Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/MITH
Lịch sử thay đổi trong ETB/MITH tỷ giá
ETB/MITH tỷ giá
05 15, 2024
1 ETB = 22.8728 MITH
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -19.5% (28.4151 MITH — 22.8728 MITH)
Thay đổi trong ETB/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 14.76% (19.9302 MITH — 22.8728 MITH)
Thay đổi trong ETB/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 150.14% (9.144014 MITH — 22.8728 MITH)
Thay đổi trong ETB/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 165.22% (8.624021 MITH — 22.8728 MITH)
birr Ethiopia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 22.6139 MITH | ▼ -1.13 % |
17/05 | 21.8195 MITH | ▼ -3.51 % |
18/05 | 20.8584 MITH | ▼ -4.4 % |
19/05 | 20.507 MITH | ▼ -1.68 % |
20/05 | 20.1975 MITH | ▼ -1.51 % |
21/05 | 19.6847 MITH | ▼ -2.54 % |
22/05 | 19.8963 MITH | ▲ 1.07 % |
23/05 | 19.9254 MITH | ▲ 0.15 % |
24/05 | 20.1644 MITH | ▲ 1.2 % |
25/05 | 21.2532 MITH | ▲ 5.4 % |
26/05 | 22.3622 MITH | ▲ 5.22 % |
27/05 | 22.6446 MITH | ▲ 1.26 % |
28/05 | 19.3509 MITH | ▼ -14.55 % |
29/05 | 19.7136 MITH | ▲ 1.87 % |
30/05 | 19.6705 MITH | ▼ -0.22 % |
31/05 | 20.5107 MITH | ▲ 4.27 % |
01/06 | 20.294 MITH | ▼ -1.06 % |
02/06 | 19.4266 MITH | ▼ -4.27 % |
03/06 | 19.4488 MITH | ▲ 0.11 % |
04/06 | 18.3275 MITH | ▼ -5.77 % |
05/06 | 18.0024 MITH | ▼ -1.77 % |
06/06 | 18.543 MITH | ▲ 3 % |
07/06 | 18.7641 MITH | ▲ 1.19 % |
08/06 | 18.6365 MITH | ▼ -0.68 % |
09/06 | 18.5428 MITH | ▼ -0.5 % |
10/06 | 18.6631 MITH | ▲ 0.65 % |
11/06 | 18.8441 MITH | ▲ 0.97 % |
12/06 | 18.9926 MITH | ▲ 0.79 % |
13/06 | 19.0614 MITH | ▲ 0.36 % |
14/06 | 19.2989 MITH | ▲ 1.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 22.052 MITH | ▼ -3.59 % |
27/05 — 02/06 | 23.0464 MITH | ▲ 4.51 % |
03/06 — 09/06 | 26.0714 MITH | ▲ 13.13 % |
10/06 — 16/06 | 24.5083 MITH | ▼ -6 % |
17/06 — 23/06 | 24.8015 MITH | ▲ 1.2 % |
24/06 — 30/06 | 25.7943 MITH | ▲ 4 % |
01/07 — 07/07 | 42.2818 MITH | ▲ 63.92 % |
08/07 — 14/07 | 37.2471 MITH | ▼ -11.91 % |
15/07 — 21/07 | 37.5307 MITH | ▲ 0.76 % |
22/07 — 28/07 | 35.1202 MITH | ▼ -6.42 % |
29/07 — 04/08 | 36.376 MITH | ▲ 3.58 % |
05/08 — 11/08 | 36.9319 MITH | ▲ 1.53 % |
birr Ethiopia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.0644 MITH | ▲ 0.84 % |
07/2024 | 25.2583 MITH | ▲ 9.51 % |
08/2024 | 24.7476 MITH | ▼ -2.02 % |
09/2024 | 26.2641 MITH | ▲ 6.13 % |
10/2024 | 58.6793 MITH | ▲ 123.42 % |
11/2024 | 59.5046 MITH | ▲ 1.41 % |
12/2024 | 21.5599 MITH | ▼ -63.77 % |
01/2025 | 30.7903 MITH | ▲ 42.81 % |
02/2025 | 23.9012 MITH | ▼ -22.37 % |
03/2025 | 22.421 MITH | ▼ -6.19 % |
04/2025 | 32.766 MITH | ▲ 46.14 % |
05/2025 | 30.7691 MITH | ▼ -6.09 % |
birr Ethiopia/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.1665 MITH |
Tối đa | 25.8095 MITH |
Bình quân gia quyền | 23.5385 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.7384 MITH |
Tối đa | 28.0709 MITH |
Bình quân gia quyền | 19.1434 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.675507 MITH |
Tối đa | 32.2075 MITH |
Bình quân gia quyền | 17.4287 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: