Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/EDG
Lịch sử thay đổi trong ETB/EDG tỷ giá
ETB/EDG tỷ giá
05 14, 2024
1 ETB = 55.8734 EDG
▼ -0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 45.34% (38.4441 EDG — 55.8734 EDG)
Thay đổi trong ETB/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 15.75% (48.2728 EDG — 55.8734 EDG)
Thay đổi trong ETB/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -1.11% (56.4998 EDG — 55.8734 EDG)
Thay đổi trong ETB/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 1353.28% (3.844634 EDG — 55.8734 EDG)
birr Ethiopia/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 54.353 EDG | ▼ -2.72 % |
16/05 | 58.8305 EDG | ▲ 8.24 % |
17/05 | 60.3941 EDG | ▲ 2.66 % |
18/05 | 58.9008 EDG | ▼ -2.47 % |
19/05 | 60.2967 EDG | ▲ 2.37 % |
20/05 | 58.0691 EDG | ▼ -3.69 % |
21/05 | 59.3691 EDG | ▲ 2.24 % |
22/05 | 59.1756 EDG | ▼ -0.33 % |
23/05 | 60.4316 EDG | ▲ 2.12 % |
24/05 | 61.3862 EDG | ▲ 1.58 % |
25/05 | 59.6688 EDG | ▼ -2.8 % |
26/05 | 57.8318 EDG | ▼ -3.08 % |
27/05 | 56.7903 EDG | ▼ -1.8 % |
28/05 | 56.6682 EDG | ▼ -0.22 % |
29/05 | 62.6783 EDG | ▲ 10.61 % |
30/05 | 62.7479 EDG | ▲ 0.11 % |
31/05 | 63.2212 EDG | ▲ 0.75 % |
01/06 | 63.8854 EDG | ▲ 1.05 % |
02/06 | 60.9931 EDG | ▼ -4.53 % |
03/06 | 58.9771 EDG | ▼ -3.31 % |
04/06 | 60.1105 EDG | ▲ 1.92 % |
05/06 | 61.5297 EDG | ▲ 2.36 % |
06/06 | 60.3789 EDG | ▼ -1.87 % |
07/06 | 61.3917 EDG | ▲ 1.68 % |
08/06 | 62.6882 EDG | ▲ 2.11 % |
09/06 | 68.2248 EDG | ▲ 8.83 % |
10/06 | 71.6499 EDG | ▲ 5.02 % |
11/06 | 72.6548 EDG | ▲ 1.4 % |
12/06 | 75.5131 EDG | ▲ 3.93 % |
13/06 | 74.7774 EDG | ▼ -0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 51.9695 EDG | ▼ -6.99 % |
27/05 — 02/06 | 50.517 EDG | ▼ -2.79 % |
03/06 — 09/06 | 67.701 EDG | ▲ 34.02 % |
10/06 — 16/06 | 58.2933 EDG | ▼ -13.9 % |
17/06 — 23/06 | 51.724 EDG | ▼ -11.27 % |
24/06 — 30/06 | 46.4088 EDG | ▼ -10.28 % |
01/07 — 07/07 | 47.0167 EDG | ▲ 1.31 % |
08/07 — 14/07 | 51.5842 EDG | ▲ 9.71 % |
15/07 — 21/07 | 54.6199 EDG | ▲ 5.88 % |
22/07 — 28/07 | 55.0528 EDG | ▲ 0.79 % |
29/07 — 04/08 | 69.279 EDG | ▲ 25.84 % |
05/08 — 11/08 | 68.6071 EDG | ▼ -0.97 % |
birr Ethiopia/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 56.3776 EDG | ▲ 0.9 % |
07/2024 | 144.5 EDG | ▲ 156.31 % |
08/2024 | 297.51 EDG | ▲ 105.89 % |
09/2024 | 221.16 EDG | ▼ -25.66 % |
10/2024 | 193.29 EDG | ▼ -12.6 % |
11/2024 | 112.56 EDG | ▼ -41.77 % |
12/2024 | 75.436 EDG | ▼ -32.98 % |
01/2025 | 101.48 EDG | ▲ 34.52 % |
02/2025 | 99.2649 EDG | ▼ -2.18 % |
03/2025 | 79.8031 EDG | ▼ -19.61 % |
04/2025 | 81.7144 EDG | ▲ 2.4 % |
05/2025 | 105.63 EDG | ▲ 29.27 % |
birr Ethiopia/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.1598 EDG |
Tối đa | 54.6659 EDG |
Bình quân gia quyền | 45.1687 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.4676 EDG |
Tối đa | 58.9524 EDG |
Bình quân gia quyền | 47.8823 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.5391 EDG |
Tối đa | 158.54 EDG |
Bình quân gia quyền | 68.7143 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: