46.56 % |
02/2025 | 3,791 DLT | ▲ 5859.02 % |
03/2025 | 3,594 DLT | ▼ -5.2 % |
04/2025 | 4,416 DLT | ▲ 22.88 % |
05/2025 | 5,062 DLT | ▲ 14.63 % |
birr Ethiopia/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.7557 DLT |
Tối đa | 22.2693 DLT |
Bình quân gia quyền | 19.814 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.342 DLT |
Tối đa | 22.2693 DLT |
Bình quân gia quyền | 19.1682 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.342 DLT |
Tối đa | 22.2693 DLT |
Bình quân gia quyền | 19.1682 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: