Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/DTA
Lịch sử thay đổi trong ETB/DTA tỷ giá
ETB/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 ETB = 878.05 DTA
▲ 6.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 51.53% (579.45 DTA — 878.05 DTA)
Thay đổi trong ETB/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 42.3% (617.06 DTA — 878.05 DTA)
Thay đổi trong ETB/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 429.93% (165.69 DTA — 878.05 DTA)
Thay đổi trong ETB/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 521.1% (141.37 DTA — 878.05 DTA)
birr Ethiopia/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 887.13 DTA | ▲ 1.03 % |
18/05 | 921.45 DTA | ▲ 3.87 % |
19/05 | 879.67 DTA | ▼ -4.53 % |
20/05 | 813.27 DTA | ▼ -7.55 % |
21/05 | 811.36 DTA | ▼ -0.23 % |
22/05 | 823.69 DTA | ▲ 1.52 % |
23/05 | 863.7 DTA | ▲ 4.86 % |
24/05 | 882.01 DTA | ▲ 2.12 % |
25/05 | 872.85 DTA | ▼ -1.04 % |
26/05 | 838.14 DTA | ▼ -3.98 % |
27/05 | 874 DTA | ▲ 4.28 % |
28/05 | 859.14 DTA | ▼ -1.7 % |
29/05 | 829.54 DTA | ▼ -3.45 % |
30/05 | 866.62 DTA | ▲ 4.47 % |
31/05 | 835.22 DTA | ▼ -3.62 % |
01/06 | 858.92 DTA | ▲ 2.84 % |
02/06 | 849.04 DTA | ▼ -1.15 % |
03/06 | 864.3 DTA | ▲ 1.8 % |
04/06 | 876.18 DTA | ▲ 1.37 % |
05/06 | 873.14 DTA | ▼ -0.35 % |
06/06 | 912.31 DTA | ▲ 4.49 % |
07/06 | 939.12 DTA | ▲ 2.94 % |
08/06 | 963.35 DTA | ▲ 2.58 % |
09/06 | 980.6 DTA | ▲ 1.79 % |
10/06 | 1,101 DTA | ▲ 12.3 % |
11/06 | 1,239 DTA | ▲ 12.54 % |
12/06 | 1,260 DTA | ▲ 1.65 % |
13/06 | 1,262 DTA | ▲ 0.15 % |
14/06 | 1,203 DTA | ▼ -4.65 % |
15/06 | 1,179 DTA | ▼ -1.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,429 DTA | ▲ 176.6 % |
27/05 — 02/06 | 2,384 DTA | ▼ -1.83 % |
03/06 — 09/06 | 1,888 DTA | ▼ -20.8 % |
10/06 — 16/06 | 2,275 DTA | ▲ 20.47 % |
17/06 — 23/06 | 2,300 DTA | ▲ 1.1 % |
24/06 — 30/06 | 2,472 DTA | ▲ 7.49 % |
01/07 — 07/07 | 3,587 DTA | ▲ 45.08 % |
08/07 — 14/07 | 3,365 DTA | ▼ -6.17 % |
15/07 — 21/07 | 3,125 DTA | ▼ -7.14 % |
22/07 — 28/07 | 3,149 DTA | ▲ 0.75 % |
29/07 — 04/08 | 3,195 DTA | ▲ 1.47 % |
05/08 — 11/08 | 3,838 DTA | ▲ 20.13 % |
birr Ethiopia/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 900.74 DTA | ▲ 2.58 % |
07/2024 | 868.71 DTA | ▼ -3.56 % |
08/2024 | 691.72 DTA | ▼ -20.37 % |
09/2024 | 1,488 DTA | ▲ 115.09 % |
10/2024 | 1,136 DTA | ▼ -23.65 % |
11/2024 | 4,248 DTA | ▲ 274.01 % |
12/2024 | 4,070 DTA | ▼ -4.21 % |
01/2025 | 4,980 DTA | ▲ 22.37 % |
02/2025 | 20,010 DTA | ▲ 301.79 % |
03/2025 | 20,476 DTA | ▲ 2.33 % |
04/2025 | 19,745 DTA | ▼ -3.57 % |
05/2025 | 28,110 DTA | ▲ 42.36 % |
birr Ethiopia/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 568.93 DTA |
Tối đa | 851.22 DTA |
Bình quân gia quyền | 650.66 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 568.93 DTA |
Tối đa | 851.22 DTA |
Bình quân gia quyền | 625.26 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 140.06 DTA |
Tối đa | 851.22 DTA |
Bình quân gia quyền | 512.81 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: