Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong ETB/GBYTE tỷ giá

ETB/GBYTE tỷ giá

05 16, 2024
1 ETB = 0.00187612 GBYTE
▼ -0.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ETB/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -3.5% (0.00194411 GBYTE — 0.00187612 GBYTE)

Thay đổi trong ETB/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 0.99% (0.00185773 GBYTE — 0.00187612 GBYTE)

Thay đổi trong ETB/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 14.56% (0.00163765 GBYTE — 0.00187612 GBYTE)

Thay đổi trong ETB/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 11.31% (0.00168542 GBYTE — 0.00187612 GBYTE)

birr Ethiopia/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

birr Ethiopia/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.00188669 GBYTE ▲ 0.56 %
18/05 0.00182516 GBYTE ▼ -3.26 %
19/05 0.00179332 GBYTE ▼ -1.74 %
20/05 0.00179896 GBYTE ▲ 0.31 %
21/05 0.00170391 GBYTE ▼ -5.28 %
22/05 0.00173869 GBYTE ▲ 2.04 %
23/05 0.00180348 GBYTE ▲ 3.73 %
24/05 0.00185001 GBYTE ▲ 2.58 %
25/05 0.00177009 GBYTE ▼ -4.32 %
26/05 0.00172583 GBYTE ▼ -2.5 %
27/05 0.00169938 GBYTE ▼ -1.53 %
28/05 0.00169645 GBYTE ▼ -0.17 %
29/05 0.00169533 GBYTE ▼ -0.07 %
30/05 0.00169619 GBYTE ▲ 0.05 %
31/05 0.00173724 GBYTE ▲ 2.42 %
01/06 0.00173153 GBYTE ▼ -0.33 %
02/06 0.00167282 GBYTE ▼ -3.39 %
03/06 0.00163672 GBYTE ▼ -2.16 %
04/06 0.00168597 GBYTE ▲ 3.01 %
05/06 0.00178804 GBYTE ▲ 6.05 %
06/06 0.00185474 GBYTE ▲ 3.73 %
07/06 0.00184549 GBYTE ▼ -0.5 %
08/06 0.00176595 GBYTE ▼ -4.31 %
09/06 0.00167508 GBYTE ▼ -5.15 %
10/06 0.00175735 GBYTE ▲ 4.91 %
11/06 0.00171006 GBYTE ▼ -2.69 %
12/06 0.00170856 GBYTE ▼ -0.09 %
13/06 0.00174688 GBYTE ▲ 2.24 %
14/06 0.00167034 GBYTE ▼ -4.38 %
15/06 0.00169034 GBYTE ▲ 1.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

birr Ethiopia/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00189693 GBYTE ▲ 1.11 %
27/05 — 02/06 0.00217337 GBYTE ▲ 14.57 %
03/06 — 09/06 0.00225304 GBYTE ▲ 3.67 %
10/06 — 16/06 0.00249812 GBYTE ▲ 10.88 %
17/06 — 23/06 0.00232018 GBYTE ▼ -7.12 %
24/06 — 30/06 0.00249267 GBYTE ▲ 7.43 %
01/07 — 07/07 0.00248598 GBYTE ▼ -0.27 %
08/07 — 14/07 0.00234912 GBYTE ▼ -5.51 %
15/07 — 21/07 0.00231773 GBYTE ▼ -1.34 %
22/07 — 28/07 0.00257605 GBYTE ▲ 11.15 %
29/07 — 04/08 0.00246919 GBYTE ▼ -4.15 %
05/08 — 11/08 0.00243296 GBYTE ▼ -1.47 %

birr Ethiopia/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00188811 GBYTE ▲ 0.64 %
07/2024 0.00197987 GBYTE ▲ 4.86 %
08/2024 0.00199993 GBYTE ▲ 1.01 %
09/2024 0.00193692 GBYTE ▼ -3.15 %
10/2024 0.00186703 GBYTE ▼ -3.61 %
11/2024 0.00571942 GBYTE ▲ 206.34 %
12/2024 0.00303141 GBYTE ▼ -47 %
01/2025 0.00298731 GBYTE ▼ -1.45 %
02/2025 0.00236035 GBYTE ▼ -20.99 %
03/2025 0.00305765 GBYTE ▲ 29.54 %
04/2025 0.00310076 GBYTE ▲ 1.41 %
05/2025 0.00313721 GBYTE ▲ 1.18 %

birr Ethiopia/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00179435 GBYTE
Tối đa 0.0020121 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00189408 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00145657 GBYTE
Tối đa 0.0020121 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.0018417 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00145657 GBYTE
Tối đa 0.00501471 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00189465 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến ETB/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu