Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại INLOCK
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/ILK
Lịch sử thay đổi trong ETB/ILK tỷ giá
ETB/ILK tỷ giá
01 29, 2021
1 ETB = 6.321061 ILK
▲ 6.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/INLOCK, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong INLOCK.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/ILK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/ILK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/INLOCK, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/ILK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 31, 2020 — 01 29, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi 21.95% (5.183129 ILK — 6.321061 ILK)
Thay đổi trong ETB/ILK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 01, 2020 — 01 29, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -36.33% (9.9271 ILK — 6.321061 ILK)
Thay đổi trong ETB/ILK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 29, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -64.02% (17.5673 ILK — 6.321061 ILK)
Thay đổi trong ETB/ILK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 29, 2021) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -64.02% (17.5673 ILK — 6.321061 ILK)
birr Ethiopia/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/INLOCK dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 6.378125 ILK | ▲ 0.9 % |
26/05 | 6.356678 ILK | ▼ -0.34 % |
27/05 | 6.146945 ILK | ▼ -3.3 % |
28/05 | 5.849576 ILK | ▼ -4.84 % |
29/05 | 6.58013 ILK | ▲ 12.49 % |
30/05 | 5.58577 ILK | ▼ -15.11 % |
31/05 | 5.256232 ILK | ▼ -5.9 % |
01/06 | 5.6244 ILK | ▲ 7 % |
02/06 | 6.369395 ILK | ▲ 13.25 % |
03/06 | 6.399015 ILK | ▲ 0.47 % |
04/06 | 6.050318 ILK | ▼ -5.45 % |
05/06 | 9.479866 ILK | ▲ 56.68 % |
06/06 | 11.084 ILK | ▲ 16.92 % |
07/06 | 11.1478 ILK | ▲ 0.58 % |
08/06 | 9.719933 ILK | ▼ -12.81 % |
09/06 | 9.437917 ILK | ▼ -2.9 % |
10/06 | 9.096591 ILK | ▼ -3.62 % |
11/06 | 8.418313 ILK | ▼ -7.46 % |
12/06 | 7.982263 ILK | ▼ -5.18 % |
13/06 | 7.128575 ILK | ▼ -10.69 % |
14/06 | 7.237746 ILK | ▲ 1.53 % |
15/06 | 7.882733 ILK | ▲ 8.91 % |
16/06 | 9.360244 ILK | ▲ 18.74 % |
17/06 | 10.0278 ILK | ▲ 7.13 % |
18/06 | 9.584411 ILK | ▼ -4.42 % |
19/06 | 8.95766 ILK | ▼ -6.54 % |
20/06 | 9.263401 ILK | ▲ 3.41 % |
21/06 | 8.934054 ILK | ▼ -3.56 % |
22/06 | 8.950151 ILK | ▲ 0.18 % |
23/06 | 8.778221 ILK | ▼ -1.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/INLOCK cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/INLOCK dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.674631 ILK | ▲ 21.41 % |
03/06 — 09/06 | 6.45529 ILK | ▼ -15.89 % |
10/06 — 16/06 | 6.904478 ILK | ▲ 6.96 % |
17/06 — 23/06 | 6.776057 ILK | ▼ -1.86 % |
24/06 — 30/06 | 6.676236 ILK | ▼ -1.47 % |
01/07 — 07/07 | 5.725101 ILK | ▼ -14.25 % |
08/07 — 14/07 | 5.548894 ILK | ▼ -3.08 % |
15/07 — 21/07 | 5.446949 ILK | ▼ -1.84 % |
22/07 — 28/07 | 5.363686 ILK | ▼ -1.53 % |
29/07 — 04/08 | 4.740757 ILK | ▼ -11.61 % |
05/08 — 11/08 | 4.059609 ILK | ▼ -14.37 % |
12/08 — 18/08 | 4.144443 ILK | ▲ 2.09 % |
birr Ethiopia/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.312855 ILK | ▼ -15.95 % |
07/2024 | 5.330039 ILK | ▲ 0.32 % |
08/2024 | 6.271683 ILK | ▲ 17.67 % |
09/2024 | 4.640046 ILK | ▼ -26.02 % |
10/2024 | 5.999273 ILK | ▲ 29.29 % |
11/2024 | 4.409632 ILK | ▼ -26.5 % |
12/2024 | 3.489235 ILK | ▼ -20.87 % |
01/2025 | 2.637257 ILK | ▼ -24.42 % |
02/2025 | 2.175945 ILK | ▼ -17.49 % |
03/2025 | 2.534236 ILK | ▲ 16.47 % |
birr Ethiopia/INLOCK thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.343942 ILK |
Tối đa | 7.390838 ILK |
Bình quân gia quyền | 5.713576 ILK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.343942 ILK |
Tối đa | 9.918976 ILK |
Bình quân gia quyền | 6.712092 ILK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.343942 ILK |
Tối đa | 20.0208 ILK |
Bình quân gia quyền | 11.8353 ILK |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/ILK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: